Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục bộ lục giác bông, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa
Bảng kê khối lượng giữa các bộ lục giác bông có cùng này
Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:
Mặt hàng
产品重量
批发价 (VND)
ID 3391, Standard, 台湾
489 g
289 000₫/套
ID 42, Top TWT-10417B, 台湾
450 g
180 000₫/套
ID 6080, LBM, 中国
437 g
62 000₫/套
ID 642, Berrylion 062109578, 中国
430 g
75 000₫/套
ID 3566, LS LS200100, 中国
428 g
55 000₫/套
ID 1785, Century LU-B9BM, 中国
410 g
77 000₫/套
ID 641, Berrylion 062109568, 中国
352 g
59 000₫/套
ID 1497, Workpro W022013, 中国
270 g
119 000₫/套
ID 4091, Khác, 中国
256 g
44 000₫/套
ID 3712, GOODMAN GM804-9
96 g
45 000₫/套
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm bộ lục giác bông theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 42, Bộ lục giác hình sao 9 cây Top TWT-10417B
ID 641,
ID 642,
ID 1785,
ID 3391,
ID 3712,
ID 6080,
ID 3566,
ID 4091,
ID 1497,
Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.