Công Cụ Tốt

Nội dung

Catalogue Khí nén - Trang 2

Cung cấp catalogue Hơi và khí nén, phụ kiện đấu nối hơi Berrylion đầy đủ nhất, nhận làm báo giá Hơi và khí nén, phụ kiện đấu nối hơi Berrylion với chiết khấu cao

  1. Đầu nối hơi XI co dây SP20+PP20 (8 ly)

    Số định danh mặt hàng: 1630

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 360 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Khối lượng: 94 grams
    - Kích thước sản phẩm: 25mm x 72mm x 25mm
    - Model: 050305020
    - Tên tiếng Anh: Inner screw automatic locking joints
    - Tên tiếng Trung: 内螺纹自锁快速接头
    - Màu sắc: Trắng bạc
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 102g
    - Chất liệu: Thép cao cấp Seiko
    - Xử lý bề mặt: Mạ Chrome
    - Thành phần: Một đầu 20SP và 1 đầu 20PP
    - Cỡ ren: M8
    - Cỡ dây: 8mm
    - Đường kính ngoài dây: 8mm
    - Đường kính trong của dây: 5mm
    - Kiểu nối dây: Ren trong
    - Kiểu nối hơi: Thay nhanh
    - Phạm vi sử dụng: Đấu nối khí trơ nén, không khí nén
    - Kích thước đóng gói: 345x285x220mm
    - Đóng gói: Hộp màu
    - Bảo hành: 6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
    🏬 Mua ngay
  2. Đầu nối hơi đuôi nhọn (NEW) - XI SH30+PH30 (10ly)

    Số định danh mặt hàng: 17744

    Đơn vị: bộ

    Quy cách đóng gói: 10 bộ/hộp, 360 bộ/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050306030
    - Tên tiếng Anh: Fast style joints
    - Tên tiếng Trung: 㹈㝜快速接头
    - Màu sắc: Trắng bạc
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 95g
    - Chất liệu: Thép cao cấp Seiko
    - Xử lý bề mặt: Mạ Chrome
    - Thành phần: Một đầu 30SH và 1 đầu 30PH
    - Cỡ ren: M10
    - Cỡ dây: 10mm
    - Đường kính ngoài dây: 10mm
    - Đường kính trong của dây: 7mm
    - Kiểu nối dây: Ren trong
    - Kiểu nối hơi: Thay nhanh
    - Phạm vi sử dụng: Đấu nối khí trơ nén, không khí nén
    - Kích thước đóng gói: 345x285x220mm
    - Đóng gói: Hộp màu
    - Bảo hành: 6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  3. Đầu nối hơi co dây (NEW) - XI SP30+PP30 (10ly)

    Số định danh mặt hàng: 17742

    Đơn vị: bộ

    Quy cách đóng gói: 10 bộ/hộp, 360 bộ/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050305030
    - Tên tiếng Trung: 快速接头
    - Tên tiếng Anh: Fast style joints
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 230g
    - Chất liệu: Thép cao cấp Seiko
    - Xử lý bề mặt: Mạ Chrome
    - Thành phần: Một đầu 30SF và 1 đầu 30PP
    - Cỡ ren: M10
    - Cỡ dây: 10mm
    - Đường kính ngoài dây: 10mm
    - Đường kính trong của dây: 7mm
    - Kiểu nối dây: Ren trong
    - Kiểu nối hơi: Thay nhanh
    - Phạm vi sử dụng: Đấu nối khí trơ nén, không khí nén
    - Kích thước đóng gói: 345x285x220mm
    - Đóng gói: Hộp màu
    - Bảo hành: 6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  4. Đầu nối hơi răng ngoài (NEW) - XI SM20+PM20 (8ly)

