Công Cụ Tốt

Nội dung

Catalogue Kìm cắt

Cung cấp catalogue Kìm cắt Berrylion đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Kìm cắt Berrylion với chiết khấu cao

  1. Kìm cắt 7" ĐST

    Số định danh mặt hàng: 18116

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 8 cái/hộp, 80 cái/thùng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  2. Kìm càng cua 12"300mm Berrylion 013601300

    Số định danh mặt hàng: 18620

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Tower pliers(Sand blast)
    - Tên tiếng Trung: 喷沙双色扎线钳
    - Model: 013601300
    - Kích thước đóng hộp: 550x400x290
    - Kích thước sản phẩm: 12"300mm
    - Màu sắc: Xanh, bạc
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 545g
    - Chất liệu: Thép
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  3. Kìm càng cua 9"225mm Berrylion 013601225

    Số định danh mặt hàng: 18619

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 8 cái/hộp, 80 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Tower pliers (Sand blast)
    - Tên tiếng Trung: 喷沙双色扎线钳
    - Model: 013601225
    - Kích thước đóng hộp: 550x400x290
    - Kích thước sản phẩm: 9"225mm
    - Màu sắc: Xanh, bạc
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 295g
    - Chất liệu: Thép
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  4. Kìm mỏ quạ đầu búa đa năng 11"275mm Berrylion 013105275

    Số định danh mặt hàng: 18618

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 48 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Dual colors rubber handle hammer plier
    - Tên tiếng Trung: 双色套柄榔头钳
    - Model: 013105275
    - Kích thước đóng hộp: 325x265x345
    - Kích thước sản phẩm: 11"275mm
    - Màu sắc: Xanh, bạc
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 560g
    - Chất liệu: Thép
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  5. Kìm nối khung thạch cao bằng thép rèn dập nóng 12'300mm Berrylion 013803001

    Số định danh mặt hàng: 18609

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 8 cái/hộp, 32 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: D-rop forged keel forceps
    - Tên tiếng Trung: 铸造龙骨钳
    - Model: 013803001
    - Kích thước đóng hộp: 432x366 x345
    - Kích thước sản phẩm: 12'300mm
    - Màu sắc: Xanh, đen
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 940g
    - Chất liệu: Thép
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  6. Kìm nối khung bằng thép nhẹ 12''300mm Berrylion 013803002

    Số định danh mặt hàng: 18608

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 8 cái/hộp, 32 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Light steel keel forceps
    - Tên tiếng Trung: 轻钢龙骨钳
    - Model: 013803002
    - Kích thước đóng hộp: 432x366x345
    - Kích thước sản phẩm: 12''300mm
    - Màu sắc: Xanh, bạc
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng:656g
    - Chất liệu: Thép
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  7. Kìm nối khung xương thạch cao cộng lực 0.6-0.8mm Berrylion 013803003

    Số định danh mặt hàng: 18606

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 8 cái/hộp, 32 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Keel forceps (labor saving)
    - Tên tiếng Trung: 单手龙骨钳
    - Model: 013803001
    - Kích thước đóng hộp: 590x390x310
    - Kích thước sản phẩm: 0.6-0.8mm
    - Màu sắc: Xanh, trắng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 717g
    - Chất liệu: Thép
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  8. Kìm cắt E-end (kiểu mini của Mỹ) 5”125mm Berrylion 011509125

    Số định danh mặt hàng: 18564

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: E-end cutter(USA mini style)
    - Tên tiếng Trung: 迷你顶嘴钳
    - Model: 011509125
    - Mã số: G075
    - Kích thước đóng hộp: 400x230x290
    - Kích thước sản phẩm: 5”125mm
    - Màu sắc: Xanh, đen
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 80g
    - Chất liệu: Thép
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  9. Kìm cắt E-end (loại nhỏ kiểu châu Âu) Berrylion 011405125

