Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa
Bảng kê khối lượng giữa các kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt có cùng này
Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:
Mặt hàng
产品重量
批发价 (VND)
ID 759, Berrylion 930, 中国
323 g
67 000₫/cái
ID 5717, LS LS500204, 中国
320 g
55 000₫/cái
ID 1123, Three Hand, 日本
308 g
325 000₫/cái
ID 5884, Berker AK-8647, 中国
305 g
100 000₫/cái
ID 3262, Top 120323-PSGOLD, 台湾
301 g
189 000₫/cái
ID 3258, Khác, 中国
297 g
95 000₫/cái
ID 7533, Vĩnh Khang Lục Hằng P-V10-RED, 中国
289 g
95 000₫/cái
ID 6418, TOYAMA HAMONO YP200, 日本
286 g
2 200 000₫/cái
ID 7534, Vĩnh Khang Lục Hằng P-V10-YELLOW, 中国
285 g
95 000₫/cái
ID 3259, GUANKE, 中国
275 g
95 000₫/cái
ID 4560, Top 1504-8, 台湾
270 g
75 000₫/cái
ID 1124, Gardena 600090, 日本
268 g
499 000₫/cái
ID 270 68882, 中国
266 g
205 000₫/cái
ID 5882, Berker AK-8643, 中国
264 g
135 000₫/cái
ID 2905, Protek ZS-210
262 g
130 000₫/cái
ID 2354, LongDi P-168, 中国
259 g
52 000₫/cái
ID 2190, Top 1504-8, 台湾
258 g
59 000₫/cái
ID 3257, Top, 台湾
258 g
95 000₫/cái
ID 1396, Vương Sơn, 中国
258 g
58 000₫/cái
ID 3261, Top TGP-00520, 台湾
253 g
215 000₫/cái
ID 6250, Kapusi K-8619, 中国
237 g
96 000₫/cái
ID 2353, Buddy BD035WR, 台湾
233 g
39 000₫/cái
ID 8090, Buddy AX005BD035, 台湾
226 g
172 000₫/cái
ID 146 ZS-210, 中国
220 g
88 000₫/cái
ID 73, Bosi Tools BS536088, 中国
200 g
66 000₫/cái
ID 10, Licota TGP-00387, 台湾
170 g
239 000₫/cái
ID 5325, Kapusi K-8618, 中国
1 g
102 000₫/cái
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 146, Kéo cắt cành cây SADA Nhật Bản
210mm
ID 2905,
210mm
ID 5717,
208mm
ID 5884,
205mm
ID 7533,
205mm
ID 7534,
205mm
ID 3258,
205mm
ID 8090,
203mm
ID 1124,
200mm
ID 270, Kéo cắt cành Đức 200mm MasterProof 68882
200mm
ID 1123,
200mm
ID 2353,
200mm
ID 73, Kéo cắt cành Bosi Tools BS536088 8inch/200mm
200mm
ID 5882,
200mm
ID 3257,
200mm
ID 2190,
200mm
ID 6418,
200mm
ID 6250,
200mm
ID 1396,
200mm
ID 2354,
200mm
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 5884,
70mm
ID 5717,
62mm
ID 759,
60mm
ID 1124,
60mm
ID 6418,
58mm
ID 1396,
55mm
ID 2354,
50mm
ID 146, Kéo cắt cành cây SADA Nhật Bản
50mm
ID 2353,
50mm
ID 3262,
50mm
ID 5882,
46mm
ID 6250,
46mm
ID 3261,
45mm
ID 3257,
45mm
ID 2190,
45mm
ID 3259,
45mm
ID 3258,
45mm
ID 7534,
45mm
ID 4560,
40mm
ID 7533,
40mm
ID 1123,
34mm
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 1396,
ID 5717,
ID 73, Kéo cắt cành Bosi Tools BS536088 8inch/200mm
ID 10, Kéo cắt cành cao cấp Licota TGP-00387 8inch
ID 5882,
ID 3262,
ID 8090,
ID 270, Kéo cắt cành Đức 200mm MasterProof 68882
ID 7533,
ID 2353,
ID 3259,
ID 7534,
ID 146, Kéo cắt cành cây SADA Nhật Bản
ID 6250,
ID 2905,
ID 2190,
ID 3257,
ID 3258,
ID 2354,
ID 5884,
ID 759,
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 5717,
190mm
ID 2354,
170mm
ID 1124,
160mm
ID 7533,
155mm
ID 1396,
150mm
ID 4560,
150mm
ID 3259,
145mm
ID 2353,
145mm
ID 7534,
145mm
ID 6418,
142mm
ID 3257,
140mm
ID 3261,
140mm
ID 3258,
130mm
ID 3262,
130mm
ID 6250,
129mm
ID 5884,
127mm
ID 5882,
120mm
ID 2190,
120mm
ID 1123,
115mm
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 1396,
75mm
ID 1123,
65mm
ID 270, Kéo cắt cành Đức 200mm MasterProof 68882
65mm
ID 5717,
60mm
ID 2190,
60mm
ID 1124,
60mm
ID 2353,
60mm
ID 2354,
60mm
ID 5884,
57mm
ID 5882,
55mm
ID 6418,
55mm
ID 6250,
53mm
ID 3261,
45mm
ID 3262,
45mm
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 3259,
140mm
ID 3258,
140mm
ID 7534,
140mm
ID 7533,
140mm
ID 2353,
130mm
ID 1124,
130mm
ID 4560,
130mm
ID 3257,
130mm
ID 2190,
125mm
ID 1396,
125mm
ID 3262,
125mm
ID 6250,
120mm
ID 2354,
120mm
ID 6418,
120mm
ID 1123,
110mm
ID 3261,
100mm
ID 5884,
95mm
ID 5882,
90mm
ID 5717,
83mm
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm kéo cắt cành lưỡi bán nguyệt theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 2353,
20mm
ID 3258,
20mm
ID 7534,
20mm
ID 3257,
20mm
ID 7533,
20mm
ID 3259,
20mm
ID 3261,
19mm
ID 1124,
15mm
ID 2354,
15mm
ID 6418,
15mm
ID 4560,
15mm
ID 2905,
15mm
ID 2190,
15mm
ID 1123,
8mm
Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.