Thước thủy,

Chuyên cung cấp thước thủy có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 47 000 VND   45 000 VND

    6 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001237, ID:1237

    规格:
    • 品牌: Inowas Japan Tools
    • 产品型号: Inowas 3T
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 181 g
    • 产品尺寸: 300 mm x 50 mm x 23 mm
    • : 300 mm
    • : , 30 cm
    • : , 1 mm
    • : ,
    • :
    • : 22 mm
    • : 50 mm
    • : 0.057 °
  2. 39 000 VND   35 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6933409404756, ID:6716

    规格:
    • 品牌: C-Mart Tool
    • 产品型号: D0011-09
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6933409404756
    • 产品重量: 108 g
    • 产品尺寸: 230 mm x 40 mm x 16 mm
    • : 230 mm
    • : , 30 cm
    • : , 0 mm
    • :
    • : 16 mm
    • : 40 mm
  3. 54 000 VND   46 000 VND

    6 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002315, ID:2315

    规格:
    • 品牌: Bosi Tools
    • Đơn vị: cây
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 132 g
    • 产品尺寸: 49 mm x 300 mm x 20 mm
    • : 300 mm
    • : , 30 cm
    • : , 1 mm
    • : ,
    • :
    • : 20 mm
    • : 48 mm
    • : 0.029 °
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục thước thủy, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các thước thủy có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 1237, Inowas Japan Tools Inowas 3T, 日本 181 g 45 000₫/cái
ID 2315, Bosi Tools, 中国 132 g 46 000₫/cây
ID 6716, C-Mart Tool D0011-09, 中国 108 g 35 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm thước thủy theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1237, 300mm
ID 2315, 300mm
ID 6716, 230mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm thước thủy theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1237, 1mm
ID 2315, 1mm
ID 6716, 0mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm thước thủy theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1237, 22mm
ID 2315, 20mm
ID 6716, 16mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm thước thủy theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1237, 50mm
ID 2315, 48mm
ID 6716, 40mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm thước thủy theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1237, 0.057°
ID 2315, 0.029°

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.