    Số định danh mặt hàng: 18553

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: E-end cutter(European style mini type)
    - Tên tiếng Trung: 欧式顶嘴钳(迷你款)
    - Model: 011405125
    - Mã số: F275
    - Kích thước đóng hộp: 400x230x420
    - Kích thước sản phẩm: 5”125mm
    - Màu sắc: Xanh, đen
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 80g
    - Chất liệu: Thép
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  10. Kìm chéo (loại mini phong cách Châu Âu) 5”125mm Berrylion 011407125

    Số định danh mặt hàng: 18551

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Diagonal pliers (European style mini type)
    - Tên tiếng Trung: 欧式斜嘴钳(迷你款)
    - Model: 011407125
    - Mã số: F215
    - Kích thước đóng hộp: 400x230x420
    - Kích thước sản phẩm: 5”125mm
    - Màu sắc: Xanh, đen
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng:100g
    - Chất liệu: Thép
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  11. Kìm Shuikou (kiểu Nhật) 6”150mm Berrylion 011801150

    Số định danh mặt hàng: 18543

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Shuikou pliers(Japanese style)
    - Tên tiếng Trung: 日式水口钳
    - Model: 011801150
    - Mã số:S216
    - Kích thước đóng hộp: 475x250x340
    - Kích thước sản phẩm: 6"150mm
    - Màu sắc: Xanh, đen
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 150g
    - Chất liệu: Thép
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  12. Kìm Shuikou (kiểu Nhật) 5”125mm Berrylion 011801125

    Số định danh mặt hàng: 18542

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 12 cái/hộp, 120 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Shuikou pliers(Japanese style)
    - Tên tiếng Trung: 日式水口钳
    - Model: 011801125
    - Mã số:215
    - Kích thước đóng hộp: 400x230x310
    - Kích thước sản phẩm: 6"150mm
    - Màu sắc: Xanh, đen
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 110g
    - Chất liệu: Thép
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  13. Kìm chéo 8"200mm Berrylion 010302200

    Số định danh mặt hàng: 18537

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 8 cái/hộp, 80 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Diagonal pliers(Energy saving)
    - Tên tiếng Trung: 省力斜嘴钳
    - Model: 010302200
    - Mã số:A338
    - Kích thước đóng hộp: 485x290x360
    - Kích thước sản phẩm: 8"200mm
    - Màu sắc: Xanh, đen
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 410g
    - Chất liệu: Thép
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  14. Kìm chéo 6"150mm Berrylion 010302150

    Số định danh mặt hàng: 18535

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 8 cái/hộp, 80 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Diagonal pliers(Energy saving)
    - Tên tiếng Trung: 省力斜嘴钳
    - Model: 010302150
    - Mã số:A336
    - Kích thước đóng hộp: 475x250x380
    - Kích thước sản phẩm: 6"150mm
    - Màu sắc: Xanh, đen
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 210g
    - Chất liệu: Thép
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  15. Kìm Shuikou (kiểu Mỹ) 7"175mm Berrylion 011802175

    Số định danh mặt hàng: 18534

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 100 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Shuikou pliers (USA style)
    - Tên tiếng Trung: 美式水口钳
    - Model:011802175
    - Kích thước đóng hộp:475x275x300
    - Kích thước sản phẩm: 7"175mm
    - Màu sắc: Xanh, bạc
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 255g
    - Chất liệu: Thép
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  16. Kìm chéo (tay cầm Massage) 8"200mm Berrylion 010802200

    Số định danh mặt hàng: 18519

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 8 cái/hộp, 80 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Diagonal pliers(Massage handle)
    - Tên tiếng Trung: 镍合金斜嘴钳(按摩柄)
    - Model: 010802200
    - Kích thước đóng hộp: 475x290x360
    - Kích thước sản phẩm: 8"200mm
    - Màu sắc: Xanh, trắng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 280g
    - Chất liệu: Hợp kim
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  17. Kìm chéo (tay cầm Massage) 7"175mm Berrylion 010802175

