Cảo ba chấu,

Chuyên cung cấp cảo ba chấu có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 72 000 VND   68 000 VND

    6 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005661, ID:5661

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • 产品型号: K-1037
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 466 g
    • 产品尺寸: 57 mm x 128 mm x 43 mm
    • : , 75 mm
    • : 63 mm
    • : 76 mm
  2. 77 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005291, ID:5291

    规格:
    • 品牌: OSAKA
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 438 g
    • 产品尺寸: 107 mm x 75 mm x 75 mm
    • : , 75 mm
    • : 56 mm
    • : 90 mm
  3. 78 000 VND   70 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006314, ID:6314

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS800101
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 382 g
    • 产品尺寸: 70 mm x 70 mm x 100 mm
    • : , 75 mm
    • : 80 mm
    • : 30 mm
  4. 79 000 VND   75 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005626, ID:5626

    规格:
    • 品牌: Century
    • 产品型号: 15046-3
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 508 g
    • 产品尺寸: 72 mm x 118 mm x 80 mm
    • : , 75 mm
    • : 64 mm
    • : 80 mm
  5. 220 000 VND   209 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005617, ID:5617

    规格:
    • 品牌: Total
    • 产品型号: THTGP336
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 517 g
    • 产品尺寸: 92 mm x 125 mm x 92 mm
    • : , 75 mm
    • : 75 mm
    • : 3 t
    • : 75 mm
  6. 100 000 VND   95 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6923785410373, ID:5656

    规格:
    • 品牌: Berker
    • 产品型号: AK-1037
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923785410373
    • 产品重量: 393 g
    • : , 75 mm
    • : 68 mm
    • : 0.991 t
  7. 91 000 VND   77 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003590, ID:3590

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 335 g
    • 产品尺寸: 80 mm x 110 mm x 68 mm
    • : , 75 mm
    • : 50 mm
    • : 90 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục cảo ba chấu, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các cảo ba chấu có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 5617, Total THTGP336, 中国 517 g 209 000₫/cái
ID 5626, Century 15046-3, 中国 508 g 75 000₫/cái
ID 5661, Kapusi K-1037, 中国 466 g 68 000₫/cái
ID 5291, OSAKA, 日本 438 g 77 000₫/cái
ID 5656, Berker AK-1037, 中国 393 g 95 000₫/cái
ID 6314, LS LS800101, 中国 382 g 70 000₫/cái
ID 3590, Khác, 中国 335 g 77 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo ba chấu theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6314, 80mm
ID 5617, 75mm
ID 5656, 68mm
ID 5626, 64mm
ID 5661, 63mm
ID 5291, 56mm
ID 3590, 50mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo ba chấu theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 3590, 90mm
ID 5291, 90mm
ID 5626, 80mm
ID 5661, 76mm
ID 5617, 75mm
ID 6314, 30mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm cảo ba chấu theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5617, 3t
ID 5656, 0.991t

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.