Catalogue Khẩu vặn ốc ½ superlock
Cung cấp catalogue Licota hand socket - R4 - Khẩu vặn ốc ½ superlock đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Licota hand socket - R4 - Khẩu vặn ốc ½ superlock với chiết khấu cao
-
Đầu tuýp dài 1/2" superlock 32mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30269
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: R4032L
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK DEEP SOCKET (MICRO FINISHED)
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 32mm
- • D1: 36mm
- • D2: 41.8mm
- • L: 77mm
- • T: 33mm
- Khối lượng: 351g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn -
Đầu tuýp dài 1/2" superlock 30mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30267
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: R4030L
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK DEEP SOCKET (MICRO FINISHED)
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 30mm
- • D1: 34mm
- • D2: 39.8mm
- • L: 77mm
- • T: 30mm
- Khối lượng: 321g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn -
Đầu tuýp dài 1/2" superlock 29mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30266
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: R4029L
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK DEEP SOCKET (MICRO FINISHED)
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 29mm
- • D1: 32mm
- • L: 77mm
- • T: 27mm
- Khối lượng: 272g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn -
Đầu tuýp dài 1/2" superlock 28mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30265
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: R4028L
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK DEEP SOCKET (MICRO FINISHED)
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 28mm
- • D1: 32mm
- • L: 77mm
- • T: 27mm
- Khối lượng: 268g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn -
Đầu tuýp dài 1/2" superlock 27mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30263
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: R4027L
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK DEEP SOCKET (MICRO FINISHED)
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 27mm
- • D1: 30mm
- • D2: 37.8mm
- • L: 77mm
- • T: 27mm
- Khối lượng: 279g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn -
Đầu tuýp dài 1/2" superlock 26mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30262
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: R4026L
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK DEEP SOCKET (MICRO FINISHED)
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 26mm
- • D1: 30mm
- • D2: 41.8mm
- • L: 77mm
- • T: 24mm
- Khối lượng: 258g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn -
Đầu tuýp dài 1/2" superlock 25mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30261
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: R4025L
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK DEEP SOCKET (MICRO FINISHED)
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 25mm
- • D1: 29mm
- • L: 77mm
- • T: 24mm
- Khối lượng: 235g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn -
Đầu tuýp dài 1/2" superlock 24mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30260
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: R4024L
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK DEEP SOCKET (MICRO FINISHED)
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 24mm
- • D1: 28mm
- • D2: 33.8mm
- • L: 77mm
- • T: 24mm
- Khối lượng: 229g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn -
Đầu tuýp dài 1/2" superlock 23mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30258
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: R4023L
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK DEEP SOCKET (MICRO FINISHED)
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 23mm
- • D1: 28mm
- • L: 77mm
- • T: 21mm
- Khối lượng: 226g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn -
Đầu tuýp dài 1/2" superlock 22mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30257
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: R4022L
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK DEEP SOCKET (MICRO FINISHED)
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 26mm
- • D1: 26mm
- • D2: 31.8mm
- • L: 77mm
- • T: 21mm
- Khối lượng: 206g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn -
Đầu tuýp dài 1/2" superlock 21mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30256
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: R4021L
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK DEEP SOCKET (MICRO FINISHED)
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 21mm
- • D1: 24mm
- • D2: 29.8mm
- • L: 77mm
- • T: 18mm
- Khối lượng: 170g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn -
Đầu tuýp dài 1/2" superlock 20mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30255
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: R4020L
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK DEEP SOCKET (MICRO FINISHED)
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 20mm
- • D1: 24mm
- • L: 77mm
- • T: 18mm
- Khối lượng: 172g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn -
Đầu tuýp dài 1/2" superlock 19mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30253
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: R4019L
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK DEEP SOCKET (MICRO FINISHED)
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 19mm
- • D1: 24mm
- • D2: 27.8mm
- • L: 77mm
- • T: 18mm
- Khối lượng: 152g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn -
Đầu tuýp dài 1/2" superlock 18mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30252
