Cung cấp catalogue Holding tools - Kìm kẹp vặn Tolsen đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Holding tools - Kìm kẹp vặn Tolsen với chiết khấu cao
Số định danh mặt hàng: 28023
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 60 cái/thùng
规格:
- Model: 10093
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: External circlip pliers
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép carbon, niken
- Tay cầm: Nhúng nhựa
- Kích thước: 235mm, 9''
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Thẻ vỉ
Số định danh mặt hàng: 28013
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 60 cái/thùng
规格:
- Model: 10088
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: External circlip pliers
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép carbon, niken
- Tay cầm: Nhúng nhựa
- Kích thước: 235mm, 9''
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Thẻ vỉ
Số định danh mặt hàng: 28007
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 60 cái/thùng
规格:
- Model: 10083
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: External circlip pliers
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép carbon, niken
- Tay cầm: Nhúng nhựa
- Kích thước: 235mm, 9''
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Thẻ vỉ
Số định danh mặt hàng: 27999
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 60 cái/thùng
规格:
- Model: 10078
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: External circlip pliers
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép carbon, niken
- Tay cầm: Nhúng nhựa
- Kích thước: 235mm, 9''
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Thẻ vỉ
Số định danh mặt hàng: 27846
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 48 cái/thùng
规格:
- Model: 10292
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: 11 INCH 90-DEGREE LONG REACH PLIERS
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép carbon
- Tay cầm: Nhựa
- Kích thước: 180mm, 11''
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Thẻ pp
Số định danh mặt hàng: 27842
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 48 cái/thùng
规格:
- Model: 10292
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: 11 INCH 45-DEGREE LONG REACH PLIERS
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép carbon
- Tay cầm: Nhựa
- Kích thước: 280mm, 11''
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Thẻ pp
Số định danh mặt hàng: 27840
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 48 cái/thùng
规格:
- Model: 10290
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: 11 INCH STRAIGHT LONG REACH PLIERS
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép carbon
- Tay cầm: Nhựa
- Kích thước: 280mm, 11''
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Thẻ pp
Số định danh mặt hàng: 27828
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 24 cái/thùng
规格:
- Model: 10322
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: WATER PUMP PLIERS (INDUSTRIAL)
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép carbon
- Tay cầm: Nhựa
- Kích thước: 300mm, 12''
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Thẻ pp
Số định danh mặt hàng: 27824
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 36 cái/thùng
规格:
- Model: 10321
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: WATER PUMP PLIERS (INDUSTRIAL)
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép carbon
- Tay cầm: Nhựa
- Kích thước: 250mm, 10''
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Thẻ pp
Số định danh mặt hàng: 27817
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 48 cái/thùng
规格:
- Model: 10316
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: SLIP JOINT PLIERS (INDUSTRIAL)
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép carbon
- Tay cầm: Nhựa
- Kích thước: 200mm, 8''
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Thẻ pp
Số định danh mặt hàng: 27815
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 48 cái/thùng
规格:
- Model: 10315
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: SLIP JOINT PLIERS (INDUSTRIAL)
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép carbon
- Tay cầm: Nhựa
- Kích thước: 160mm, 6''
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Thẻ pp
Số định danh mặt hàng: 27768
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 48 cái/thùng
规格:
- Model: 10284
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: BENT NOSE PLIERS
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép carbon
- Tay cầm: Nhựa
- Kích thước: 200mm, 8''
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Vỉ đôi
Số định danh mặt hàng: 27767
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 48 cái/thùng
规格:
- Model: 10282
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: BENT NOSE PLIERS
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép carbon
- Tay cầm: Nhựa
- Kích thước: 160mm, 6''
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Vỉ đôi
Số định danh mặt hàng: 27766
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 48 cái/thùng
规格:
- Model: 10280
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: Long nose pliers
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép carbon
- Tay cầm: Nhựa
- Kích thước: 200mm, 8''
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Vỉ đôi
Số định danh mặt hàng: 27764
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 48 cái/thùng
规格:
- Model: 10278
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: Long nose pliers
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép carbon
- Tay cầm: Nhựa
- Kích thước: 160mm, 6''
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Vỉ đôi
Số định danh mặt hàng: 27751
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 48 cái/thùng
规格:
- Model: 10272
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: COMBINATION PLIERS
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép carbon
- Tay cầm: Nhựa
- Kích thước: 200mm, 8''
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Vỉ đôi
Số định danh mặt hàng: 27748
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 48 cái/thùng
规格:
- Model: 10270
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: COMBINATION PLIERS
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép carbon
