Đục gỗ cầm tay mũi dẹt,

Chuyên cung cấp đục gỗ cầm tay mũi dẹt có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 55 000 VND   52 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005033, ID:5033

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • 产品型号: K-3946
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 264 g
    • 产品尺寸: 78 mm x 340 mm x 35 mm
    • : , 22 mm
    • : 130 mm
    • : 265 mm
    • : ,
    • : ,
    • : 135 mm
  2. 43 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006566, ID:6566

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 208 g
    • 产品尺寸: 260 mm x 35 mm x 35 mm
    • : , 22 mm
    • : 130 mm
    • : 260 mm
    • : ,
    • : 5.5 mm
    • : 100 mm
    • : 25 °
  3. 51 000 VND   48 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001984, ID:1984

    规格:
    • 品牌: Century
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 211 g
    • 产品尺寸: 30 mm x 189 mm x 30 mm
    • : , 22 mm
    • : 90 mm
    • : 189 mm
    • : ,
    • : ,

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục đục gỗ cầm tay mũi dẹt, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các đục gỗ cầm tay mũi dẹt có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 5033, Kapusi K-3946, 中国 264 g 52 000₫/cái
ID 1984, Century, 中国 211 g 48 000₫/cái
ID 6566, Khác, 中国 208 g 43 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đục gỗ cầm tay mũi dẹt theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5033, 130mm
ID 6566, 130mm
ID 1984, 90mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đục gỗ cầm tay mũi dẹt theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5033, 265mm
ID 6566, 260mm
ID 1984, 189mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đục gỗ cầm tay mũi dẹt theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5033,
ID 1984,

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đục gỗ cầm tay mũi dẹt theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5033,
ID 6566,
ID 1984,

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đục gỗ cầm tay mũi dẹt theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5033, 135mm
ID 6566, 100mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.