Cung cấp catalogue Kìm phe Berrylion đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Kìm phe Berrylion với chiết khấu cao
Số định danh mặt hàng: 18601
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014504325
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Circlip pliers (External bending)
- Tên tiếng Trung: 卡簧钳(外弯)
- Kích thước đóng gói: 520x425x320mm
- Trọng lượng: 0.4kg
- Kích cỡ: 13"325mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18600
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014504200
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Circlip pliers (External bending)
- Tên tiếng Trung: 卡簧钳(外弯)
- Kích thước đóng gói: 480x270x410mm
- Trọng lượng: 0.23kg
- Kích cỡ: 8"200mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18599
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014503325
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Circlip pliers(Internal bending)
- Tên tiếng Trung: 卡簧钳(内弯)
- Kích thước đóng gói: 520x425x320mm
- Trọng lượng: 0.4kg
- Kích cỡ: 13"325mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18598
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014503200
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Circlip pliers(Internal bending)
- Tên tiếng Trung: 卡簧钳(内弯)
- Kích thước đóng gói: 480x270x410mm
- Trọng lượng: 0.23kg
- Kích cỡ: 8"200mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18597
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014502325
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Circlip pliers (External straight)
- Tên tiếng Trung: 卡簧钳(外直)
- Kích thước đóng gói: 520x425x270mm
- Trọng lượng: 0.4kg
- Kích cỡ: 13"325mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18596
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014502200
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Circlip pliers (External straight)
- Tên tiếng Trung: 卡簧钳(外直)
- Kích thước đóng gói: 480x270x410mm
- Trọng lượng: 0.23kg
- Kích cỡ: 8"200mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18595
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014501325
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Circlip pliers (Internal straight)
- Tên tiếng Trung: 卡簧钳(内直)
- Kích thước đóng gói: 520x425x270mm
- Trọng lượng: 0.4kg
- Kích cỡ: 13"325mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18594
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014501200
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Circlip pliers (Internal straight)
- Tên tiếng Trung: 卡簧钳(内直)
- Kích thước đóng gói: 480x270x410mm
- Trọng lượng: 0.23kg
- Kích cỡ: 8"200mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18593
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014509413
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Prefessional-grade Japanese style circlip plier(External bending)
- Tên tiếng Trung: 日式专业级卡簧钳(外弯)
- Kích thước đóng gói: 520x425x320mm
- Trọng lượng: 0.53kg
- Kích cỡ: 13"325mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18592
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 90 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014508409
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Prefessional-grade Japanese style circlip plier(External bending)
- Tên tiếng Trung: 日式专业级卡簧钳(外弯)
- Kích thước đóng gói: 520x320x325mm
- Trọng lượng: 0.34kg
- Kích cỡ: 9"225mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18591
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014506407
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Prefessional-grade Japanese style circlip plier(External bending)
- Tên tiếng Trung: 日式专业级卡簧钳(外弯)
- Kích thước đóng gói: 480x250x390mm
- Trọng lượng: 0.17kg
- Kích cỡ: 7"175mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18590
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014505406
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Prefessional-grade Japanese style circlip plier(External bending)
- Tên tiếng Trung: 日式专业级卡簧钳(外弯)
- Kích thước đóng gói: 480x250x390mm
- Trọng lượng: 0.15kg
- Kích cỡ: 6"150mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18589
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014509413
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Prefessional-grade Japanese style circlip plier(External bending)
- Tên tiếng Trung: 日式专业级卡簧钳(外弯)
- Kích thước đóng gói: 425x415x300mm
- Trọng lượng: 0.125kg
- Kích cỡ: 5"125mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18588
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014509313
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Prefessional-grade Japanese style circlip plier(Internal bending)
- Tên tiếng Trung: 日式专业级卡簧钳(内弯)
- Kích thước đóng gói: 520x425x320mm
- Trọng lượng: 0.53kg
- Kích cỡ: 13"325mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18587
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 90 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014508309
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Prefessional-grade Japanese style circlip plier(Internal bending)
- Tên tiếng Trung: 日式专业级卡簧钳(内弯)
- Kích thước đóng gói: 520x320x325mm
- Trọng lượng: 0.34kg
- Kích cỡ: 9"225mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18586
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014506307
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Prefessional-grade Japanese style circlip plier(Internal bending)
- Tên tiếng Trung: 日式专业级卡簧钳(内弯)
- Kích thước đóng gói: 480x250x390mm
- Trọng lượng: 0.17kg
- Kích cỡ: 7"175mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18585
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014505306
