Mũi khoan xuyên tường,

Chuyên cung cấp mũi khoan xuyên tường có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 45 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002591, ID:2591

    规格:
    • 品牌: Avatar
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 德国 德国 Flag
    • 产品重量: 353 g
    • 产品尺寸: 20 mm x 350 mm x 20 mm
    • : 20 mm
    • : , 20 mm
    • : 350 mm
    • : 265 mm
    • : ,
  2. 119 000 VND   107 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004854, ID:4854

    规格:
    • 品牌: UNIKA
    • 产品型号: SDSK20.0x210
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 256 g
    • 产品尺寸: 30 mm x 30 mm x 267 mm
    • : 20 mm
    • : , 20 mm
    • : 210 mm
    • : 115 mm
    • : 130 °
    • : ,
  3. 42 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002608, ID:2608

    规格:
    • 品牌: SOYI
    • Đơn vị: mũi
    • 产品重量: 325 g
    • 产品尺寸: 20 mm x 350 mm x 20 mm
    • : 20 mm
    • : , 20 mm
    • : 350 mm
    • : 265 mm
    • : ,
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mũi khoan xuyên tường, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mũi khoan xuyên tường có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 2591, Avatar, 德国 353 g 45 000₫/mũi
ID 2608, SOYI 325 g 42 000₫/mũi
ID 4854, UNIKA SDSK20.0x210, 日本 256 g 107 000₫/mũi

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan xuyên tường theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2591, 350mm
ID 2608, 350mm
ID 4854, 210mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan xuyên tường theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2591, 265mm
ID 2608, 265mm
ID 4854, 115mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.