Bầu kẹp và khóa,

Chuyên cung cấp bầu kẹp và khóa có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 34 000 VND   29 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003633, ID:3633

    规格:
    • 品牌: Aotuo
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 30 g
    • 产品尺寸: 65 mm x 120 mm x 20 mm
    • : , 10 mm
  2. 52 000 VND   44 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003777, ID:3777

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 156 g
    • 产品尺寸: 40 mm x 50 mm x 40 mm
    • : , 10 mm
  3. 12 000 VND   9 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002370, ID:2370

    规格:
    • 品牌: Aotuo
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 21 g
    • 产品尺寸: 34 mm x 56 mm x 10 mm
    • : , 10 mm
  4. 53 000 VND   45 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002307, ID:2307

    规格:
    • 品牌: ALPHA
    • Đơn vị: đầu
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 155 g
    • 产品尺寸: 34 mm x 24 mm x 48 mm
    • : , 10 mm
  5. 89 000 VND   85 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001749, ID:1749

    规格:
    • 品牌: Total
    • 产品型号: TAC451002W
    • Đơn vị: chiếc
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6925582189094
    • 产品重量: 180 g
    • 产品尺寸: 80 mm x 50 mm x 50 mm
    • : , 10 mm
  6. 69 000 VND   59 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001246, ID:1246

    规格:
    • 品牌: Inowas Japan Tools
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 171 g
    • 产品尺寸: 30 mm x 47 mm x 30 mm
    • : , 10 mm
  7. 68 000 VND   65 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6928073660362, ID:1138

    规格:
    • 品牌: INGCO
    • 产品型号: KC1001
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6928073660362
    • 产品重量: 185 g
    • 产品尺寸: 33 mm x 50 mm x 33 mm
    • : , 10 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục bầu kẹp và khóa, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các bầu kẹp và khóa có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 1138, INGCO KC1001, 中国 185 g 65 000₫/cái
ID 1749, Total TAC451002W, 中国 180 g 85 000₫/chiếc
ID 1246, Inowas Japan Tools, 中国 171 g 59 000₫/cái
ID 3777, Khác, 中国 156 g 44 000₫/đầu
ID 2307, ALPHA, 中国 155 g 45 000₫/đầu
ID 3633, Aotuo, 中国 30 g 29 000₫/đầu
ID 2370, Aotuo, 中国 21 g 9 000₫/cái

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.