Đầu bắt vít 4 cạnh dầy PH2,

Chuyên cung cấp đầu bắt vít 4 cạnh dầy ph2 có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 14 000 VND   12 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001646, ID:1646

    规格:
    • 品牌: Best Tools
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 13 g
    • 产品尺寸: 75 mm x 6 mm x 6 mm
    • : 6.35 mm
    • : ,
    • : ,
    • : , 5 mm
    • : 75 mm
  2. 18 000 VND   15 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001656, ID:1656

    规格:
    • 品牌: Best Tools
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 17 g
    • 产品尺寸: 100 mm x 6 mm x 6 mm
    • : 6.35 mm
    • : ,
    • : ,
    • : , 5 mm
    • : 100 mm
  3. 12 000 VND   10 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001629, ID:1629

    规格:
    • 品牌: Best Tools
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 9 g
    • 产品尺寸: 50 mm x 6 mm x 6 mm
    • : 6.35 mm
    • : ,
    • : ,
    • : , 5 mm
    • : 50 mm
  4. 16 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006532, ID:6532

    规格:
    • 品牌: Best Tools
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 20 g
    • 产品尺寸: 120 mm x 5 mm x 5 mm
    • : 6.5 mm
    • : ,
    • : , 5 mm
    • : 120 mm
  5. 20 000 VND   17 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001663, ID:1663

    规格:
    • 品牌: Best Tools
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 24 g
    • 产品尺寸: 150 mm x 6 mm x 6 mm
    • : 6.35 mm
    • : ,
    • : ,
    • : , 5 mm
    • : 150 mm
  6. 11 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006496, ID:6496

    规格:
    • 品牌: Best Tools
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 11 g
    • 产品尺寸: 65 mm x 7 mm x 7 mm
    • : 7.2 mm
    • : ,
    • : , 5 mm
    • : 65 mm
  7. 13 000 VND   11 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: MVVCLTT01, ID:418

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 12 g
    • 产品尺寸: 5 mm x 50 mm x 5 mm
    • : 6.35 mm
    • : ,
    • : ,
    • : , 5 mm
    • : 50 mm
  8. 85 000 VND   77 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003096, ID:3096

    规格:
    • 品牌: Best Tools
    • Đơn vị: vỉ
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 121 g
    • 产品尺寸: 30 mm x 150 mm x 30 mm
    • : 6.35 mm
    • : ,
    • : ,
    • : , 5 mm
    • : 150 mm
  9. 75 000 VND   68 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003093, ID:3093

    规格:
    • Đơn vị: vỉ
    • : 6.35 mm
    • : ,
    • : ,
    • : , 5 mm
    • : 100 mm
  10. 50 000 VND   45 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003085, ID:3085

    规格:
    • Đơn vị: vỉ
    • : 6.35 mm
    • : ,
    • : ,
    • : , 5 mm
    • : 50 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục đầu bắt vít 4 cạnh dầy ph2, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các đầu bắt vít 4 cạnh dầy ph2 có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 3096, Best Tools, 中国 121 g 77 000₫/vỉ
ID 1663, Best Tools, 中国 24 g 17 000₫/mũi
ID 6532, Best Tools, 中国 20 g 16 000₫/mũi
ID 1656, Best Tools, 中国 17 g 15 000₫/mũi
ID 1646, Best Tools, 中国 13 g 12 000₫/mũi
ID 418, Khác, 中国 12 g 11 000₫/cái
ID 6496, Best Tools, 中国 11 g 11 000₫/đầu
ID 1629, Best Tools, 中国 9 g 10 000₫/mũi
ID 3085 1 g 45 000₫/vỉ
ID 3093 1 g 68 000₫/vỉ

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đầu bắt vít 4 cạnh dầy ph2 theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6496, 7.2mm
ID 6532, 6.5mm
ID 3096, 6.35mm
ID 3093, 6.35mm
ID 3085, 6.35mm
ID 418, 6.35mm
ID 1663, 6.35mm
ID 1656, 6.35mm
ID 1629, 6.35mm
ID 1646, 6.35mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đầu bắt vít 4 cạnh dầy ph2 theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 3096,
ID 3093,
ID 3085,
ID 418,
ID 1663,
ID 1656,
ID 1646,
ID 1629,
ID 6532,
ID 6496,

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm đầu bắt vít 4 cạnh dầy ph2 theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 3096, 150mm
ID 1663, 150mm
ID 6532, 120mm
ID 1656, 100mm
ID 3093, 100mm
ID 1646, 75mm
ID 6496, 65mm
ID 3085, 50mm
ID 1629, 50mm
ID 418, 50mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.