Mũi khoan gỗ xoắn ốc,

Chuyên cung cấp mũi khoan gỗ xoắn ốc có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 支螺钻加长木工钻头加长高品质钻孔器 6mm-14mm

    108 000 VND   92 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: B5MKGX6-14, ID:229

    Bộ 5 mũi khoan gỗ xoắn ốc Auger 6-14mm dài 230mm

    规格:
    • 品牌: HESHENG TOOLS
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 430 g
    • 产品尺寸: 230 mm x 50 mm x 50 mm
    • : 14 mm
    • : , 14 mm
    • : 230 mm
    • : ,
    • : ,
  2. 275 000 VND   245 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000941, ID:941

    规格:
    • 品牌: Onishi
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 280 g
    • 产品尺寸: 460 mm x 14 mm x 14 mm
    • : 14 mm
    • : 10 mm
    • : , 14 mm
    • : 460 mm
    • : 335 mm
    • : ,
    • : ,
  3. 156 000 VND   133 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001342, ID:1342

    规格:
    • 品牌: Onishi
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 8936079102142
    • 产品重量: 104 g
    • 产品尺寸: 205 mm x 14 mm x 14 mm
    • : 14 mm
    • : 6.35 mm
    • : , 14 mm
    • : 205 mm
    • : 135 mm
    • : ,
    • : ,

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mũi khoan gỗ xoắn ốc, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mũi khoan gỗ xoắn ốc có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 229, HESHENG TOOLS, 中国 430 g 92 000₫/套
ID 941, Onishi, 越南 280 g 245 000₫/mũi
ID 1342, Onishi, 越南 104 g 133 000₫/mũi

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan gỗ xoắn ốc theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 941, 460mm
ID 229, 支螺钻加长木工钻头加长高品质钻孔器 6mm-14mm 230mm
ID 1342, 205mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan gỗ xoắn ốc theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1342,
ID 941,
ID 229, 支螺钻加长木工钻头加长高品质钻孔器 6mm-14mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan gỗ xoắn ốc theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 941, 10mm
ID 1342, 6.35mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan gỗ xoắn ốc theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 941, 335mm
ID 1342, 135mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.