    Số định danh mặt hàng: 17741

    Đơn vị: bộ

    Quy cách đóng gói: 10 bộ/hộp, 360 bộ/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050307020
    - Tên tiếng Trung: 快速接头
    - Tên tiếng Anh:Fast style joints
    - Màu sắc: Trắng bạc
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 88g
    - Chất liệu: Thép cao cấp Seiko
    - Xử lý bề mặt: Mạ Chrome
    - Thành phần: Một đầu 20SM và 1 đầu 20PM
    - Cỡ ren: M8
    - Cỡ dây: 8mm
    - Đường kính ngoài dây: 8mm
    - Đường kính trong của dây: 5mm
    - Kiểu nối dây: Ren trong
    - Kiểu nối hơi: Thay nhanh
    - Phạm vi sử dụng: Đấu nối khí trơ nén, không khí nén
    - Kích thước đóng gói: 345x285x220mm
    - Đóng gói: Hộp màu
    - Bảo hành: 6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  5. Đầu nối hơi răng ngoài (NEW) - XI SM30+PM30 (10ly)

    Số định danh mặt hàng: 17740

    Đơn vị: bộ

    Quy cách đóng gói: 10 bộ/hộp, 360 bộ/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050307030
    - Tên tiếng Trung: 快速接头
    - Tên tiếng Anh:Fast style joints
    - Màu sắc: Trắng bạc
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 200g
    - Chất liệu: Thép cao cấp Seiko
    - Xử lý bề mặt: Mạ Chrome
    - Thành phần: Một đầu 30SM và 1 đầu 30PM
    - Cỡ ren: M10
    - Cỡ dây: 10mm
    - Đường kính ngoài dây: 10mm
    - Đường kính trong của dây: 7mm
    - Kiểu nối dây: Ren trong
    - Kiểu nối hơi: Thay nhanh
    - Phạm vi sử dụng: Đấu nối khí trơ nén, không khí nén
    - Kích thước đóng gói: 345x285x220mm
    - Đóng gói: Hộp màu
    - Bảo hành: 6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  6. Đầu nối hơi răng trong (NEW) - XI SF30+PF30 (10ly)

    Số định danh mặt hàng: 17739

    Đơn vị: bộ

    Quy cách đóng gói: 7 bộ/hộp, 252 bộ/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050308030
    - Tên tiếng Anh: Fast style joints
    - Tên tiếng Trung: 快速接头
    - Màu sắc: Trắng bạc
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 119g
    - Chất liệu: Thép cao cấp Seiko
    - Xử lý bề mặt: Mạ Chrome
    - Thành phần: Một đầu 30SF và 1 đầu 30PF
    - Cỡ ren: M10
    - Cỡ dây: 10mm
    - Đường kính ngoài dây: 10mm
    - Đường kính trong của dây: 7mm
    - Kiểu nối dây: Ren trong
    - Kiểu nối hơi: Thay nhanh
    - Phạm vi sử dụng: Đấu nối khí trơ nén, không khí nén
    - Kích thước đóng gói: 345x285x220mm
    - Đóng gói: Hộp màu
    - Bảo hành: 6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  7. Đầu nối hơi răng trong (NEW) - XI SF20+PF20 (8ly)

    Số định danh mặt hàng: 17738

    Đơn vị: bộ

    Quy cách đóng gói: 10 bộ/hộp, 360 bộ/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050308020
    - Tên tiếng Anh: Fast style joints
    - Tên tiếng Trung: 快速接头
    - Màu sắc: Trắng bạc
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 104g
    - Chất liệu: Thép cao cấp Seiko
    - Xử lý bề mặt: Mạ Chrome
    - Thành phần: Một đầu 20SF và 1 đầu 20PF
    - Cỡ ren: M8
    - Cỡ dây: 8mm
    - Đường kính ngoài dây: 8mm
    - Đường kính trong của dây: 5mm
    - Kiểu nối dây: Ren trong
    - Kiểu nối hơi: Thay nhanh
    - Phạm vi sử dụng: Đấu nối khí trơ nén, không khí nén
    - Kích thước đóng gói: 345x285x220mm
    - Đóng gói: Hộp màu
    - Bảo hành: 6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  8. Ống dẫn khí 12x8 màu trắng 100m Berrylion 050407123

