Mũi khoét tường,

Chuyên cung cấp mũi khoét tường có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 630 000 VND   460 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004972, ID:4972

    规格:
    • 品牌: Thắng Lợi
    • 产品型号: MKT200_55_DG
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 1187 g
    • 产品尺寸: 350 mm x 70 mm x 70 mm
    • : 55 mm
    • : 200 mm
    • : , 55 mm
    • : 325 mm
    • : ,
    • : ,
    • :
  2. 410 000 VND   369 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003471, ID:3471

    规格:
    • 品牌: Thắng Lợi
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 931 g
    • 产品尺寸: 235 mm x 55 mm x 55 mm
    • : 55 mm
    • : 120 mm
    • : , 55 mm
    • : 235 mm
    • : ,
    • : ,
    • :

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mũi khoét tường, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mũi khoét tường có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 4972, Thắng Lợi MKT200_55_DG, 越南 1187 g 460 000₫/mũi
ID 3471, Thắng Lợi, 越南 931 g 369 000₫/mũi

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoét tường theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 4972, 200mm
ID 3471, 120mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoét tường theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 4972, 325mm
ID 3471, 235mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.