Công Cụ Tốt

Nội dung

Catalogue Xây dựng

Cung cấp catalogue Dụng cụ xây dựng Berrylion đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Dụng cụ xây dựng Berrylion với chiết khấu cao

  1. Chân máy cân bằng laser Berrylion 071004333

    Số định danh mặt hàng: 20894

    Đơn vị: cái

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 071004333
    - Tên tiếng Anh: Level Tripod
    - Tên tiếng Trung:水平仪三脚架
    - Màu xắc: Trắng Bạc, Đen
    - Xuất Xứ: Trung Quốc
    - Chất liệu: Hợp kim nhôm
    - Cỡ ốc: 3/8 inch
    - Chiều cao max:1200mm
    - Chiều cao min: 420mm
    - Cơ chế khóa chân: Kiểu trượt
    - Số đoạn chân máy: 02 đoạn
    - Đầu nối: Đầu ball
    - Đóng gói: Túi vải
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  2. Máy cân bằng laser 12 tia Berrylion 071004112

    Số định danh mặt hàng: 20892

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 6 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 071004112
    - Tên tiếng Anh: Laser Level
    - Tên tiếng Trung:激光标线仪-2
    - Màu xắc: Xanh, Đen
    - Xuất Xứ: Trung Quốc
    - Số tia: 12
    - Trọng lượng: 0.7kg
    - Kích thước đóng gói: 690X440X315
    - Độ chính xác: ±1mm/7m
    - Bước sóng: 515±520mm
    - Đường kẻ: 360° 8/12 dòng
    - Khoảng cách mặt đất trên tường: 7m
    - Nhiệt độ hoạt động ổn định: 0°±50°
    - Bán kính làm việc: 20m
    - Cân bằng tự động: ±3°
    - Loại pin: Lithiun
    - Dung lượng pin: 5000mAh
    - Thời gian sử dụng:8 dòng=9h
    - Thời gian sử dụng:12 dòng=8h
    - Thời gian sạc: 4h
    - Đóng gói: Hộp màu
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  3. Máy cân bằng laser 5 tia Berrylion 071004105

    Số định danh mặt hàng: 20890

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 10 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 071004105
    - Tên tiếng Anh: Laser Level
    - Tên tiếng Trung: 激光标线仪-1
    - Màu xắc: Xanh, Đen
    - Xuất Xứ: Trung Quốc
    - Số tia: 5
    - Trọng lượng: 950g
    - Kích thước đóng gói: 560X460X525
    - Độ chính xác dọc: ±1mm/5m
    - Độ chính xác ngang: ±1mm/5m
    - Góc đối đỉnh: 150°
    - Góc chùm ngang: 120°
    - Bước sóng ánh sáng đỏ: 645mm
    - Bước sóng ánh sáng xanh lục: 532mm
    - Bước sóng ánh sánh xanh lam: 520±525mm
    - Thời gian an bình: 5s
    - Nhiệt độ hoạt động ổn định: -10°±150°
    - Bán kính làm việc: 20m
    - Cân bằng tự động: ±3°
    - Loại pin: Lithiun
    - Thời gian sử dụng:4-6h
    - Thời gian sạc:8h
    - Phụ kiện kèm theo: Kính bảo hộ, củ sạc, dây sạc
    - Đóng gói: Hộp màu
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  4. Máy cân bằng laser 3 tia Berrylion 071004103

    Số định danh mặt hàng: 20889

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 10 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 071004103
    - Tên tiếng Anh: Laser Level
    - Tên tiếng Trung: 激光标线仪-1
    - Màu xắc: Xanh, Đen
    - Xuất Xứ: Trung Quốc
    - Số tia: 3
    - Trọng lượng: 950g
    - Kích thước đóng gói: 560X460X525
    - Độ chính xác dọc: ±1mm/5m
    - Độ chính xác ngang: ±1mm/5m
    - Góc đối đỉnh: 150°
    - Góc chùm ngang: 120°
    - Bước sóng ánh sáng đỏ: 645mm
    - Bước sóng ánh sáng xanh lục: 532mm
    - Bước sóng ánh sánh xanh lam: 520±525mm
    - Thời gian an bình: 5s
    - Nhiệt độ hoạt động ổn định: -10°±150°
    - Bán kính làm việc: 20m
    - Cân bằng tự động: ±3°
    - Loại pin: Lithiun
    - Thời gian sử dụng:4-6h
    - Thời gian sạc:8h
    - Phụ kiện kèm theo: Kính bảo hộ, củ sạc, dây sạc
    - Đóng gói: Hộp màu
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  5. Máy cân bằng laser 2 tia Berrylion 071004102