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Prefessional-grade Japanese style circlip plier(Internal bending)
- Tên tiếng Trung: 日式专业级卡簧钳(内弯)
- Kích thước đóng gói: 480x250x390mm
- Trọng lượng: 0.15kg
- Kích cỡ: 6"150mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18584
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014504404
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Prefessional-grade Japanese style circlip plier(Internal bending)
- Tên tiếng Trung: 日式专业级卡簧钳(内弯)
- Kích thước đóng gói: 425x215x300mm
- Trọng lượng: 0.125kg
- Kích cỡ: 5"125mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18583
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014509213
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Prefessional-gradeJapanese style circlip plier(External straight)
- Tên tiếng Trung: 日式专业级卡簧钳(外直)
- Kích thước đóng gói: 520x425x320mm
- Trọng lượng: 0.53kg
- Kích cỡ: 13"325mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18582
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 90 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014508209
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Prefessional-gradeJapanese style circlip plier(External straight)
- Tên tiếng Trung: 日式专业级卡簧钳(外直)
- Kích thước đóng gói: 520x320x325mm
- Trọng lượng: 0.52kg
- Kích cỡ: 9"225mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18581
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014506207
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Prefessional-gradeJapanese style circlip plier(External straight)
- Tên tiếng Trung: 日式专业级卡簧钳(外直)
- Kích thước đóng gói: 480x250x390mm
- Trọng lượng: 0.17kg
- Kích cỡ: 7"175mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18580
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014505206
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Prefessional-gradeJapanese style circlip plier(External straight)
- Tên tiếng Trung: 日式专业级卡簧钳(外直)
- Kích thước đóng gói: 480x250x390mm
- Trọng lượng: 0.15kg
- Kích cỡ: 6"150mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18579
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014504403
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Prefessional-gradeJapanese style circlip plier(External straight)
- Tên tiếng Trung: 日式专业级卡簧钳(外直)
- Kích thước đóng gói: 425x215x300mm
- Trọng lượng: 0.125kg
- Kích cỡ: 5"125mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18578
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014509113
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Prefessional-grade Japanese style circlip plier(Internal straight)
- Tên tiếng Trung: 日式专业级卡簧钳(内直)
- Kích thước đóng gói: 520x425x270mm
- Trọng lượng: 0.52kg
- Kích cỡ: 13"325mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18577
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 90 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014508109
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Prefessional-grade Japanese style circlip plier(Internal straight)
- Tên tiếng Trung: 日式专业级卡簧钳(内直)
- Kích thước đóng gói: 520x320x325mm
- Trọng lượng: 0.26kg
- Kích cỡ: 9"225mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18576
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014506107
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Prefessional-grade Japanese style circlip plier(Internal straight)
- Tên tiếng Trung: 日式专业级卡簧钳(内直)
- Kích thước đóng gói: 480x250x390mm
- Trọng lượng: 0.17kg
- Kích cỡ: 7"175mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18575
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 120 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014505106
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Prefessional-grade Japanese style circlip plier(Internal straight)
- Tên tiếng Trung: 日式专业级卡簧钳(内直)
- Kích thước đóng gói: 480x250x290mm
- Trọng lượng: 0.15kg
- Kích cỡ: 6"150mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18574
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng
规格:
- Model: Berrylion 014504402
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: Prefessional-grade Japanese style circlip plier(Internal straight)
- Tên tiếng Trung: 日式专业级卡簧钳(内直)
- Kích thước đóng gói: 425x215x300mm
- Trọng lượng: 0.125kg
- Kích cỡ: 5"125mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18573
Đơn vị: cái
规格:
- Model: Berrylion 014509513
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: JAPANESE CIRCLIP PLIERS - SET OF 4
- Tên tiếng Trung: 日式卡簧钳 - 4 件套
- Trọng lượng: Nhẹ
- Kích cỡ: 13"325mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18572
Đơn vị: cái
规格:
- Model: Berrylion 014509509
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: JAPANESE CIRCLIP PLIERS - SET OF 4
- Tên tiếng Trung: 日式卡簧钳 - 4 件套
- Trọng lượng: Nhẹ
- Kích cỡ: 9"225mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18571
Đơn vị: cái
规格:
- Model: Berrylion 014509507
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: JAPANESE CIRCLIP PLIERS - SET OF 4
- Tên tiếng Trung: 日式卡簧钳 - 4 件套
- Trọng lượng: Nhẹ
- Kích cỡ: 7"175mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe
Số định danh mặt hàng: 18570
Đơn vị: cái
规格:
- Model: Berrylion 014509506
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Màu sắc: Xanh, đen, bạc
- Tên tiếng Anh: JAPANESE CIRCLIP PLIERS - SET OF 4
- Tên tiếng Trung: 日式卡簧钳 - 4 件套
- Trọng lượng: Nhẹ
- Kích cỡ: 6"150mm
- Chất liệu: thép cacbon cao cấp
- Đầu kìm: Sơn đen chống gỉ
- Răng cưa chống trượt: Có
- Tay cầm: Bọc nhựa
- Độ bền: Cao
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt
- Phạm vi sử dụng: Gắp, mở phe