Túi xách đồ nghề,

Chuyên cung cấp túi xách đồ nghề có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 188 000 VND   179 000 VND

    17 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004801, ID:4801

    规格:
    • 品牌: Total
    • 产品型号: THT26161
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6925582195811
    • 产品重量: 743 g
    • 产品尺寸: 200 mm x 400 mm x 40 mm
    • :
    • : , 41 cm
  2. 265 000 VND

    25 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24007841, ID:7841

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1335 g
    • 产品尺寸: 440 mm x 240 mm x 275 mm
    • :
    • : , 41 cm
  3. 721 000 VND   685 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24000906, ID:906

    规格:
    • 品牌: INGCO
    • 产品型号: HTBG03
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6928073672433
    • 产品重量: 1000 g
    • 产品尺寸: 400 mm x 300 mm x 250 mm
    • :
    • : , 41 cm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục túi xách đồ nghề, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các túi xách đồ nghề có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 7841, Khác, 中国 1335 g 265 000₫/cái
ID 906, INGCO HTBG03, 中国 1000 g 685 000₫/cái
ID 4801, Total THT26161, 中国 743 g 179 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm túi xách đồ nghề theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7841,
ID 4801,
ID 906,

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.