Chuyên cung cấp bầu kẹp và khóa có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng
25 000 VND21 000 VND
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24000798, ID:798
规格:
品牌: Khác
Đơn vị: cái
产地: 中国
产品重量: 41 g
产品尺寸: 58 mm x 54 mm x 17 mm
:
,
13 mm
95 000 VND79 000 VND
10 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24001665, ID:1665
规格:
品牌: Aotuo
Đơn vị: chiếc
产地: 中国
产品重量: 263 g
产品尺寸: 100 mm x 130 mm x 42 mm
:
,
13 mm
21 000 VND18 000 VND
2 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24002731, ID:2731
规格:
品牌: Aotuo
Đơn vị: đầu
产地: 中国
产品重量: 42 g
产品尺寸: 13 mm x 80 mm x 13 mm
:
,
13 mm
34 000 VND29 000 VND
2 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003634, ID:3634
规格:
品牌: Aotuo
Đơn vị: đầu
产地: 中国
产品重量: 40 g
产品尺寸: 65 mm x 120 mm x 20 mm
:
,
13 mm
13 000 VND10 000 VND
3 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24002371, ID:2371
规格:
品牌: Aotuo
Đơn vị: cái
产地: 中国
产品重量: 37 g
产品尺寸: 40 mm x 78 mm x 13 mm
:
,
13 mm
73 000 VND62 000 VND
8 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24002305, ID:2305
规格:
品牌: DZT Tools
Đơn vị: vỉ
产地: 中国
产品重量: 355 g
产品尺寸: 195 mm x 95 mm x 45 mm
:
,
13 mm
78 000 VND66 000 VND
8 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24001247, ID:1247
规格:
品牌: Inowas Japan Tools
Đơn vị: cái
产地: 中国
产品重量: 272 g
产品尺寸: 39 mm x 53 mm x 39 mm
:
,
13 mm
89 000 VND76 000 VND
8 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24001245, ID:1245
规格:
品牌: Inowas Japan Tools
Đơn vị: cái
产地: 中国
产品重量: 315 g
产品尺寸: 39 mm x 53 mm x 39 mm
:
,
13 mm
58 000 VND49 000 VND
7 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24002306, ID:2306
规格:
品牌: ALPHA
产品型号: AL511-13A
Đơn vị: đầu
产地: 中国
产品重量: 295 g
产品尺寸: 40 mm x 40 mm x 57 mm
:
,
13 mm
Tạm hết hàng
Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục bầu kẹp và khóa, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa
Bảng kê khối lượng giữa các bầu kẹp và khóa có cùng này
Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:
Mặt hàng
产品重量
批发价 (VND)
ID 2305, DZT Tools, 中国
355 g
62 000₫/vỉ
ID 1245, Inowas Japan Tools, 中国
315 g
76 000₫/cái
ID 2306, ALPHA AL511-13A, 中国
295 g
49 000₫/đầu
ID 1247, Inowas Japan Tools, 中国
272 g
66 000₫/cái
ID 1665, Aotuo, 中国
263 g
79 000₫/chiếc
ID 2731, Aotuo, 中国
42 g
18 000₫/đầu
ID 798, Khác, 中国
41 g
21 000₫/cái
ID 3634, Aotuo, 中国
40 g
29 000₫/đầu
ID 2371, Aotuo, 中国
37 g
10 000₫/cái
Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.