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: R4018L
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK DEEP SOCKET (MICRO FINISHED)
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 18mm
- • D1: 23mm
- • D2: 25.8mm
- • L: 77mm
- • T: 18mm
- Khối lượng: 158g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn -
Đầu tuýp dài 1/2" superlock 17mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30251
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: R4017L
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK DEEP SOCKET (MICRO FINISHED)
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 17mm
- • D1: 22mm
- • D2: 23.8mm
- • L: 77mm
- • T: 15mm
- Khối lượng: 131g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn -
Đầu tuýp dài 1/2" superlock 16mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30250
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: R4016L
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK DEEP SOCKET (MICRO FINISHED)
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 16mm
- • D1: 20.5mm
- • D2: 22.8mm
- • L: 77mm
- • T: 15mm
- Khối lượng: 128g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn -
Đầu tuýp dài 1/2" superlock 15mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30249
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: R4015L
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK DEEP SOCKET (MICRO FINISHED)
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 15mm
- • D1: 20.5mm
- • D2: 21.8mm
- • L: 77mm
- • T: 15mm
- Khối lượng: 120g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn -
Đầu tuýp dài 1/2" superlock 14mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30248
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: R4014L
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK DEEP SOCKET (MICRO FINISHED)
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 14mm
- • D1: 21.8mm
- • D2: 20mm
- • L: 77mm
- • T: 15mm
- Khối lượng: 118g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn -
Đầu tuýp dài 1/2" superlock 13mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30247
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: R4013L
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK DEEP SOCKET (MICRO FINISHED)
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 14mm
- • D1: 21.8mm
- • D2: 19mm
- • L: 77mm
- • T: 12mm
- Khối lượng: 109g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn -
Đầu tuýp dài 1/2" superlock 12mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30245
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: R4012L
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK DEEP SOCKET (MICRO FINISHED)
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 12mm
- • D1: 21.8mm
- • D2: 17.8mm
- • L: 77mm
- • T: 12mm
- Khối lượng: 102g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn -
Đầu tuýp dài 1/2" superlock 11mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30244
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: R4011L
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK DEEP SOCKET (MICRO FINISHED)
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 11mm
- • D1: 21.8mm
- • D2: 16.5mm
- • L: 77mm
- • T: 12mm
- Khối lượng: 99g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn -
Đầu tuýp dài 1/2" superlock 10mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30243
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: R4010L
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK DEEP SOCKET (MICRO FINISHED)
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 10mm
- • D1: 21.8mm
- • D2: 15mm
- • L: 77mm
- • T: 12mm
- Khối lượng: 93g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn -
Đầu tuýp dài 1/2" superlock 9mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30241
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: R4009L
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK DEEP SOCKET (MICRO FINISHED)
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 9mm
- • D1: 21.8mm
- • D2: 14.5mm
- • L: 77mm
- • T: 12mm
- Khối lượng: 102g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn -
Đầu tuýp dài 1/2" superlock 8mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30240
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Model: R4008L
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK DEEP SOCKET (MICRO FINISHED)
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 8mm
- • D1: 21.8mm
- • D2: 13mm
- • L: 77mm
- • T: 12mm
- Khối lượng: 95g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn -
Đầu tuýp 1/2" superlock 36mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30235
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK SOCKETS (MICRO FINISHED)
- Model: R4036
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 1/2"
- Chiều dài: 36mm
- • D1: 40mm
- • D2: 48mm
- • L: 45mm
- • T: 22mm
- Khối lượng: 233g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn
- Màu sắc: bạc
- Công dụng: được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và thợ sửa chữa để kết nối các công cụ và phụ kiện khác nhau.
- Ứng dụng: thích hợp cho nhiều ứng dụng cơ khí, như sửa chữa ô tô, thiết bị máy móc, và nhiều công việc khác. -
Đầu tuýp 1/2" superlock 35mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30234
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK SOCKETS (MICRO FINISHED)
- Model: R4035
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 1/2"
- Chiều dài: 35mm
- • D1: 39mm
- • D2: 46mm
- • L: 45mm
- • T: 22mm
- Khối lượng: 233g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn
- Màu sắc: bạc
- Công dụng: được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và thợ sửa chữa để kết nối các công cụ và phụ kiện khác nhau.
