Thước thủy,

Chuyên cung cấp thước thủy có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 47 000 VND   45 000 VND

    6 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005964, ID:5964

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS400302
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 198 g
    • 产品尺寸: 50 mm x 350 mm x 22 mm
    • : 350 mm
    • : , 40 cm
    • : , 1 mm
    • : ,
    • :
    • : 22 mm
    • : 50 mm
    • : 0.057 °
  2. 153 000 VND   145 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006001, ID:6001

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS400310
    • Đơn vị: cây
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 414 g
    • 产品尺寸: 23 mm x 400 mm x 50 mm
    • : 400 mm
    • : , 40 cm
    • : , 0 mm
    • : ,
    • :
    • : 23 mm
    • : 50 mm
    • : 0.0286 °
  3. 76 000 VND   65 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001238, ID:1238

    规格:
    • 品牌: Inowas Japan Tools
    • 产品型号: Inowas 4T
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 225 g
    • 产品尺寸: 400 mm x 50 mm x 22 mm
    • : 500 mm
    • : , 40 cm
    • : , 1 mm
    • : ,
    • :
    • : 22 mm
    • : 50 mm
    • : 0.057 °
  4. 58 000 VND   55 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005735, ID:5735

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS400303
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 202 g
    • 产品尺寸: 50 mm x 401 mm x 21 mm
    • : 401 mm
    • : , 40 cm
    • : , 1 mm
    • : ,
    • :
    • : 21 mm
    • : 48 mm
  5. 59 000 VND   50 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002314, ID:2314

    规格:
    • 品牌: Bosi Tools
    • Đơn vị: cây
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 213 g
    • 产品尺寸: 49 mm x 400 mm x 21 mm
    • : 400 mm
    • : , 40 cm
    • : , 1 mm
    • : ,
    • :
    • : 21 mm
    • : 49 mm
    • : 0.029 °
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục thước thủy, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các thước thủy có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 6001, LS LS400310, 中国 414 g 145 000₫/cây
ID 1238, Inowas Japan Tools Inowas 4T, 日本 225 g 65 000₫/cái
ID 2314, Bosi Tools, 中国 213 g 50 000₫/cây
ID 5735, LS LS400303, 中国 202 g 55 000₫/cái
ID 5964, LS LS400302, 中国 198 g 45 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm thước thủy theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1238, 500mm
ID 5735, 401mm
ID 6001, 400mm
ID 2314, 400mm
ID 5964, 350mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm thước thủy theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2314, 1mm
ID 5735, 1mm
ID 1238, 1mm
ID 5964, 1mm
ID 6001, 0mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm thước thủy theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6001, 23mm
ID 5964, 22mm
ID 1238, 22mm
ID 2314, 21mm
ID 5735, 21mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm thước thủy theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5964, 50mm
ID 1238, 50mm
ID 6001, 50mm
ID 2314, 49mm
ID 5735, 48mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm thước thủy theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1238, 0.057°
ID 5964, 0.057°
ID 2314, 0.029°
ID 6001, 0.0286°

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.