    Số định danh mặt hàng: 20888

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 10 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 071004102
    - Tên tiếng Anh: Laser Level
    - Tên tiếng Trung: 激光标线仪-1
    - Màu xắc: Xanh, Đen
    - Xuất Xứ: Trung Quốc
    - Số tia: 2
    - Trọng lượng: 950g
    - Kích thước đóng gói: 560X460X525
    - Độ chính xác dọc: ±1mm/5m
    - Độ chính xác ngang: ±1mm/5m
    - Góc đối đỉnh: 150°
    - Góc chùm ngang: 120°
    - Bước sóng ánh sáng đỏ: 645mm
    - Bước sóng ánh sáng xanh lục: 532mm
    - Bước sóng ánh sánh xanh lam: 520±525mm
    - Thời gian an bình: 5s
    - Nhiệt độ hoạt động ổn định: -10°±150°
    - Bán kính làm việc: 20m
    - Cân bằng tự động: ±3°
    - Loại pin: Lithiun
    - Thời gian sử dụng:4-6h
    - Thời gian sạc:8h
    - Phụ kiện kèm theo: Kính bảo hộ, củ sạc, dây sạc
    - Đóng gói: Hộp màu
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  6. Dao cạo cầm tay kèm 1 hộp lưỡi Berrylion 051308003

    Số định danh mặt hàng: 20105

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 051308003
    - Tên tiếng Anh: PortaEle scraping cutter
    - Tên tiếng Trung: 便捷式刮污刀-2
    - Màu xắc: Xanh
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng:150g
    - Kích thước đóng gói: 650X200X440
    - Vật liệu lưỡi: Thép
    - Vật liệu cán: Nhựa ABS
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  7. Sủi Tường Cán Nhựa 002 Berrylion 051308002

    Số định danh mặt hàng: 18218

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 051308002
    - Tên tiếng Anh: Portable scraping cutter
    - Tên tiếng Trung: 便捷式刮污刀-2
    - Màu xắc: Xanh
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng:91g
    - Chiều dài lưỡi dao: 100mm
    - Kích thước đóng gói: 690X250X440
    - Vật liệu lưỡi: Thép
    - Vật liệu cán: Nhựa ABS
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  8. Dao trét bằng thép không gỉ 6" Berrylion 051304060

    Số định danh mặt hàng: 20102

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 051304060
    - Tên tiếng Anh: Stainless steel putty knife
    - Tên tiếng Trung: 不锈钢油灰刀
    - Màu xắc: Trắng, Xanh
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 117g
    - Kích thước đóng gói: 510X315X345mm
    - Chiều dài thân dao: 6 inch
    - Vật liệu lưỡi: Thép
    - Vật liệu cán: Nhựa dẻo
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  9. Dao trét bằng thép không gỉ 5" Berrylion 051304050

    Số định danh mặt hàng: 20100

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 240 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 051304050
    - Tên tiếng Anh: Stainless steel putty knife
    - Tên tiếng Trung: 不锈钢油灰刀
    - Màu xắc: Trắng, Xanh
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 110g
    - Kích thước đóng gói: 510X315X345mm
    - Chiều dài thân dao: 5inch
    - Vật liệu lưỡi: Thép
    - Vật liệu cán: Nhựa dẻo
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  10. Dao trét bằng thép không gỉ 4" Berrylion 051304040

    Số định danh mặt hàng: 20099

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 240 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 051304040
    - Tên tiếng Anh: Stainless steel putty knife
    - Tên tiếng Trung: 不锈钢油灰刀
    - Màu xắc: Trắng, Xanh
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 100g
    - Kích thước đóng gói: 510X315X345mm
    - Chiều dài thân dao: 4 inch
    - Vật liệu lưỡi: Thép
    - Vật liệu cán: Nhựa dẻo
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  11. Dao trét bằng thép không gỉ 3" Berrylion 051304030