    Số định danh mặt hàng: 19902

    Đơn vị: cuộn

    Quy cách đóng gói: 4 cuộn/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050407123
    - Tên tiếng Anh: Air drive pipe
    - Tên tiếng Trung:导动鲱管
    - Màu sắc: Trắng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 8.25kg
    - Chất liêu: Nhựa PU
    - Đường kính ngoài của ống: 12mm
    - Đường kính trong của ống: 8mm
    - Cỡ dây: 12mm
    - Áp lực làm việc:30±50 kgf/cm²
    - Nhiệt độ làm việc: -20 ± 60°
    - Phạm vi sử dụng: Dẫn khí, không khí nén
    - Kích thước đóng gói: 690x350x510mm
    - Đóng gói:Màng co
    - Bảo hành:6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  9. Ống dẫn khí 12x8 màu xanh da trời 100m Berrylion 050407122

    Số định danh mặt hàng: 19901

    Đơn vị: cuộn

    Quy cách đóng gói: 4 cuộn/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050407122
    - Tên tiếng Anh: Air drive pipe
    - Tên tiếng Trung:导动鲱管
    - Màu sắc: Xanh da trời
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 8.25kg
    - Chất liêu: Nhựa PU
    - Đường kính ngoài của ống: 12mm
    - Đường kính trong của ống: 8mm
    - Cỡ dây: 12mm
    - Áp lực làm việc:30±50 kgf/cm²
    - Nhiệt độ làm việc: -20 ± 60°
    - Phạm vi sử dụng: Dẫn khí, không khí nén
    - Kích thước đóng gói: 690x350x510mm
    - Đóng gói:Màng co
    - Bảo hành:6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  10. Ống dẫn khí 12x8 màu đỏ 100m Berrylion 050407121

    Số định danh mặt hàng: 19899

    Đơn vị: cuộn

    Quy cách đóng gói: 4 cuộn/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050407121
    - Tên tiếng Anh: Air drive pipe
    - Tên tiếng Trung:导动鲱管
    - Màu sắc: Đỏ
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 8.25kg
    - Chất liêu: Nhựa PU
    - Đường kính ngoài của ống: 12mm
    - Đường kính trong của ống: 8mm
    - Cỡ dây: 12mm
    - Áp lực làm việc:30±50 kgf/cm²
    - Nhiệt độ làm việc: -20 ± 60°
    - Phạm vi sử dụng: Dẫn khí, không khí nén
    - Kích thước đóng gói: 690x350x510mm
    - Đóng gói:Màng co
    - Bảo hành:6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  11. Ống dẫn khí 10x6.5 màu trắng 100m Berrylion 050407103

    Số định danh mặt hàng: 19898

    Đơn vị: cuộn

    Quy cách đóng gói: 4 cuộn/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050407103
    - Tên tiếng Anh: Air drive pipe
    - Tên tiếng Trung:导动鲱管
    - Màu sắc: Trắng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 6.25kg
    - Chất liêu: Nhựa PU
    - Đường kính ngoài của ống: 10mm
    - Đường kính trong của ống: 6.5mm
    - Cỡ dây: 10mm
    - Áp lực làm việc:30±50 kgf/cm²
    - Nhiệt độ làm việc: -20 ± 60°
    - Phạm vi sử dụng: Dẫn khí, không khí nén
    - Kích thước đóng gói: 690x350x370mm
    - Đóng gói:Màng co
    - Bảo hành:6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  12. Ống dẫn khí 10x6.5 màu xanh da trời 100m Berrylion 050407102

