Catalogue Máy mài hơi
Cung cấp catalogue Licota pneumatic tools - PAG - Máy mài hơi đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Licota pneumatic tools - PAG - Máy mài hơi với chiết khấu cao
-
Máy mài góc turbo 7" 8500rpm LICOTA
Số định danh mặt hàng: 27521
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng anh: TURBO ANGLE GRINDER
- Model:PAG-97002
- Màu sắc:đen,xanh dương
- Khối lượng:3,8kg
- Tốc độ tối đa:8500rpm
- Đường kính đĩa mài:178mm
- Đầu vào khí : giắc 1/2 bsp
- Đường kính trục chính:M22
- Cỡ ống khí vào:3/4"
- Tổng chiều dài:315mm
- Mức tiêu thụ không khí trung bình:60L/min
- Quy cách đóng gói:hộp màu -
Máy mài góc 5" 11000rpm LICOTA
Số định danh mặt hàng: 27516
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng anh: AIR ANGLE GRINDER
- Model:PAG-30013HP
- Màu sắc:đen
- Khối lượng:1,8kg
- Tốc độ tối đa:11000rpm
- Đường kính đĩa mài:100mm
- Đầu vào khí : giắc 1/4
- Đường kính trục chính:M10x1.5
- Cỡ ống khí vào:3/8"
- Tổng chiều dài:230mm
- Mức tiêu thụ không khí trung bình:170L/min
- Quy cách đóng gói:hộp màu -
Máy mài góc 4" 11000rpm LICOTA
Số định danh mặt hàng: 27515
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng anh: AIR ANGLE GRINDER
- Model:PAG-30012HP
- Màu sắc:đen
- Khối lượng:1,8kg
- Tốc độ tối đa:11000rpm
- Đường kính đĩa mài:125mm
- Đầu vào khí : giắc 1/4
- Đường kính trục chính:M10x1.5
- Cỡ ống khí vào:3/8"
- Tổng chiều dài:230mm
- Mức tiêu thụ không khí trung bình:170L/min
- Quy cách đóng gói:hộp màu -
Máy mài cầm tay 7" 6000rpm (3 HP) LICOTA
Số định danh mặt hàng: 27511
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng anh: WHEEL VERTICAL GRINDER
- Model:PAG-97001
- Màu sắc:đen,xanh dương
- Khối lượng:4,38kg
- Tốc độ tối đa:6000rpm
- Đường kính đĩa mài:178mm
- Cỡ ống khí vào:1/2"
- Tổng chiều dài:291mm
- Mức tiêu thụ không khí trung bình:447L/min
- Quy cách đóng gói:hộp màu -
Máy mài góc 5" 12000rpm (1.3 HP) LICOTA
Số định danh mặt hàng: 27503
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng anh: HEAVY DUTY ANGLE GRINDER
- Model:PAG-30036
- Màu sắc:đen,xanh dương
- Khối lượng:1,68kg
- Tốc độ tối đa:12000rpm
- Đường kính đĩa mài:125mm
- Cỡ ống khí vào:3/8"
- Tổng chiều dài:214mm
- Mức tiêu thụ không khí trung bình:184L/min
- Đầu vào khí : giắc 1/4
- Đường kính trục chính:3/8-24
- Quy cách đóng gói:hộp màu -
Máy mài cầm tay 9" 6000rpm (4 HP) LICOTA
Số định danh mặt hàng: 27510
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng anh: WHEEL VERTICAL GRINDER
- Model:PAG-99001
- Màu sắc:đen,xanh dương
- Khối lượng:5,44kg
- Tốc độ tối đa:6000rpm
- Đường kính đĩa mài:229mm
- Cỡ ống khí vào:1/2"
- Tổng chiều dài:291mm
- Mức tiêu thụ không khí trung bình:580L/min
- Quy cách đóng gói:hộp màu -
Máy mài góc 4" 12000rpm (1.3 HP) LICOTA
Số định danh mặt hàng: 27502
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng anh: HEAVY DUTY ANGLE GRINDER
- Model:PAG-30036
- Màu sắc:đen,xanh dương
- Khối lượng:1,57kg
- Tốc độ tối đa:12000rpm
- Đường kính đĩa mài:100mm
- Cỡ ống khí vào:3/8"
- Tổng chiều dài:214mm
