Thước thủy,

Chuyên cung cấp thước thủy có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 188 000 VND   179 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24006580, ID:6580

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • 产品型号: K-2553
    • Đơn vị: cây
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 541 g
    • 产品尺寸: 600 mm x 60 mm x 24 mm
    • : , 60 cm
    • : , 1 mm
    • : ,
    • :
    • : 24 mm
    • : 60 mm
  2. 68 000 VND   65 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005949, ID:5949

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS400305
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 265 g
    • 产品尺寸: 605 mm x 50 mm x 21 mm
    • : 605 mm
    • : , 60 cm
    • : , 1 mm
    • : ,
    • :
    • : 21 mm
    • : 50 mm
    • : 0.057 °
  3. 69 000 VND   60 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002312, ID:2312

    规格:
    • 品牌: Bosi Tools
    • Đơn vị: cây
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 242 g
    • 产品尺寸: 49 mm x 600 mm x 21 mm
    • : , 60 cm
    • : , 1 mm
    • : ,
    • :
    • : 21 mm
    • : 49 mm
    • : 0.029 °
  4. 188 000 VND   179 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005999, ID:5999

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS400312
    • Đơn vị: cây
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 548 g
    • 产品尺寸: 50 mm x 600 mm x 22 mm
    • : 600 mm
    • : , 60 cm
    • : , 0 mm
    • : ,
    • :
    • : 22 mm
    • : 50 mm
    • : 0.0286 °
  5. 96 000 VND   82 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001240, ID:1240

    规格:
    • 品牌: Inowas Japan Tools
    • 产品型号: Inowas 6T
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 275 g
    • 产品尺寸: 600 mm x 50 mm x 22 mm
    • : 600 mm
    • : , 60 cm
    • : , 1 mm
    • : ,
    • :
    • : 22 mm
    • : 50 mm
    • : 0.057 °

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục thước thủy, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các thước thủy có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 5999, LS LS400312, 中国 548 g 179 000₫/cây
ID 6580, Kapusi K-2553, 中国 541 g 179 000₫/cây
ID 1240, Inowas Japan Tools Inowas 6T, 日本 275 g 82 000₫/cái
ID 5949, LS LS400305, 中国 265 g 65 000₫/cái
ID 2312, Bosi Tools, 中国 242 g 60 000₫/cây

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm thước thủy theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1240, 1mm
ID 6580, 1mm
ID 2312, 1mm
ID 5949, 1mm
ID 5999, 0mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm thước thủy theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6580, 24mm
ID 1240, 22mm
ID 5999, 22mm
ID 2312, 21mm
ID 5949, 21mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm thước thủy theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6580, 60mm
ID 5999, 50mm
ID 5949, 50mm
ID 1240, 50mm
ID 2312, 49mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm thước thủy theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5949, 605mm
ID 1240, 600mm
ID 5999, 600mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm thước thủy theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5949, 0.057°
ID 1240, 0.057°
ID 2312, 0.029°
ID 5999, 0.0286°

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.