    Số định danh mặt hàng: 19897

    Đơn vị: cuộn

    Quy cách đóng gói: 4 cuộn/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050407102
    - Tên tiếng Anh: Air drive pipe
    - Tên tiếng Trung:导动鲱管
    - Màu sắc: Xanh da trời
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 6.25kg
    - Chất liêu: Nhựa PU
    - Đường kính ngoài của ống: 10mm
    - Đường kính trong của ống: 6.25mm
    - Cỡ dây: 10mm
    - Áp lực làm việc:30±50 kgf/cm²
    - Nhiệt độ làm việc: -20 ± 60°
    - Phạm vi sử dụng: Dẫn khí, không khí nén
    - Kích thước đóng gói: 690x350x370mm
    - Đóng gói:Màng co
    - Bảo hành:6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  13. Ống dẫn khí 10x6.5 màu đỏ 100m Berrylion 050407101

    Số định danh mặt hàng: 19895

    Đơn vị: cuộn

    Quy cách đóng gói: 4 cuộn/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050407101
    - Tên tiếng Anh: Air drive pipe
    - Tên tiếng Trung:导动鲱管
    - Màu sắc: Đỏ
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 6.25kg
    - Chất liêu: Nhựa PU
    - Đường kính ngoài của ống: 10mm
    - Đường kính trong của ống: 6.5mm
    - Cỡ dây: 10mm
    - Áp lực làm việc:30±50 kgf/cm²
    - Nhiệt độ làm việc: -20 ± 60°
    - Phạm vi sử dụng: Dẫn khí, không khí nén
    - Kích thước đóng gói:690x350x370 mm
    - Đóng gói:Màng co
    - Bảo hành:6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  14. Ống dẫn khí 8x5 màu đỏ 100m Berrylion 050407083

    Số định danh mặt hàng: 19894

    Đơn vị: cuộn

    Quy cách đóng gói: 6 cuộn/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050407083
    - Tên tiếng Anh: Air drive pipe
    - Tên tiếng Trung:导动鲱管
    - Màu sắc: Đỏ
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 4.1kg
    - Chất liêu: Nhựa PU
    - Đường kính ngoài của ống: 8mm
    - Đường kính trong của ống: 5mm
    - Cỡ dây: 8mm
    - Áp lực làm việc:30±50 kgf/cm²
    - Nhiệt độ làm việc: -20 ± 60°
    - Phạm vi sử dụng: Dẫn khí, không khí nén
    - Kích thước đóng gói: 690x350x380mm
    - Đóng gói:Màng co
    - Bảo hành:6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  15. Ống dẫn khí 8x5 màu trắng 100m Berrylion 050407082

    Số định danh mặt hàng: 19893

    Đơn vị: cuộn

    Quy cách đóng gói: 6 cuộn/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050407082
    - Tên tiếng Anh: Air drive pipe
    - Tên tiếng Trung:导动鲱管
    - Màu sắc: Trắng
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 4.1kg
    - Chất liêu: Nhựa PU
    - Đường kính ngoài của ống: 8mm
    - Đường kính trong của ống: 5mm
    - Cỡ dây: 8mm
    - Áp lực làm việc:30±50 kgf/cm²
    - Nhiệt độ làm việc: -20 ± 60°
    - Phạm vi sử dụng: Dẫn khí, không khí nén
    - Kích thước đóng gói: 690x350x370mm
    - Đóng gói:Màng co
    - Bảo hành:6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  16. Ống dẫn khí 8x5 màu xanh da trời 100m Berrylion 050407081

    Số định danh mặt hàng: 19888

    Đơn vị: cuộn

    Quy cách đóng gói: 6 cuộn/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050407081
    - Tên tiếng Anh: Air drive pipe
    - Tên tiếng Trung:导动鲱管
    - Màu sắc: Xanh da trời
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 4.1kg
    - Chất liêu: Nhựa PU
    - Đường kính ngoài của ống: 8mm
    - Đường kính trong của ống: 5mm
    - Cỡ dây: 8mm
    - Áp lực làm việc:30±50 kgf/cm²
    - Nhiệt độ làm việc: -20 ± 60°
    - Phạm vi sử dụng: Dẫn khí, không khí nén
    - Kích thước đóng gói: 690x350x370mm
    - Đóng gói:Màng co
    - Bảo hành:6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  17. Ống dẫn khí cuộn-có lò xo 30m/8* 5 Berrylion 050408030