- Mức tiêu thụ không khí trung bình:184L/min
- Đầu vào khí : giắc 1/4
- Đường kính trục chính:3/8-24
- Quy cách đóng gói:hộp màu -
Máy mài góc 2" 15000rpm 157mm (0.3 HP) LICOTA
Số định danh mặt hàng: 27498
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng anh: HEAVY DUTY ANGLE GRINDER
- Model:PAG-30034R
- Màu sắc:đen,xanh dương
- Khối lượng:0,64kg
- Tốc độ tối đa:15000rpm
- Đường kính đĩa mài:50mm
- Cỡ ống khí vào:3/8"
- Tổng chiều dài:157mm
- Mức tiêu thụ không khí trung bình:119L/min
- Đầu vào khí : giắc 1/4
- Đường kính trục chính:1/4-28
- Quy cách đóng gói:hộp màu -
Máy mài góc 2" 15000rpm 177mm (0.3 HP) LICOTA
Số định danh mặt hàng: 27494
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng anh: HEAVY DUTY ANGLE GRINDER
- Model:PAG-30034
- Màu sắc:đen,xanh dương
- Khối lượng:0,68kg
- Tốc độ tối đa:15000rpm
- Đường kính đĩa mài:50mm
- Cỡ ống khí vào:3/8"
- Tổng chiều dài:177mm
- Mức tiêu thụ không khí trung bình:119L/min
- Đầu vào khí : giắc 1/4
- Đường kính trục chính:1/4-28
- Quy cách đóng gói:hộp màu -
Máy mài đầu trụ 1/4" 24000rpm (0.3 HP) LICOTA
Số định danh mặt hàng: 27491
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng anh: AIR DIE GRINDER
- Model:PAG-20026
- Màu sắc:đen,xanh dương
- Khối lượng:0,8kg
- Tốc độ tối đa:24000rpm
- Đường kính đầu kẹp:6mm
- Cỡ ống khí vào:3/8"
- Tổng chiều dài:212mm
- Mức tiêu thụ không khí trung bình:108L/min
- Đầu vào khí : giắc 1/4 -
Máy mài đầu trụ 1/4" 18000rpm LICOTA
Số định danh mặt hàng: 27488
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng anh: AIR DIE GRINDER
- Model:PAG-20025
- Màu sắc:đen,xanh dương
- Khối lượng:0,9kg
- Tốc độ tối đa:18000rpm
- Đường kính đầu kẹp:6mm
- Cỡ ống khí vào:3/8"
- Tổng chiều dài:224mm
- Mức tiêu thụ không khí trung bình:150L/min
- Đầu vào khí : giắc 1/4 -
Máy mài đầu trụ 1/4" (0.3 HP) LICOTA
Số định danh mặt hàng: 27484
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng anh: AIR DIE GRINDER
- Model:PAG-20024
- Màu sắc:đen
- Khối lượng:0,45kg
- Tốc độ tối đa:30000rpm
- Đường kính đầu kẹp:3mm
- Cỡ ống khí vào:3/8"
- Tổng chiều dài:162mm
- Mức tiêu thụ không khí trung bình:85L/min
- Đầu vào khí : giắc 1/4 -
Máy mài đầu trụ 1/4" 24000rpm (0.3 HP) LICOTA
Số định danh mặt hàng: 27168
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng anh: AIR DIE GRINDER
- Model:PAG-20023
- Màu sắc:đen,xanh dương
- Khối lượng:0,52kg
- Tốc độ tối đa:24000rpm
- Đường kính đầu kẹp:6mm
- Cỡ ống khí vào:3/8"
- Tổng chiều dài:163mm
- Mức tiêu thụ không khí trung bình:108L/min
- Đầu vào khí : giắc 1/4 -
Máy mài hơi 4" ( 1Tấc ) LICOTA
Số định danh mặt hàng: 27080
Đơn vị: cái
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 12 cái/thùng
Thông số sản phẩm:
- Khối lượng: 2086 grams
- Model: PAG-30012
- Màu sắc:trắng bạc,đen
- Xuất xứ: Đài Loan
- Trọng lượng máy: 1.7 kgs
- Chất liệu vỏ máy:hợp kim nhôm
- Tốc độ không tải: 12000vòng / phút
- Đường kính trục cốt: 3/8” ( 10mm )
- Áp suất bình nén khí: 90PSI ( 6kg/cm3)
- Đường kính đá mài: 100mm
- Đường kính ống dẫn khí tối thiểu: 3/8” (10mm)
- Ouy cách đóng gói:hộp màu