Thước thủy,

Chuyên cung cấp thước thủy có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 62 000 VND   59 000 VND

    9 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005965, ID:5965

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS400304
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 236 g
    • 产品尺寸: 50 mm x 505 mm x 21 mm
    • : , 50 cm
    • : , 1 mm
    • : ,
    • : 505 mm
    • :
    • : 21 mm
    • : 50 mm
    • : 0.057 °
  2. 88 000 VND   75 000 VND

    9 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001239, ID:1239

    规格:
    • 品牌: Inowas Japan Tools
    • 产品型号: Inowas 5T
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 251 g
    • 产品尺寸: 500 mm x 50 mm x 22 mm
    • : 500 mm
    • : , 50 cm
    • : , 1 mm
    • : ,
    • :
    • : 22 mm
    • : 50 mm
    • : 0.057 °
  3. 174 000 VND   165 000 VND

    9 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006000, ID:6000

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS400311
    • Đơn vị: cây
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 483 g
    • 产品尺寸: 22 mm x 500 mm x 50 mm
    • : , 50 cm
    • : , 0 mm
    • : ,
    • : 500 mm
    • :
    • : 23 mm
    • : 50 mm
    • : 0.0286 °
  4. 65 000 VND   55 000 VND

    9 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002313, ID:2313

    规格:
    • 品牌: Bosi Tools
    • Đơn vị: cây
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 218 g
    • 产品尺寸: 50 mm x 500 mm x 22 mm
    • : 500 mm
    • : , 50 cm
    • : , 1 mm
    • : ,
    • :
    • : 22 mm
    • : 50 mm
    • : 0.029 °

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục thước thủy, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các thước thủy có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 6000, LS LS400311, 中国 483 g 165 000₫/cây
ID 1239, Inowas Japan Tools Inowas 5T, 日本 251 g 75 000₫/cái
ID 5965, LS LS400304, 中国 236 g 59 000₫/cái
ID 2313, Bosi Tools, 中国 218 g 55 000₫/cây

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm thước thủy theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2313, 1mm
ID 1239, 1mm
ID 5965, 1mm
ID 6000, 0mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm thước thủy theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5965, 505mm
ID 2313, 500mm
ID 1239, 500mm
ID 6000, 500mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm thước thủy theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6000, 23mm
ID 2313, 22mm
ID 1239, 22mm
ID 5965, 21mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm thước thủy theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5965, 0.057°
ID 1239, 0.057°
ID 2313, 0.029°
ID 6000, 0.0286°

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.