    Số định danh mặt hàng: 19884

    Đơn vị: cuộn

    Quy cách đóng gói: 10 cuộn/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050408030
    - Tên tiếng Anh: Curved pipe
    - Tên tiếng Trung: 盘式风管-带弹簧
    - Màu sắc: Cam
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 1.05kg
    - Chất liêu: Nhựa PU
    - Đường kính ngoài của ống: 8mm
    - Đường kính trong của ống: 5mm
    - Cỡ dây: 8mm
    - Chiều dài dây: 30m
    - Thành phần: 1 đầu cái và 1 đầu đực
    - Áp lực làm việc:30±50 kgf/cm²
    - Nhiệt độ làm việc: 0 ± 60°
    - Phạm vi sử dụng: Dẫn khí, không khí nén
    - Kích thước đóng gói: 490x240x410mm
    - Đóng gói:Màng co
    - Bảo hành:6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  18. Ống dẫn khí cuộn-có lò xo 20m/8* 5 Berrylion 050408020

    Số định danh mặt hàng: 19883

    Đơn vị: cuộn

    Quy cách đóng gói: 10 cuộn/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050408020
    - Tên tiếng Anh: Curved pipe
    - Tên tiếng Trung: 盘式风管-带弹簧
    - Màu sắc: Cam
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 850g
    - Chất liêu: Nhựa PU
    - Đường kính ngoài của ống: 8mm
    - Đường kính trong của ống: 5mm
    - Cỡ dây: 8mm
    - Chiều dài dây: 20m
    - Thành phần: 1 đầu cái và 1 đầu đực
    - Áp lực làm việc:30±50 kgf/cm²
    - Nhiệt độ làm việc: 0 ± 60°
    - Phạm vi sử dụng: Dẫn khí, không khí nén
    - Kích thước đóng gói: 470x240x365mm
    - Đóng gói:Màng co
    - Bảo hành:6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  19. Ống dẫn khí (cuộn) 30m/8* 5 Berrylion 050406030

    Số định danh mặt hàng: 19881

    Đơn vị: cuộn

    Quy cách đóng gói: 10 cuộn/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050406030
    - Tên tiếng Anh: Curved pipe
    - Tên tiếng Trung: 盘式风管
    - Màu sắc: Cam
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 950g
    - Chất liêu: Nhựa PU
    - Đường kính ngoài của ống: 8mm
    - Đường kính trong của ống: 5mm
    - Cỡ dây: 8mm
    - Chiều dài dây:30m
    - Thành phần: 1 đầu cái và 1 đầu đực
    - Áp lực làm việc:30±50 kgf/cm²
    - Nhiệt độ làm việc:0 ± 60°
    - Phạm vi sử dụng: Dẫn khí, không khí nén
    - Kích thước đóng gói: 500x240x430mm
    - Đóng gói:Màng co
    - Bảo hành:6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  20. Ống dẫn khí (cuộn) 20m/8* 5 Berrylion 050405020

    Số định danh mặt hàng: 19784

    Đơn vị: cuộn

    Quy cách đóng gói: 10 cuộn/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050405020
    - Tên tiếng Anh: Curved pipe
    - Tên tiếng Trung: 盘式风管
    - Màu sắc: Cam
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 780g
    - Chất liêu: Nhựa PU
    - Đường kính ngoài của ống: 8mm
    - Đường kính trong của ống: 5mm
    - Cỡ dây: 8mm
    - Chiều dài dây:20m
    - Thành phần: 1 đầu cái và 1 đầu đực
    - Áp lực làm việc:30±50 kgf/cm²
    - Nhiệt độ làm việc:0 ± 60°
    - Phạm vi sử dụng: Dẫn khí, không khí nén
    - Kích thước đóng gói: 470x240x365mm
    - Đóng gói:Màng co
    - Bảo hành:6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  21. Dây hơi khí nén dạng xoắn 8* 5 dài 15m Berrylion 050408015