- Ứng dụng: thích hợp cho nhiều ứng dụng cơ khí, như sửa chữa ô tô, thiết bị máy móc, và nhiều công việc khác. -
Đầu tuýp 1/2" superlock 34mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30233
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK SOCKETS (MICRO FINISHED)
- Model: R4034
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 1/2"
- Chiều dài: 34mm
- • D1: 38mm
- • D2: 43mm
- • L: 45mm
- • T: 22mm
- Khối lượng: 233g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn
- Màu sắc: bạc
- Công dụng: được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và thợ sửa chữa để kết nối các công cụ và phụ kiện khác nhau.
- Ứng dụng: thích hợp cho nhiều ứng dụng cơ khí, như sửa chữa ô tô, thiết bị máy móc, và nhiều công việc khác. -
Đầu tuýp 1/2" superlock 32mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30232
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK SOCKETS (MICRO FINISHED)
- Model: R4032
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 1/2"
- Chiều dài: 32mm
- • D1: 36mm
- • D2: 41.8mm
- • L: 45mm
- • T: 22mm
- Khối lượng: 233g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn
- Màu sắc: bạc
- Công dụng: được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và thợ sửa chữa để kết nối các công cụ và phụ kiện khác nhau.
- Ứng dụng: thích hợp cho nhiều ứng dụng cơ khí, như sửa chữa ô tô, thiết bị máy móc, và nhiều công việc khác. -
Đầu tuýp 1/2" superlock 31mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30229
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK SOCKETS (MICRO FINISHED)
- Model: R4031
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 1/2"
- Chiều dài: 31mm
- • D1: 36mm
- • D2: 40.8mm
- • L: 44mm
- • T: 22mm
- Khối lượng: 243g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn
- Màu sắc: bạc
- Công dụng: được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và thợ sửa chữa để kết nối các công cụ và phụ kiện khác nhau.
- Ứng dụng: thích hợp cho nhiều ứng dụng cơ khí, như sửa chữa ô tô, thiết bị máy móc, và nhiều công việc khác. -
Đầu tuýp 1/2" superlock 30mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30228
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK SOCKETS (MICRO FINISHED)
- Model: R4030
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 1/2"
- Chiều dài: 30mm
- • D1: 34mm
- • D2: 39.8mm
- • L: 42mm
- • T: 22mm
- Khối lượng: 215g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn
- Màu sắc: bạc
- Công dụng: được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và thợ sửa chữa để kết nối các công cụ và phụ kiện khác nhau.
- Ứng dụng: thích hợp cho nhiều ứng dụng cơ khí, như sửa chữa ô tô, thiết bị máy móc, và nhiều công việc khác. -
Đầu tuýp 1/2" superlock 29mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30227
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK SOCKETS (MICRO FINISHED)
- Model: R4029
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 1/2"
- Chiều dài: 29mm
- • D1: 32mm
- • D2: 37.8mm
- • L: 42mm
- • T: 22mm
- Khối lượng: 179g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn
- Màu sắc: bạc
- Công dụng: được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và thợ sửa chữa để kết nối các công cụ và phụ kiện khác nhau.
- Ứng dụng: thích hợp cho nhiều ứng dụng cơ khí, như sửa chữa ô tô, thiết bị máy móc, và nhiều công việc khác. -
Đầu tuýp 1/2" superlock 28mm xi mờ LICOTA
Số định danh mặt hàng: 30226
Đơn vị: cái
Thông số sản phẩm:
- Tên tiếng anh: 1/2" DR. SUPER LOCK SOCKETS (MICRO FINISHED)
- Model: R4028
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Thông số kĩ thuật: Hình 1
- Kích thước: 1/2"
- Chiều dài: 28mm
- • D1: 32mm
- • D2: 37.8mm
- • L: 42mm
- • T: 22mm
- Khối lượng: 186g
- Chất liệu mạ bề mặt: Xi mờ
- Quy cách đóng gói: Bao bì + Màu sắc + Nhãn
- Màu sắc: bạc
- Công dụng: được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và thợ sửa chữa để kết nối các công cụ và phụ kiện khác nhau.
- Ứng dụng: thích hợp cho nhiều ứng dụng cơ khí, như sửa chữa ô tô, thiết bị máy móc, và nhiều công việc khác.