    Số định danh mặt hàng: 20098

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 240 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 051304030
    - Tên tiếng Anh: Stainless steel putty knife
    - Tên tiếng Trung: 不锈钢油灰刀
    - Màu xắc: Trắng, Xanh
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 91g
    - Kích thước đóng gói: 510X315X345mm
    - Chiều dài thân dao:3 inch
    - Vật liệu lưỡi: Thép
    - Vật liệu cán: Nhựa dẻo
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  12. Dao trét bằng thép không gỉ 2.5" Berrylion 051304025

    Số định danh mặt hàng: 20096

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 240 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 051304025
    - Tên tiếng Anh: Stainless steel putty knife
    - Tên tiếng Trung: 不锈钢油灰刀
    - Màu xắc: Trắng, Xanh
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 91g
    - Kích thước đóng gói: 510X315X345mm
    - Chiều dài thân dao: 2.5 inch
    - Vật liệu lưỡi: Thép
    - Vật liệu cán: Nhựa dẻo
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  13. Dao trét bằng thép không gỉ 2" Berrylion 051304020

    Số định danh mặt hàng: 20095

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 240 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 051304020
    - Tên tiếng Anh: Stainless steel putty knife
    - Tên tiếng Trung: 不锈钢油灰刀
    - Màu xắc: Trắng, Xanh
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 87g
    - Kích thước đóng gói: 510X315X345mm
    - Chiều dài thân dao: 2 inch
    - Vật liệu lưỡi: Thép
    - Vật liệu cán: Nhựa dẻo
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  14. Dao trét bằng thép không gỉ 1.5" Berrylion 051304015

    Số định danh mặt hàng: 20094

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 240 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 051304015
    - Tên tiếng Anh: Stainless steel putty knife
    - Tên tiếng Trung: 不锈钢油灰刀
    - Màu xắc: Trắng, Xanh
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 79g
    - Kích thước đóng gói: 510X315X345mm
    - Chiều dài thân dao:1.5 inch
    - Vật liệu lưỡi: Thép
    - Vật liệu cán: Nhựa dẻo
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  15. Dao trét bằng thép không gỉ 1" Berrylion 051304010

    Số định danh mặt hàng: 20093

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 240 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 051304010
    - Tên tiếng Anh: Stainless steel putty knife
    - Tên tiếng Trung: 不锈钢油灰刀
    - Màu xắc: Trắng, Xanh
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 75g
    - Kích thước đóng gói: 510X315X345mm
    - Chiều dài thân dao: 1 inch
    - Vật liệu lưỡi: Thép
    - Vật liệu cán: Nhựa dẻo
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  16. Súng hàn xi măng thép không gỉ Berrylion 050901002

    Số định danh mặt hàng: 19990

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 20 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050901002
    - Tên tiếng Anh: Stainless Cement Caulking G un
    - Tên tiếng Trung: 不锈钢水泥填缝枪
    - Màu xắc: Trắng Bạc
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Chất liệu: Hợp kim thép không gỉ
    - Trọng lượng: 930g
    - Kích thước đóng gói: 700x480x490mm
    - Chất liệu thân bơm: Thép không gỉ
    - Chất liệu tay cầm: Nhựa dẻo
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành:Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  17. Bơm vữa xi măng đầu tròn Berrylion 050901003

    Số định danh mặt hàng: 19989

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 35 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050901003
    - Tên tiếng Anh: Cement Caulking G un
    - Tên tiếng Trung: 水泥砂浆填逢枪
    - Màu sắc: Màu ngẫu nhiên
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 600g
    - Chiều dài max: 980mm
    - Chiều dài min: 690mm
    - Chất liệu thân: Thép chất lượng cao
    - Chất liệu tay cầm: Nhựa dẻo
    - Kích thước đóng gói: 700x480x490mm
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  18. Bơm vữa xi măng đầu dẹp Berrylion 050901001

    Số định danh mặt hàng: 19988

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp, 35 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050901001
    - Tên tiếng Anh: Cement Caulking G un
    - Tên tiếng Trung: 水泥砂浆填逢枪
    - Màu sắc: Màu ngẫu nhiên
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 600g
    - Chiều dài max: 980mm
    - Chiều dài min: 690mm
    - Chất liệu thân: Thép chất lượng cao
    - Chất liệu tay cầm: Nhựa dẻo
    - Kích thước đóng gói: 700x480x490mm
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  19. Quả rọi 750g Berrylion 052003075

