Chuyên cung cấp vít tường không nở mũ bằng có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng
3 000 VND
最小库存管理单元: 24003890, ID:3890
规格:
品牌: UNIKA
产品型号: F-560-SDN
Đơn vị: con
产地: 日本
产品重量: 6 g
产品尺寸: 11 mm x 11 mm x 60 mm
:
,
5 mm
:
60 mm
2 500 VND
最小库存管理单元: 24003888, ID:3888
规格:
品牌: UNIKA
产品型号: F-545-SDN
Đơn vị: con
产地: 日本
产品尺寸: 9 mm x 9 mm x 47 mm
:
,
5 mm
:
45 mm
3 900 VND
最小库存管理单元: 24003892, ID:3892
规格:
品牌: UNIKA
产品型号: F-570-SDN
Đơn vị: con
产地: 日本
:
,
5 mm
:
70 mm
121 000 VND109 000 VND
15 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003885, ID:3885
规格:
品牌: UNIKA
产品型号: F-535-SDN
Đơn vị: 框
产地: 日本
Mã vạch quốc tế: 4989270832695
产品重量: 275 g
产品尺寸: 80 mm x 128 mm x 40 mm
:
,
5 mm
:
35 mm
121 000 VND109 000 VND
15 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003887, ID:3887
规格:
品牌: UNIKA
产品型号: F-545-SDN
Đơn vị: 框
产地: 日本
Mã vạch quốc tế: 4989270832701
产品重量: 291 g
产品尺寸: 80 mm x 128 mm x 40 mm
:
,
5 mm
:
45 mm
121 000 VND109 000 VND
15 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003889, ID:3889
规格:
品牌: UNIKA
Đơn vị: 框
产地: 日本
Mã vạch quốc tế: 4989270832718
产品重量: 314 g
产品尺寸: 80 mm x 128 mm x 40 mm
:
,
5 mm
:
60 mm
121 000 VND109 000 VND
15 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003891, ID:3891
规格:
品牌: UNIKA
产品型号: F-570-SDN
Đơn vị: 框
产地: 日本
Mã vạch quốc tế: 4989270832725
产品重量: 297 g
产品尺寸: 80 mm x 128 mm x 40 mm
:
,
5 mm
:
70 mm
2 100 VND
最小库存管理单元: 24003886, ID:3886
规格:
品牌: UNIKA
产品型号: F-535-SDN
Đơn vị: con
产地: 日本
产品尺寸: 9 mm x 9 mm x 37 mm
:
,
5 mm
:
35 mm
1 900 VND
最小库存管理单元: 24003884, ID:3884
规格:
品牌: UNIKA
Đơn vị: con
产地: 日本
产品尺寸: 9 mm x 9 mm x 27 mm
:
,
5 mm
:
25 mm
121 000 VND109 000 VND
15 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003883, ID:3883
规格:
品牌: UNIKA
产品型号: F-525-SDN
Đơn vị: 框
产地: 日本
Mã vạch quốc tế: 4989270832688
产品重量: 235 g
产品尺寸: 80 mm x 128 mm x 40 mm
:
,
5 mm
:
25 mm
Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục vít tường không nở mũ bằng, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa
Bảng kê khối lượng giữa các vít tường không nở mũ bằng có cùng này
Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:
Mặt hàng
产品重量
批发价 (VND)
ID 3889, UNIKA, 日本
314 g
109 000₫/框
ID 3891, UNIKA F-570-SDN, 日本
297 g
109 000₫/框
ID 3887, UNIKA F-545-SDN, 日本
291 g
109 000₫/框
ID 3885, UNIKA F-535-SDN, 日本
275 g
109 000₫/框
ID 3883, UNIKA F-525-SDN, 日本
235 g
109 000₫/框
ID 3890, UNIKA F-560-SDN, 日本
6 g
3 000₫/con
ID 3884, UNIKA, 日本
1 g
1 900₫/con
ID 3888, UNIKA F-545-SDN, 日本
1 g
2 500₫/con
ID 3892, UNIKA F-570-SDN, 日本
1 g
3 900₫/con
ID 3886, UNIKA F-535-SDN, 日本
1 g
2 100₫/con
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm vít tường không nở mũ bằng theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 3892,
70mm
ID 3891,
70mm
ID 3889,
60mm
ID 3890,
60mm
ID 3887,
45mm
ID 3888,
45mm
ID 3885,
35mm
ID 3886,
35mm
ID 3883,
25mm
ID 3884,
25mm
Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.