    Số định danh mặt hàng: 18518

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Diagonal pliers(Massage handle)
    - Tên tiếng Trung: 镍合金斜嘴钳(按摩柄)
    - Model: 010802175
    - Mẫu: A227
    - Kích thước đóng hộp: 470x265x290
    - Kích thước sản phẩm: 7"175mm
    - Màu sắc: Xanh, đen
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 305g
    - Chất liệu: Hợp kim
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  18. Kìm chéo (tay cầm Massage) 6"150mm Berrylion 010802150

    Số định danh mặt hàng: 18517

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 8 cái/hộp, 80 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Diagonal pliers(Massage handle)
    - Tên tiếng Trung: 镍合金斜嘴钳(按摩柄)
    - Model: 010802150
    - Mã số: A226
    - Kích thước đóng hộp: 475x250x380
    - Kích thước sản phẩm: 6"150mm
    - Màu sắc: Xanh, đen
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 215g
    - Chất liệu: Hợp kim
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  19. Kìm chéo (Hợp kim Niken hai màu) 8"200mm Berrylion 010502200

    Số định danh mặt hàng: 18516

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 8 cái/hộp, 80 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Diagonal pliers (Nickel alloy dual colors)
    - Tên tiếng Trung: 双色王子斜嘴钳 ( 镍合金 )
    - Model: 010502200
    - Mã số:B228
    - Kích thước đóng hộp: 475x290x380
    - Kích thước sản phẩm: 8"200mm
    - Màu sắc: Xanh, trắng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 330g
    - Chất liệu: Thép
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  20. Kìm chéo (Hợp kim Niken hai màu) 7"175mm Berrylion 010502175

    Số định danh mặt hàng: 18515

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Diagonal pliers (Nickel alloy dual colors)
    - Tên tiếng Trung: 双色王子斜嘴钳 ( 镍合金 )
    - Model: 010502175
    - Mã số:B227
    - Kích thước đóng hộp: 470x265x290
    - Kích thước sản phẩm: 7"175mm
    - Màu sắc: Xanh, trắng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 310g
    - Chất liệu: Thép
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  21. Kìm chéo (Hợp kim Niken hai màu) 6"150mm Berrylion 010502150

    Số định danh mặt hàng: 18514

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 8 cái/hộp, 80 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Diagonal pliers (Nickel alloy dual colors)
    - Tên tiếng Trung: 双色王子斜嘴钳 ( 镍合金 )
    - Model: 010502150
    - Mã số:B226
    - Kích thước đóng hộp: 475x250x315
    - Kích thước sản phẩm: 6"150mm
    - Màu sắc: Xanh, trắng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 300g
    - Chất liệu: Thép
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  22. Kìm chéo (kiểu Âu) 8"200mm Berrylion 010702200

    Số định danh mặt hàng: 18496

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 8 cái/hộp, 80 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Diagonal pliers (European style)
    - Tên tiếng Trung: 欧式斜嘴钳
    - Model: 010702200
    - Kích thước đóng hộp: 475x290x360
    - Kích thước sản phẩm: 8"200mm
    - Màu sắc: Xanh, trắng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 280g
    - Chất liệu: Hợp kim
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  23. Kìm chéo (kiểu Âu) 7"175mm Berrylion 010702175

    Số định danh mặt hàng: 18495

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Diagonal pliers (European style)
    - Tên tiếng Trung: 欧式斜嘴钳
    - Model:010702175
    - Kích thước đóng hộp: 470x265x290
    - Kích thước sản phẩm: 7"175mm
    - Màu sắc: Xanh, trắng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 300g
    - Chất liệu: Hợp kim
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  24. Kìm chéo (kiểu Âu) 6"150mm Berrylion 010702150

    Số định danh mặt hàng: 18494

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 8 cái/hộp, 80 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Diagonal pliers (European style)
    - Tên tiếng Trung: 欧式斜嘴钳
    - Model: 010702150
    - Kích thước đóng hộp: 475x250x380
    - Kích thước sản phẩm:6"150mm
    - Màu sắc: Xanh, trắng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 260g
    - Chất liệu: Hợp kim
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  25. Kìm chéo (Cán đen) 8"200mm Berrylion 010902200