    Số định danh mặt hàng: 19779

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 40 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050408015
    - Tên tiếng Anh: Spring pipe
    - Tên tiếng Trung: 弹簧式风管-带弹簧
    - Màu sắc: Cam
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 500g
    - Chất liêu: Nhựa PU
    - Đường kính ngoài của ống: 8mm
    - Đường kính trong của ống: 5mm
    - Cỡ dây: 8mm
    - Chiều dài dây:15m
    - Thành phần: 1 đầu cái và 1 đầu đực
    - Áp lực làm việc:30±50 kgf/cm²
    - Nhiệt độ làm việc:0 ± 60°
    - Phạm vi sử dụng: Dẫn khí, không khí nén
    - Kích thước đóng gói:675x560x360mm
    - Đóng gói:Màng co
    - Bảo hành:6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  22. Dây hơi khí nén dạng xoắn 8*5 12m Berrylion 050408012

    Số định danh mặt hàng: 19778

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 50 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050408012
    - Tên tiếng Anh: Spring pipe
    - Tên tiếng Trung: 弹簧式风管-带弹簧
    - Màu sắc: Cam
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 426g
    - Chất liêu: Nhựa PU
    - Đường kính ngoài của ống: 8mm
    - Đường kính trong của ống: 5mm
    - Cỡ dây: 8mm
    - Chiều dài dây:12m
    - Thành phần: 1 đầu cái và 1 đầu đực
    - Áp lực làm việc:30±50 kgf/cm²
    - Nhiệt độ làm việc:0 ± 60°
    - Phạm vi sử dụng: Dẫn khí, không khí nén
    - Kích thước đóng gói:770x545x350mm
    - Đóng gói:Màng co
    - Bảo hành:6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  23. Dây hơi khí nén dạng xoắn 8*5 dài 9m Berrylion 050408009

    Số định danh mặt hàng: 19776

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 60 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050408009
    - Tên tiếng Anh: Spring pipe
    - Tên tiếng Trung: 弹簧式风管-带弹簧
    - Màu sắc: Cam
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 341g
    - Chất liêu: Nhựa PU
    - Đường kính ngoài của ống: 8mm
    - Đường kính trong của ống: 5mm
    - Cỡ dây: 8mm
    - Chiều dài dây:9m
    - Thành phần: 1 đầu cái và 1 đầu đực
    - Áp lực làm việc:30±50 kgf/cm²
    - Nhiệt độ làm việc:0 ± 60°
    - Phạm vi sử dụng: Dẫn khí, không khí nén
    - Kích thước đóng gói:570x515x375mm
    - Đóng gói:Màng co
    - Bảo hành:6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  24. Dây hơi khí nén dạng xoắn 8* 5 dài 6m Berrylion 050408006

    Số định danh mặt hàng: 19775

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 60 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050408006
    - Tên tiếng Anh: Spring pipe
    - Tên tiếng Trung: 弹簧式风管-带弹簧
    - Màu sắc: Cam
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 280g
    - Chất liêu: Nhựa PU
    - Đường kính ngoài của ống: 8mm
    - Đường kính trong của ống: 5mm
    - Cỡ dây: 8mm
    - Chiều dài dây:6m
    - Thành phần: 1 đầu cái và 1 đầu đực
    - Áp lực làm việc:30±50 kgf/cm²
    - Nhiệt độ làm việc:0 ± 60°
    - Phạm vi sử dụng: Dẫn khí, không khí nén
    - Kích thước đóng gói:580x375x360mm
    - Đóng gói:Màng co
    - Bảo hành:6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  25. Dây hơi 6m

