Thước thủy,

Chuyên cung cấp thước thủy có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 76 000 VND   72 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005950, ID:5950

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS400306
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 325 g
    • 产品尺寸: 805 mm x 50 mm x 21 mm
    • : 805 mm
    • : , 80 cm
    • : , 1 mm
    • : ,
    • :
    • : 21 mm
    • : 50 mm
    • : 0.057 °
  2. 116 000 VND   99 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001241, ID:1241

    规格:
    • 品牌: Inowas Japan Tools
    • 产品型号: Inowas 8T
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 293 g
    • 产品尺寸: 800 mm x 50 mm x 22 mm
    • : 800 mm
    • : , 80 cm
    • : , 1 mm
    • : ,
    • :
    • : 22 mm
    • : 50 mm
    • : 0.057 °
  3. 81 000 VND   69 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002311, ID:2311

    规格:
    • 品牌: Bosi Tools
    • Đơn vị: cây
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 335 g
    • 产品尺寸: 48 mm x 800 mm x 20 mm
    • : 800 mm
    • : , 80 cm
    • : , 1 mm
    • : ,
    • :
    • : 20 mm
    • : 48 mm
    • : 0.029 °
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục thước thủy, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các thước thủy có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 2311, Bosi Tools, 中国 335 g 69 000₫/cây
ID 5950, LS LS400306, 中国 325 g 72 000₫/cái
ID 1241, Inowas Japan Tools Inowas 8T, 日本 293 g 99 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm thước thủy theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5950, 805mm
ID 2311, 800mm
ID 1241, 800mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm thước thủy theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1241, 22mm
ID 5950, 21mm
ID 2311, 20mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm thước thủy theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5950, 50mm
ID 1241, 50mm
ID 2311, 48mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm thước thủy theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5950, 0.057°
ID 1241, 0.057°
ID 2311, 0.029°

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.