Mũi khoan gỗ xoắn ốc,

Chuyên cung cấp mũi khoan gỗ xoắn ốc có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 364 000 VND   309 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000944, ID:944

    规格:
    • 品牌: Onishi
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 320 g
    • 产品尺寸: 460 mm x 20 mm x 20 mm
    • : 20 mm
    • : 10 mm
    • : , 20 mm
    • : 460 mm
    • : 335 mm
    • : ,
    • : ,
  2. 258 000 VND   219 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001486, ID:1486

    规格:
    • 品牌: DZT Tools
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1152 g
    • 产品尺寸: 252 mm x 145 mm x 40 mm
    • : 20 mm
    • : , 20 mm
    • : ,
    • : ,
  3. 219 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005337, ID:5337

    规格:
    • 品牌: DZT Tools
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 893 g
    • 产品尺寸: 42 mm x 255 mm x 37 mm
    • : 20 mm
    • : , 20 mm
    • : 230 mm
    • : 160 mm
    • : ,
    • : ,
  4. 216 000 VND   184 000 VND

    9 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000984, ID:984

    规格:
    • 品牌: Onishi
    • 产品型号: No.2
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 8936079102203
    • 产品重量: 167 g
    • 产品尺寸: 205 mm x 20 mm x 20 mm
    • : 20 mm
    • : 6.35 mm
    • : , 20 mm
    • : 205 mm
    • : 135 mm
    • : ,
    • : ,
  5. 754 000 VND   679 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000938, ID:938

    规格:
    • 品牌: Onishi
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 1253 g
    • 产品尺寸: 260 mm x 150 mm x 48 mm
    • : 20 mm
    • : , 20 mm
    • : ,
    • : ,
  6. 666 000 VND   599 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000379, ID:379

    规格:
    • 品牌: Onishi
    • Đơn vị: 框
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 1270 g
    • 产品尺寸: 257 mm x 142 mm x 50 mm
    • : 20 mm
    • : , 20 mm
    • : 235 mm
    • : ,
    • : ,

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mũi khoan gỗ xoắn ốc, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mũi khoan gỗ xoắn ốc có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 379, Onishi, 越南 1270 g 599 000₫/框
ID 938, Onishi, 越南 1253 g 679 000₫/套
ID 1486, DZT Tools, 中国 1152 g 219 000₫/套
ID 5337, DZT Tools, 中国 893 g 219 000₫/套
ID 944, Onishi, 越南 320 g 309 000₫/mũi
ID 984, Onishi No.2, 越南 167 g 184 000₫/mũi

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan gỗ xoắn ốc theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 944, 10mm
ID 984, 6.35mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan gỗ xoắn ốc theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 944, 460mm
ID 379, 235mm
ID 5337, 230mm
ID 984, 205mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan gỗ xoắn ốc theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 944, 335mm
ID 5337, 160mm
ID 984, 135mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan gỗ xoắn ốc theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 984,
ID 938,
ID 379,
ID 5337,
ID 1486,
ID 944,

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.