    Số định danh mặt hàng: 1625

    Đơn vị: sợi

    Quy cách đóng gói: 5 sợi/hộp, 60 sợi/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Khối lượng: 257 grams
    - Kích thước sản phẩm: 53mm x 350mm x 53mm
    - Model: 050401006
    - Tên tiếng Anh: Spring pipe
    - Tên tiếng Trung: 弹簧式风管-带弹簧
    - Màu sắc: Cam
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 271g
    - Chất liêu: Nhựa PU
    - Đường kính ngoài của ống: 8mm
    - Đường kính trong của ống: 5mm
    - Cỡ dây: 8mm
    - Chiều dài dây:6m
    - Thành phần: 1 đầu cái và 1 đầu đực
    - Áp lực làm việc:30±50 kgf/cm²
    - Nhiệt độ làm việc:0 ± 60°
    - Phạm vi sử dụng: Dẫn khí, không khí nén
    - Kích thước đóng gói:580x375x360mm
    - Đóng gói:Màng co
    - Bảo hành:6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
    🏬 Mua ngay
  26. Dây hơi 9m

    Số định danh mặt hàng: 1626

    Đơn vị: sợi

    Quy cách đóng gói: 5 sợi/hộp, 60 sợi/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Khối lượng: 308 grams
    - Kích thước sản phẩm: 55mm x 490mm x 55mm
    - Model: 050402009
    - Tên tiếng Anh: Spring pipe
    - Tên tiếng Trung: 弹簧式风管-带弹簧
    - Màu sắc: Cam
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 333g
    - Chất liêu: Nhựa PU
    - Đường kính ngoài của ống: 8mm
    - Đường kính trong của ống: 5mm
    - Cỡ dây: 8mm
    - Chiều dài dây:9m
    - Thành phần: 1 đầu cái và 1 đầu đực
    - Áp lực làm việc:30±50 kgf/cm²
    - Nhiệt độ làm việc:0 ± 60°
    - Phạm vi sử dụng: Dẫn khí, không khí nén
    - Kích thước đóng gói:580x515x375mm
    - Đóng gói:Màng co
    - Bảo hành:6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
    🏬 Mua ngay
  27. Dây hơi 12m

    Số định danh mặt hàng: 1627

    Đơn vị: sợi

    Quy cách đóng gói: 5 sợi/hộp, 50 sợi/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Khối lượng: 359 grams
    - Kích thước sản phẩm: 64mm x 490mm x 64mm
    - Model: 050403012
    - Tên tiếng Anh: Spring pipe
    - Tên tiếng Trung: 弹簧式风管-带弹簧
    - Màu sắc: Cam
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 420g
    - Chất liêu: Nhựa PU
    - Đường kính ngoài của ống: 8mm
    - Đường kính trong của ống: 5mm
    - Cỡ dây: 8mm
    - Chiều dài dây:12m
    - Thành phần: 1 đầu cái và 1 đầu đực
    - Áp lực làm việc:30±50 kgf/cm²
    - Nhiệt độ làm việc:0 ± 60°
    - Phạm vi sử dụng: Dẫn khí, không khí nén
    - Kích thước đóng gói:770x545x350mm
    - Đóng gói:Màng co
    - Bảo hành:6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
    🏬 Mua ngay
  28. Dây hơi 15m

    Số định danh mặt hàng: 1628

    Đơn vị: sợi

    Quy cách đóng gói: 5 sợi/hộp, 40 sợi/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Khối lượng: 441 grams
    - Kích thước sản phẩm: 62mm x 600mm x 62mm
    - Model: 050404015
    - Tên tiếng Anh: Spring pipe
    - Tên tiếng Trung: 弹簧式风管-带弹簧
    - Màu sắc: Cam
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 500g
    - Chất liêu: Nhựa PU
    - Đường kính ngoài của ống: 8mm
    - Đường kính trong của ống: 5mm
    - Cỡ dây: 8mm
    - Chiều dài dây:15m
    - Thành phần: 1 đầu cái và 1 đầu đực
    - Áp lực làm việc:30±50 kgf/cm²
    - Nhiệt độ làm việc:0 ± 60°
    - Phạm vi sử dụng: Dẫn khí, không khí nén
    - Kích thước đóng gói:675x560x360mm
    - Đóng gói:Màng co
    - Bảo hành:6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
    🏬 Mua ngay
  29. Súng thổi bụi cao cấp Berrylion 050602050

