Đầu cắt tôn,

Chuyên cung cấp đầu cắt tôn có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 500 000 VND   460 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000610, ID:610

    规格:
    • 品牌: Khác
    • 产品型号: YT-180A
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1308 g
    • 产品尺寸: 240 mm x 120 mm x 60 mm
    • : ,
    • : 300 r/min
    • : 0.5 mm
    • : 4 mm
    • : 1 mm
    • : 1.5 mm
    • : 5 mm
    • : 5 mm
  2. 202 000 VND   172 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000608, ID:608

    规格:
    • 品牌: Khác
    • 产品型号: YT-160A
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 460 g
    • 产品尺寸: 180 mm x 85 mm x 50 mm
    • : ,
    • : 3600 r/min
    • : 1.2 mm
    • : 2 mm
    • : 1.8 mm
    • : 2 mm
    • : 2 mm
    • : 2 mm
  3. 305 000 VND   259 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000789, ID:789

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 917 g
    • 产品尺寸: 190 mm x 115 mm x 55 mm
    • : ,
    • : 3000 r/min
    • : 1.2 mm
    • : 2 mm
    • : 1.8 mm
    • : 2 mm
    • : 2 mm
    • : 2 mm
  4. 211 000 VND   200 000 VND

    13 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002138, ID:2138

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 504 g
    • 产品尺寸: 180 mm x 85 mm x 50 mm
    • : ,
    • : 3600 r/min
    • : 1.2 mm
    • : 2 mm
    • : 1.8 mm
    • : 2 mm
    • : 2 mm
    • : 2 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục đầu cắt tôn, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các đầu cắt tôn có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 610, Khác YT-180A, 中国 1308 g 460 000₫/套
ID 789, Khác, 中国 917 g 259 000₫/cái
ID 2138, Khác, 中国 504 g 200 000₫/套
ID 608, Khác YT-160A, 中国 460 g 172 000₫/套

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đầu cắt tôn theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2138, 3600r/min
ID 608, 3600r/min
ID 789, 3000r/min
ID 610, 300r/min

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đầu cắt tôn theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2138, 1.2mm
ID 789, 1.2mm
ID 608, 1.2mm
ID 610, 0.5mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đầu cắt tôn theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 610, 4mm
ID 2138, 2mm
ID 608, 2mm
ID 789, 2mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đầu cắt tôn theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2138, 1.8mm
ID 789, 1.8mm
ID 608, 1.8mm
ID 610, 1mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đầu cắt tôn theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2138, 2mm
ID 789, 2mm
ID 608, 2mm
ID 610, 1.5mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đầu cắt tôn theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 610, 5mm
ID 2138, 2mm
ID 608, 2mm
ID 789, 2mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đầu cắt tôn theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 610, 5mm
ID 2138, 2mm
ID 608, 2mm
ID 789, 2mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.