    Số định danh mặt hàng: 18485

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 8 cái/hộp, 80 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Diagonal pliers (Black handle)
    - Tên tiếng Trung: 广式斜嘴钳
    - Model: 010902200
    - Mã số: D028
    - Kích thước đóng hộp: 475X290X340
    - Kích thước sản phẩm: 8"200mm
    - Màu sắc: Xanh, trắng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 320g
    - Chất liệu: Thép
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  26. Kìm chéo (Cán đen) 6"150mm Berrylion 010902150

    Số định danh mặt hàng: 18483

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 8 cái/hộp, 80 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Diagonal pliers (Black handle)
    - Tên tiếng Trung: 广式斜嘴钳
    - Model: 010902150
    - Mã số: D026
    - Kích thước đóng hộp: 475X250X300
    - Kích thước sản phẩm: 6"150mm
    - Màu sắc: Xanh, trắng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 220g
    - Chất liệu: Thép
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  27. Kìm chéo (Ba màu) 8"200mm Berrylion 010402200

    Số định danh mặt hàng: 18474

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 8 cái/hộp, 80 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Diagonal pliers (Three colors)
    - Tên tiếng Trung: 三色公主斜嘴钳
    - Model: 010402200
    - Mã số: A028
    - Kích thước đóng hộp: 475x290x380
    - Kích thước sản phẩm: 8"200mm
    - Màu sắc: Xanh, trắng, vàng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 320g
    - Chất liệu: Thép
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  28. Kìm chéo (Ba màu) 6"150mm Berrylion 010402150

    Số định danh mặt hàng: 17673

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 8 cái/hộp, 80 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Diagonal pliers (Three colors)
    - Tên tiếng Trung: 三色公主斜嘴钳
    - Model: 010402150
    - Mã số: A026
    - Kích thước đóng hộp: 475x250x330
    - Kích thước sản phẩm: 6"150mm
    - Màu sắc: Xanh, trắng, vàng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 225g
    - Chất liệu: Thép
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  29. Kìm cua dài 10" (250mm)

    Số định danh mặt hàng: 17825

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 60 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Tower pliers(Sand blast)
    - Tên tiếng Trung: 喷沙双色扎线钳
    - Model: 013601250
    - Kích thước đóng hộp: 550x400x290
    - Kích thước sản phẩm: 10" (250mm)
    - Màu sắc: Xanh, bạc
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 500g
    - Chất liệu: Thép
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  30. Kìm cua dài 8" (200mm)

    Số định danh mặt hàng: 17824

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 8 cái/hộp, 80 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Tower pliers(Sand blast)
    - Tên tiếng Trung: 喷沙双色扎线钳
    - Model: 013601200
    - Kích thước đóng hộp: 475x290x340
    - Kích thước sản phẩm: 8" (200mm)
    - Màu sắc: Xanh, bạc
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 430g
    - Chất liệu: Thép
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  31. Kìm cua 8"

    Số định danh mặt hàng: 17823

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 8 cái/hộp, 80 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Nutcracker pliers(Sand blast)
    - Tên tiếng Trung: 喷沙胡桃钳
    - Model:013401200
    - Kích thước đóng hộp: 475x290x340
    - Kích thước sản phẩm: 8" (200mm)
    - Màu sắc: Xanh, bạc
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 445g
    - Chất liệu: Thép
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  32. Kìm cua 6"

    Số định danh mặt hàng: 17822

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 6 cái/hộp, 90 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Tên tiếng Anh: Nutcracker pliers(Sand blast)
    - Tên tiếng Trung: 喷沙胡桃钳
    - Model:013401150
    - Kích thước đóng hộp: 480x260x395
    - Kích thước sản phẩm: 6"150mm
    - Màu sắc: Xanh, bạc
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Trọng lượng: 300g
    - Chất liệu: Thép
    - Đóng gói: vỉ nhựa

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
1 2