    Số định danh mặt hàng: 19769

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 10 cái/hộp, 50 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050602050
    - Tên tiếng Anh: Luxury air dust gun
    - Tên tiếng Trung: 豪华型吹尘枪
    - Màu sắc: Trắng bạc
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng:278g
    - Chất liêu: Nhôm hạng A
    - Đường kính ngoài của ống: 8mm
    - Chiều dài vòi sịt: 130mm
    - Đường kính vòi sịt: 3mm
    - Kích cỡ đầu nối: Đầu nối cái
    - Phạm vi sử dụng: Sit khí, bụi bẩn...
    - Kích thước đóng gói:675x560x360mm
    - Đóng gói: Vỉ nhựa
    - Bảo hành:6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  30. Bộ dụng cụ thổi bụi chuyên nghiệp Berrylion 050602304

    Số định danh mặt hàng: 19766

    Đơn vị: bộ

    Quy cách đóng gói: 30 bộ/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050602304
    - Tên tiếng Anh: Professional air dust gun set
    - Tên tiếng Trung: 专业级吹尘枪组套
    - Màu sắc: Đen
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 320g
    - Chất liêu: Nhôm hạng A
    - Kích thước sản phẩm: 105x140mm
    - 1 đầu vòi dài: 215mm
    - 1 đầu vòi vừa: 115mm
    - 1 đầu vòi ngắn: 85mm
    - Đường kính vòi sịt: 3mm
    - Phạm vi sử dụng: Sit khí, bụi bẩn...
    - Kích thước đóng gói:560x280x250mm
    - Đóng gói:Vỉ nhựa
    - Bảo hành:6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  31. Súng thổi bụi chuyên nghiệp (gió mạnh) Berrylion 050602303

    Số định danh mặt hàng: 19764

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 46 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050602303
    - Tên tiếng Anh: Professional air dust gun (strong wind)
    - Tên tiếng Trung: 专业级吹尘枪(大风咀)
    - Màu sắc: Đen
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 269g
    - Chất liêu: Nhôm hạng A
    - Kích thước sản phẩm: 105x140mm
    - 1 đầu vòi ngắn: 85mm
    - Đường kính vòi sịt:20 mm
    - Phạm vi sử dụng: Sit khí, bụi bẩn...
    - Kích thước đóng gói:560x280x250mm
    - Đóng gói:Vỉ nhựa
    - Bảo hành:6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
  32. Súng thổi bụi chuyên nghiệp (đầu ngắn) Berrylion 050602301

    Số định danh mặt hàng: 19759

    Đơn vị: cái

    Quy cách đóng gói: 50 cái/thùng

    Thông số sản phẩm:
    - Model: 050602301
    - Tên tiếng Anh: Professional air dust gun (short nozl e)
    - Tên tiếng Trung: 专业级吹尘枪(短咀)
    - Màu sắc: Đen
    - Xuất xứ: Trung Quốc
    - Khối lượng: 240g
    - Chất liêu: Nhôm hạng A
    - Kích thước sản phẩm: 105x140mm
    - 1 đầu vòi vừa: 115mm
    - Đường kính vòi sịt: 3mm
    - Phạm vi sử dụng: Sit khí, bụi bẩn...
    - Kích thước đóng gói:560x280x250mm
    - Đóng gói:Vỉ nhựa
    - Bảo hành:6 tháng

    Đã đưa vào yêu cầu báo giá 📜 Xem báo giá
    1 2 3