Mũi khoan gỗ xoắn ốc,

Chuyên cung cấp mũi khoan gỗ xoắn ốc có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 349 000 VND   289 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000943, ID:943

    规格:
    • 品牌: Onishi
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 380 g
    • 产品尺寸: 460 mm x 18 mm x 18 mm
    • : 18 mm
    • : 10 mm
    • : , 18 mm
    • : 460 mm
    • : 335 mm
    • : ,
    • : ,
  2. 46 000 VND   39 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001489, ID:1489

    规格:
    • 品牌: Nhạc Thanh Thần Vũ
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 25 g
    • 产品尺寸: 165 mm x 18 mm x 18 mm
    • : 18 mm
    • : 6.35 mm
    • : , 18 mm
    • : 165 mm
    • : 75 mm
    • : ,
    • : ,
  3. 188 000 VND   160 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000983, ID:983

    规格:
    • 品牌: Onishi
    • 产品型号: No.2
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 8936079102180
    • 产品重量: 157 g
    • 产品尺寸: 205 mm x 7 mm x 7 mm
    • : 18 mm
    • : 6.35 mm
    • : , 18 mm
    • : 205 mm
    • : 135 mm
    • : ,
    • : ,

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mũi khoan gỗ xoắn ốc, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mũi khoan gỗ xoắn ốc có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 943, Onishi, 越南 380 g 289 000₫/mũi
ID 983, Onishi No.2, 日本 157 g 160 000₫/mũi
ID 1489, Nhạc Thanh Thần Vũ, 中国 25 g 39 000₫/mũi

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan gỗ xoắn ốc theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 943, 10mm
ID 983, 6.35mm
ID 1489, 6.35mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan gỗ xoắn ốc theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 943, 460mm
ID 983, 205mm
ID 1489, 165mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan gỗ xoắn ốc theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 943, 335mm
ID 983, 135mm
ID 1489, 75mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan gỗ xoắn ốc theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 983,
ID 1489,
ID 943,

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.