    Số định danh mặt hàng: 19755

    Đơn vị: quả

    Quy cách đóng gói: 12 quả/hộp, 48 quả/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 052003075
    - Tên tiếng Anh:plastic-spray plumb bob
    - Tên tiếng Trung: 喷塑吊线坠
    - Màu xắc: Xanh
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 750g
    - Chất liệu: Thép
    - Hình dạng: Hình nón
    - Kích thước đóng gói: 600x330x210mm
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  20. Sủi tường 6" (15p)

    Số định danh mặt hàng: 17972

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Khối lượng: 106 grams
    - Model: 051306006
    - Tên tiếng Anh: Scrape the wall
    - Tên tiếng Trung: 刮牆
    - Màu xắc: Trắng, Xanh
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 117g
    - Kích thước đóng gói: 510X315X345mm
    - Phạm vi sử dụng: Làm sạch tường
    - Chiều dài thân dao: 6 inch
    - Chiều dài thật: 15cm
    - Chiều dài tay cầm: 115mm
    - Chiều dài thân sủi: 100mm
    - Chiều rộng lưỡi sủi: 152mm
    - Vật liệu lưỡi: Thép
    - Vật liệu cán: Nhựa dẻo
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  21. Sủi tường 5" (12p5)

    Số định danh mặt hàng: 17971

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Khối lượng: 96 grams
    - Model: 051306006
    - Tên tiếng Anh: Scrape the wall
    - Tên tiếng Trung: 刮牆
    - Màu xắc: Trắng, Xanh
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 96g
    - Kích thước đóng gói: 510X315X345mm
    - Phạm vi sử dụng: Làm sạch tường
    - Chiều dài thân dao: 5 inch
    - Chiều dài thật: 12.5cm
    - Chiều dài tay cầm: 115mm
    - Chiều dài thân sủi: 100mm
    - Chiều rộng lưỡi sủi: 127mm
    - Vật liệu lưỡi: Thép
    - Vật liệu cán: Nhựa dẻo
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  22. Sủi tường 4" (10p)

    Số định danh mặt hàng: 17970

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Khối lượng: 86 grams
    - Model: 051304004
    - Tên tiếng Anh: Scrape the wall
    - Tên tiếng Trung: 刮牆
    - Màu xắc: Trắng, Xanh
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 85g
    - Kích thước đóng gói: 510X315X345mm
    - Phạm vi sử dụng: Làm sạch tường
    - Chiều dài thân dao: 4 inch
    - Chiều dài thật: 10cm
    - Chiều dài tay cầm: 115mm
    - Chiều dài thân sủi: 100mm
    - Chiều rộng lưỡi sủi: 101mm
    - Vật liệu lưỡi: Thép
    - Vật liệu cán: Nhựa dẻo
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  23. Sủi tường 3" (7p5)

    Số định danh mặt hàng: 17969

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 240 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Khối lượng: 80 grams
    - Kích thước sản phẩm: 215mm x 75mm x 25mm
    - Model: 051303003
    - Tên tiếng Anh: Scrape the wall
    - Tên tiếng Trung: 刮牆
    - Màu xắc: Trắng, Xanh
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 80g
    - Kích thước đóng gói: 510X315X345mm
    - Phạm vi sử dụng: Làm sạch tường
    - Chiều dài thân dao: 3 inch
    - Chiều dài thật: 7.5cm
    - Chiều dài tay cầm: 115mm
    - Chiều dài thân sủi: 100mm
    - Chiều rộng lưỡi sủi: mm
    - Vật liệu lưỡi: Thép
    - Vật liệu cán: Nhựa dẻo
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
    🏬 Mua ngay
  24. Sủi tường 2" (5p)

    Số định danh mặt hàng: 17968

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 240 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Khối lượng: 67 grams
    - Model: 051302002
    - Tên tiếng Anh: Scrape the wall
    - Tên tiếng Trung: 刮牆
    - Màu xắc: Trắng, Xanh
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 75g
    - Kích thước đóng gói: 510X315X345mm
    - Phạm vi sử dụng: Làm sạch tường
    - Chiều dài thân dao: 2 inch
    - Chiều dài thật: 5cm
    - Chiều dài tay cầm: 115mm
    - Chiều dài thân sủi: 100mm
    - Chiều rộng lưỡi sủi: 51mm
    - Vật liệu lưỡi: Thép
    - Vật liệu cán: Nhựa dẻo
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  25. Sủi tường 1" (2p5)

