Mũi đa lớp 2 cạnh chuôi tròn,

Chuyên cung cấp mũi đa lớp 2 cạnh chuôi tròn có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 13 000 VND   10 000 VND

    最小库存管理单元: 24001056, ID:1056

    规格:
    • 品牌: Phi Dương
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 12 g
    • 产品尺寸: 6 mm x 103 mm x 6 mm
    • : 6 mm
    • : 6 mm
    • : , 6 mm
    • : 103 mm
    • : 60 mm
    • : ,
    • : ,
    • : ,
    • : ,
  2. 30 000 VND   27 000 VND

    最小库存管理单元: 24001705, ID:1705

    规格:
    • 品牌: Waves
    • 产品型号: W530-060
    • Đơn vị: mũi
    • 产品重量: 13 g
    • 产品尺寸: 6 mm x 100 mm x 6 mm
    • : 6 mm
    • : 6 mm
    • : , 6 mm
    • : 100 mm
    • : ,
    • : ,
    • : ,
  3. 11 000 VND   10 000 VND

    最小库存管理单元: 24006056, ID:6056

    规格:
    • 品牌: Kapusi
    • 产品型号: K-3503
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 13 g
    • 产品尺寸: 6 mm x 112 mm x 5 mm
    • : 6 mm
    • : 4.9 mm
    • : , 6 mm
    • : 10.105 mm
    • : 55 mm
    • : 86.7 °
    • : ,
  4. 270 000 VND   257 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004193, ID:4193

    规格:
    • 品牌: Waves
    • Đơn vị: 框
    • : 6 mm
    • : , 6 mm
    • : 100 mm
    • : ,
    • : ,
    • : ,

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mũi đa lớp 2 cạnh chuôi tròn, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mũi đa lớp 2 cạnh chuôi tròn có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 6056, Kapusi K-3503, 中国 13 g 10 000₫/mũi
ID 1705, Waves W530-060 13 g 27 000₫/mũi
ID 1056, Phi Dương, 中国 12 g 10 000₫/mũi
ID 4193, Waves 1 g 257 000₫/框

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi đa lớp 2 cạnh chuôi tròn theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1056, 6mm
ID 1705, 6mm
ID 6056, 4.9mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi đa lớp 2 cạnh chuôi tròn theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1056, 103mm
ID 4193, 100mm
ID 1705, 100mm
ID 6056, 10.105mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi đa lớp 2 cạnh chuôi tròn theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1056, 60mm
ID 6056, 55mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.