Súng bắn keo nến,

Chuyên cung cấp súng bắn keo nến có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 68 000 VND   65 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6923721512710, ID:7479

    规格:
    • 品牌: Berrylion
    • 产品型号: 031301025
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923721512710
    • 产品重量: 173 g
    • 产品尺寸: 110 mm x 144 mm x 28 mm
    • : , 220 V
    • : 135 cm
    • : ,
    • : ,
    • : 200 V
    • : 100 V
    • : 25 W
    • : 7 mm
    • : 7.5 mm
  2. 179 000 VND   170 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6925582199444, ID:7107

    规格:
    • 品牌: Total
    • 产品型号: TT201116
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6925582199444
    • 产品重量: 391 g
    • 产品尺寸: 175 mm x 175 mm x 41 mm
    • : , 220 V
    • : ,
    • : ,
    • : 240 V
    • : 220 V
    • : 25 W
    • : 11.2 mm
  3. 51 000 VND   43 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002199, ID:2199

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cây
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 111 g
    • 产品尺寸: 110 mm x 125 mm x 25 mm
    • : , 220 V
    • : ,
    • : ,
    • : 240 V
    • : 100 V
    • : 20 W
    • : 6 mm
    • : 7 mm
  4. 58 000 VND

    13 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004511, ID:4511

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 202 g
    • 产品尺寸: 140 mm x 240 mm x 40 mm
    • : , 220 V
    • : ,
    • : ,
    • : 240 V
    • : 100 V
    • : 20 W
    • : 6 mm
    • : 7 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục súng bắn keo nến, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các súng bắn keo nến có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 7107, Total TT201116, 中国 391 g 170 000₫/cái
ID 4511, Khác, 中国 202 g 58 000₫/套
ID 7479, Berrylion 031301025, 中国 173 g 65 000₫/cái
ID 2199, Khác, 中国 111 g 43 000₫/cây

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm súng bắn keo nến theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 4511,
ID 2199,
ID 7107,
ID 7479,

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm súng bắn keo nến theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 4511, 240V
ID 2199, 240V
ID 7107, 240V
ID 7479, 200V

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm súng bắn keo nến theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7107, 220V
ID 4511, 100V
ID 2199, 100V
ID 7479, 100V

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm súng bắn keo nến theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7479, 25W
ID 7107, 25W
ID 4511, 20W
ID 2199, 20W

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm súng bắn keo nến theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7479, 7mm
ID 4511, 6mm
ID 2199, 6mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm súng bắn keo nến theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7107, 11.2mm
ID 7479, 7.5mm
ID 4511, 7mm
ID 2199, 7mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.