Mũi khoét inox,

Chuyên cung cấp mũi khoét inox có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 49 000 VND   42 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002953, ID:2953

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 147 g
    • 产品尺寸: 48 mm x 60 mm x 48 mm
    • : 48 mm
    • : 25 mm
    • : , 48 mm
    • : 60 mm
    • : 600 r/min
    • : 910 r/min
    • : 6 mm
  2. 211 000 VND   179 000 VND

    6 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004637, ID:4637

    规格:
    • 品牌: Thắng Lợi
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 371 g
    • 产品尺寸: 57 mm x 116 mm x 55 mm
    • : 47.6 mm
    • : 12 mm
    • : 19 mm
    • : , 48 mm
    • : 96 mm
    • : 400 r/min
    • : 600 r/min
    • : 10 mm
    • : 30 HRC
    • : 7 mm
    • : ,
    • : ,
    • :
  3. 81 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006598, ID:6598

    规格:
    • 品牌: Nhạc Thanh Thần Vũ
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 238 g
    • 产品尺寸: 48 mm x 48 mm x 80 mm
    • : 48 mm
    • : 9.5 mm
    • : , 48 mm
    • : 80 mm
    • : 6 mm
    • : ,
    • : ,
    • :

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mũi khoét inox, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mũi khoét inox có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 4637, Thắng Lợi, 越南 371 g 179 000₫/mũi
ID 6598, Nhạc Thanh Thần Vũ, 中国 238 g 81 000₫/mũi
ID 2953, Khác, 中国 147 g 42 000₫/mũi

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoét inox theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2953, 48mm
ID 6598, 48mm
ID 4637, 47.6mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoét inox theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2953, 25mm
ID 4637, 19mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoét inox theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 4637, 96mm
ID 6598, 80mm
ID 2953, 60mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoét inox theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2953, 600r/min
ID 4637, 400r/min

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoét inox theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2953, 910r/min
ID 4637, 600r/min

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoét inox theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 4637, 7mm
ID 6598, 6mm
ID 2953, 6mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoét inox theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 4637, 12mm
ID 6598, 9.5mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoét inox theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6598,
ID 4637,

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.