Mũi khoan bước inox,

Chuyên cung cấp mũi khoan bước inox có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 246 000 VND   209 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001586, ID:1586

    规格:
    • 品牌: Phi Dương
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 161 g
    • 产品尺寸: 32 mm x 100 mm x 32 mm
    • : , 32 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
  2. 187 000 VND   159 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000397, ID:397

    规格:
    • 品牌: Phi Dương
    • 产品型号: GT397
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 161 g
    • 产品尺寸: 25 mm x 100 mm x 25 mm
    • : , 32 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
  3. 264 000 VND   224 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000491, ID:491

    规格:
    • 品牌: Phi Dương
    • 产品型号: GT491
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 173 g
    • 产品尺寸: 35 mm x 100 mm x 35 mm
    • : , 32 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
  4. 244 000 VND   207 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001592, ID:1592

    规格:
    • 品牌: Phi Dương
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 159 g
    • 产品尺寸: 32 mm x 106 mm x 32 mm
    • : 10 mm
    • : , 32 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
    • : 104 mm
    • : 80 mm
    • : ,
    • : ,
    • : ,
  5. 35 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004070, ID:4070

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 118 g
    • 产品尺寸: 130 mm x 100 mm x 34 mm
    • : , 32 mm
    • : , 4 mm
  6. 234 000 VND   199 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001589, ID:1589

    规格:
    • 品牌: Phi Dương
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 161 g
    • 产品尺寸: 32 mm x 102 mm x 32 mm
    • : , 32 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
  7. 295 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005417, ID:5417

    规格:
    • 品牌: Senka
    • 产品型号: SKP432SD
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 191 g
    • 产品尺寸: 37 mm x 125 mm x 37 mm
    • : 6.2 mm
    • : , 32 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
    • : 37 mm
    • : ,
    • : ,
    • : ,

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mũi khoan bước inox, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mũi khoan bước inox có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 5417, Senka SKP432SD, 中国 191 g 295 000₫/mũi
ID 491, Phi Dương GT491, 中国 173 g 224 000₫/cái
ID 397, Phi Dương GT397, 中国 161 g 159 000₫/mũi
ID 1586, Phi Dương, 中国 161 g 209 000₫/mũi
ID 1589, Phi Dương, 中国 161 g 199 000₫/mũi
ID 1592, Phi Dương, 中国 159 g 207 000₫/mũi
ID 4070, Khác, 中国 118 g 35 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước inox theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1592, 10mm
ID 5417, 6.2mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước inox theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1592, 80mm
ID 5417, 37mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước inox theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1592,
ID 5417,

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.