- Tay cầm: Nhựa
- Kích thước: 160mm, 6''
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Vỉ đôi
Số định danh mặt hàng: 5296
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 36 cái/thùng
规格:
- Model: 10330
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: COMBINATION PLIERS
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép CrV
- Tay cầm: Nhựa
- Kích thước: 12''
- Đường kính tối đa: 44mm
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Thẻ pp có hộp màu
Số định danh mặt hàng: 5295
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 36 cái/thùng
规格:
- Model: 10329
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: COMBINATION PLIERS
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép CrV
- Tay cầm: Nhựa
- Kích thước: 10''
- Đường kính tối đa: 34mm
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Thẻ pp có hộp màu
Số định danh mặt hàng: 5291
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 48 cái/thùng
规格:
- Model: 10314
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: SLIP JOINT PLIER
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép giả
- Tay cầm: Nhúng nhựa
- Kích thước: 250mm, 10''
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Thẻ pp
- Công dụng: Dùng để kẹp hay giữ vật dụng
Số định danh mặt hàng: 5290
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 48 cái/thùng
规格:
- Model: 10313
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: SLIP JOINT PLIER
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép giả
- Tay cầm: Nhúng nhựa
- Kích thước: 200mm, 8''
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Thẻ pp
- Công dụng: Dùng để kẹp hay giữ vật dụng
Số định danh mặt hàng: 5289
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 48 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 152 grams
- Model: 10311
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: SLIP JOINT PLIER
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép giả
- Tay cầm: Nhúng nhựa
- Kích thước: 160mm, 6''
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Thẻ pp
- Công dụng: Dùng để kẹp hay giữ vật dụng
Số định danh mặt hàng: 5285
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 24 cái/thùng
规格:
- 产品重量: 700 grams
- Model: 10301
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: FENCING PLIERS
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép carbon
- Tay cầm: Nhúng nhựa
- Kích thước: 250mm, 10''
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Vỉ nhựa
- Công dụng: Dùng để làm hàng rào thép gai, thép B40...
Số định danh mặt hàng: 5231
Đơn vị: 套
Quy cách đóng gói: 6 套/hộp, 48 套/thùng
规格:
- 产品重量: 196 grams
- Model: 10100
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: 4 IN 1 CIRCLIP PLIERS SET
- Màu sắc: Vàng, đen
- Chất liệu: Thép carbon
- Tay cầm: Nhúng nhựa
- Kích thước: 160mm, 6''
- Bao gồm: 2 đầu thẳng 180°, 1 đầu cong 90°, 1 đầu cong 45°
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Vỉ nhựa
- Công dụng: Dùng để kẹp hay giữ vật dụng
Số định danh mặt hàng: 5230
Đơn vị: 套
Quy cách đóng gói: 10 套/hộp, 20 套/thùng
规格:
- 产品重量: 710 grams
- Model: 10097
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: External circlip pliers
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép carbon, niken
- Tay cầm: Nhúng nhựa
- Kích thước: 180mm, 7''
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Thẻ vỉ
Số định danh mặt hàng: 5229
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 60 cái/thùng
规格:
- Model: 10092
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: External circlip pliers
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép carbon, niken
- Tay cầm: Nhúng nhựa
- Kích thước: 180mm, 7''
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Thẻ vỉ
Số định danh mặt hàng: 5228
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 60 cái/thùng
规格:
- Model: 10087
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: External circlip pliers
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép carbon, niken
- Tay cầm: Nhúng nhựa
- Kích thước: 180mm, 7''
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Thẻ vỉ
Số định danh mặt hàng: 5227
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 60 cái/thùng
规格:
- Model: 10082
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: External circlip pliers
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép carbon, niken
- Tay cầm: Nhúng nhựa
- Kích thước: 180mm, 7''
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Thẻ vỉ
Số định danh mặt hàng: 5225
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 60 cái/thùng
规格:
- Model: 10077
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: External circlip pliers
- Màu sắc: Đen, bạc, vàng
- Chất liệu: Thép carbon, niken
- Tay cầm: Nhúng nhựa
- Kích thước: 180mm, 7''
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Thẻ vỉ
Số định danh mặt hàng: 5203
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 16 cái/thùng
规格:
- Model: 10058
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: LOCKING CLAMP WITH SWIVEL PADS
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Thép mạ niken
- Chiều dài đóng: 440mm
- Chiều dài kẹp: 230mm
- Độ mở hàm tối đa: 180mm
- Kích thước miếng đệm xoay: 28x28mm
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Thẻ pp
- Công dụng: Dùng để bấm, kẹp hay giữ vật dụng
Số định danh mặt hàng: 5200
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 4 cái/hộp, 24 cái/thùng
规格:
- Model: 10055
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: SHEET METAL CLAMP
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Thép carbon mạ niken
- Kích thước: 250mm, 10''
- Miệng mở max: 15mm
- Chiều rộng hàm: 100mm
- Họng sâu: 50mm
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Móc treo pp
- Công dụng: Dùng để kẹp hay giữ vật dụng
Số định danh mặt hàng: 27857
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 36 cái/thùng
规格:
- Model: 10381
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tên tiếng anh: LOCKING PLIERS (INDUSTRIAL)
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu: Thép CrV mạ niken HRC52-HRC56
- Kích thước: 165mm, 6.5''
- Miệng mở max: 40mm
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Đóng gói: Móc treo pp
- Công dụng: Dùng để bấm, kẹp hay giữ vật dụng