    Số định danh mặt hàng: 17967

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 240 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Khối lượng: 68 grams
    - Model: 051301001
    - Tên tiếng Anh: Scrape the wall
    - Tên tiếng Trung: 刮牆
    - Màu xắc: Trắng, Xanh
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 51g
    - Kích thước đóng gói: 510X315X345mm
    - Phạm vi sử dụng: Làm sạch tường
    - Chiều dài thân dao: 1 inch
    - Chiều dài thật: 2.5cm
    - Chiều dài tay cầm: 115mm
    - Chiều dài thân sủi: 100mm
    - Chiều rộng lưỡi sủi: 25mm
    - Vật liệu lưỡi: Thép
    - Vật liệu cán: Nhựa dẻo
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  26. Quả rọi 500g

    Số định danh mặt hàng: 17966

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 8 cái/hộp, 60 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 052003050
    - Tên tiếng Anh:plastic-spray plumb bob
    - Tên tiếng Trung: 喷塑吊线坠
    - Màu xắc: Màu ngẫu nhiên
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 500g
    - Chất liệu: Thép
    - Hình dạng: Hình nón
    - Kích thước đóng gói: 600x290x210mm
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  27. Quả rọi 400g

    Số định danh mặt hàng: 17965

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 60 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 052003040
    - Tên tiếng Anh:plastic-spray plumb bob
    - Tên tiếng Trung: 喷塑吊线坠
    - Màu xắc: Màu ngẫu nhiên
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 400g
    - Chất liệu: Thép
    - Hình dạng: Hình nón
    - Kích thước đóng gói: 600x370x185mm
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  28. Quả rọi 300g

    Số định danh mặt hàng: 17964

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 72 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 052003030
    - Tên tiếng Anh:plastic-spray plumb bob
    - Tên tiếng Trung: 喷塑吊线坠
    - Màu xắc: Màu ngẫu nhiên
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 300g
    - Chất liệu: Thép
    - Hình dạng: Hình nón
    - Kích thước đóng gói: 530x360x180mm
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  29. Lập loòng 6m

    Số định danh mặt hàng: 17867

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 36 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 052002004
    - Tên tiếng Anh:Automatic plumb
    - Tên tiếng Trung: 自動鉛垂
    - Màu xắc: Trắng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 400g
    - Chất liệu: Hợp kim nhôm
    - Chiều dài dây: 6m
    - Hình dạng: Hình nón
    - Kích thước đóng gói: 415x395x293mm
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  30. Lập loòng 3m

    Số định danh mặt hàng: 17866

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 36 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 052002003
    - Tên tiếng Anh:Automatic plumb
    - Tên tiếng Trung: 自動鉛垂
    - Màu xắc: Trắng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 300g
    - Chất liệu: Hợp kim nhôm
    - Chiều dài dây: 3m
    - Hình dạng: Hình nón
    - Kích thước đóng gói:400x390x280mm
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  31. Búng mực 3 trong 1

    Số định danh mặt hàng: 1619

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 48 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Khối lượng: 270 grams
    - Kích thước sản phẩm: 75mm x 140mm x 40mm
    - Model: 052001058
    - Tên tiếng Anh: 3pcs chalk line set
    - Tên tiếng Trung: 3 件套粉筆線組
    - Màu sắc: Màu ngẫu nhiên
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 304g
    - Chất liệu: Nhựa
    - Dung tích bình mực: 130ml
    - Độ dài dây: 15m
    - Màu mực: Đen
    - Kích thước đóng gói: 360x345x620mm
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
    🏬 Mua ngay
  32. Búng mực hồ lô

    Số định danh mặt hàng: 1618

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 48 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Khối lượng: 130 grams
    - Kích thước sản phẩm: 70mm x 180mm x 33mm
    - Model: 051901001
    - Tên tiếng Anh: Automatic ink fountain
    - Tên tiếng Trung:自動墨斗
    - Màu sắc: Xanh
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 480g
    - Chiều rộng đầu: 24mm
    - Chiều dài dây: 10m
    - Màu mực: Đen
    - Kích thước đóng gói: 520x270x525mm
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành: Không

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
    🏬 Mua ngay
1 2