Thùng đựng dụng cụ,

Chuyên cung cấp thùng đựng dụng cụ có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 160 000 VND

    16 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005391, ID:5391

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1520 g
    • 产品尺寸: 460 mm x 230 mm x 200 mm
    • : , 48 cm
    • :
  2. Hộp đồ nghề 3 tầng nhiều ngăn cỡ lớn Buddy B-433

    441 000 VND   419 000 VND

    27 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4719689300757, ID:168

    Hộp dụng cụ đựng đồ nghề nhiều ngăn cỡ lớn Buddy B-433 nhiều tầng với thanh ngăn chia ô linh hoạt là sản phẩm ưa thích của thợ chuyên nghiệp với tính tùy biến cao

    规格:
    • 品牌: Buddy
    • 产品型号: B-433
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4719689300757
    • 产品重量: 1750 g
    • 产品尺寸: 430 mm x 230 mm x 205 mm
    • : , 48 cm
    • :
  3. Hộp đựng dụng cụ nhiều tầng buddy B-422 cỡ to (đỏ đậm)

    332 000 VND   315 000 VND

    20 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4719689300740, ID:132

    Hộp dụng cụ cỡ to nhiều tầng thanh ngăn chia ô linh hoạt giúp đựng được nhiều dụng cụ hơn

    规格:
    • 品牌: Buddy
    • 产品型号: B-422-R
    • Đơn vị: 框
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4719689300740
    • 产品重量: 1500 g
    • 产品尺寸: 420 mm x 200 mm x 180 mm
    • : , 48 cm
    • :
  4. 332 000 VND   315 000 VND

    20 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002677, ID:2677

    规格:
    • 品牌: Buddy
    • 产品型号: K0004
    • Đơn vị: 框
    • 产品重量: 1350 g
    • 产品尺寸: 200 mm x 420 mm x 180 mm
    • : , 48 cm
    • :
  5. Hộp đựng dụng cụ cỡ to Century GIHA-1017

    205 000 VND   195 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: HDNGIHA1017, ID:40

    规格:
    • 品牌: Century
    • 产品型号: GIHA-1017
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1300 g
    • 产品尺寸: 230 mm x 420 mm x 190 mm
    • : , 48 cm
    • :
  6. 185 000 VND

    17 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005454, ID:5454

    规格:
    • 品牌: Khác
    • 产品型号: Y-480
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4989999700466
    • 产品重量: 1820 g
    • 产品尺寸: 423 mm x 185 mm x 140 mm
    • : , 48 cm
    • :
  7. 289 000 VND   275 000 VND

    19 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000953, ID:953

    规格:
    • 品牌: C-Mart Tool
    • 产品型号: L0461
    • Đơn vị: 框
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 1400 g
    • 产品尺寸: 440 mm x 225 mm x 200 mm
    • : , 48 cm
    • :
  8. 332 000 VND   315 000 VND

    20 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002678, ID:2678

    规格:
    • 品牌: Buddy
    • Đơn vị: thùng
    • 产品重量: 1350 g
    • 产品尺寸: 200 mm x 420 mm x 180 mm
    • : , 48 cm
    • :
  9. 700 000 VND   660 000 VND

    22 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 101708180211, ID:1020

    规格:
    • 品牌: Tolsen
    • 产品型号: 80211
    • Đơn vị: chiếc
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 101708180211
    • 产品重量: 3908 g
    • 产品尺寸: 400 mm x 200 mm x 200 mm
    • : , 48 cm
    • :
  10. Hộp đựng dụng cụ gia đình buddy B-421 cỡ trung

    2 947 000 VND   2 800 000 VND

    19 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4719689300733, ID:133

    Dụng cụ sẽ ngăn nắp và gọn gàng hơn nhờ chứa trong các hộp đựng cụ cụ. Nên có nhiều loại hộp để chứa các dụng cụ và vật dụng khác nhau

    规格:
    • 品牌: Buddy
    • 产品型号: B-421
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4719689300733
    • 产品重量: 1100 g
    • 产品尺寸: 420 mm x 200 mm x 180 mm
    • : , 48 cm
    • :

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục thùng đựng dụng cụ, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các thùng đựng dụng cụ có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 1020, Tolsen 80211, 中国 3908 g 660 000₫/chiếc
ID 5454, Khác Y-480, 中国 1820 g 185 000₫/cái
ID 168, Buddy B-433, 台湾 1750 g 419 000₫/cái
ID 5391, Khác, 中国 1520 g 160 000₫/cái
ID 132, Buddy B-422-R, 台湾 1500 g 315 000₫/框
ID 953, C-Mart Tool L0461, 台湾 1400 g 275 000₫/框
ID 2678, Buddy 1350 g 315 000₫/thùng
ID 2677, Buddy K0004 1350 g 315 000₫/框
ID 40, Century GIHA-1017, 中国 1300 g 195 000₫/cái
ID 133, Buddy B-421, 台湾 1100 g 2 800 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm thùng đựng dụng cụ theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1020,
ID 168, Hộp đồ nghề 3 tầng nhiều ngăn cỡ lớn Buddy B-433
ID 2677,
ID 132, Hộp đựng dụng cụ nhiều tầng buddy B-422 cỡ to (đỏ đậm)
ID 2678,
ID 133, Hộp đựng dụng cụ gia đình buddy B-421 cỡ trung
ID 40, Hộp đựng dụng cụ cỡ to Century GIHA-1017
ID 953,
ID 5391,
ID 5454,

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.