Mũi khoan bước,

Chuyên cung cấp mũi khoan bước có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 83 000 VND   79 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005917, ID:5917

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS700204
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 168 g
    • 产品尺寸: 80 mm x 175 mm x 35 mm
    • : 6.2 mm
    • : , 32 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
    • : 101 mm
    • : 78 mm
    • : ,
    • : ,
    • : 55 HRC
    • : 5.2 mm
  2. 246 000 VND   209 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001586, ID:1586

    规格:
    • 品牌: Phi Dương
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 161 g
    • 产品尺寸: 32 mm x 100 mm x 32 mm
    • : , 32 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
  3. 187 000 VND   159 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000397, ID:397

    规格:
    • 品牌: Phi Dương
    • 产品型号: GT397
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 161 g
    • 产品尺寸: 25 mm x 100 mm x 25 mm
    • : , 32 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
  4. 31 000 VND   26 000 VND

    6 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001700, ID:1700

    规格:
    • 品牌: Phi Dương
    • Đơn vị: 框
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 125 g
    • 产品尺寸: 97 mm x 132 mm x 48 mm
    • : , 32 mm
    • : , 4 mm
  5. 163 000 VND   155 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005919, ID:5919

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS700201
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 241 g
    • 产品尺寸: 123 mm x 192 mm x 30 mm
    • : 6.2 mm
    • : , 32 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
    • : 101 mm
    • : 78 mm
    • : ,
    • : ,
    • : 55 HRC
    • : 5.2 mm
  6. 92 000 VND   87 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005916, ID:5916

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS700220
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 172 g
    • 产品尺寸: 82 mm x 175 mm x 35 mm
    • : 6.2 mm
    • : , 32 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
    • : 101.2 mm
    • : 77.5 mm
    • : ,
    • : ,
    • : 55 HRC
    • : 5.17 mm
  7. Mũi khoan bước thẳng 15 bước từ 4-32mm lõi thép gió độ cứng 63

    64 000 VND   54 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: MKB4-32CL, ID:187

    Mũi khoan bước thẳng 15 bước từ 4-32mm lõi thép gió độ cứng 63

    规格:
    • 品牌: Phi Dương
    • 产品型号: KB4-32
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 190 g
    • 产品尺寸: 105 mm x 32 mm x 32 mm
    • : , 32 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
  8. 264 000 VND   224 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000491, ID:491

    规格:
    • 品牌: Phi Dương
    • 产品型号: GT491
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 173 g
    • 产品尺寸: 35 mm x 100 mm x 35 mm
    • : , 32 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
  9. 81 000 VND   69 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000492, ID:492

    规格:
    • 品牌: Phi Dương
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 151 g
    • 产品尺寸: 35 mm x 105 mm x 30 mm
    • : , 32 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
  10. 101 000 VND   86 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000715, ID:715

    规格:
    • 品牌: Phi Dương
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 168 g
    • 产品尺寸: 22 mm x 102 mm x 22 mm
    • : , 32 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
  11. 244 000 VND   207 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001592, ID:1592

    规格:
    • 品牌: Phi Dương
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 159 g
    • 产品尺寸: 32 mm x 106 mm x 32 mm
    • : 10 mm
    • : , 32 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
    • : 104 mm
    • : 80 mm
    • : ,
    • : ,
    • : ,
  12. 35 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004070, ID:4070

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 118 g
    • 产品尺寸: 130 mm x 100 mm x 34 mm
    • : , 32 mm
    • : , 4 mm
  13. 234 000 VND   199 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001589, ID:1589

    规格:
    • 品牌: Phi Dương
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 161 g
    • 产品尺寸: 32 mm x 102 mm x 32 mm
    • : , 32 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
  14. 295 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005417, ID:5417

    规格:
    • 品牌: Senka
    • 产品型号: SKP432SD
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 191 g
    • 产品尺寸: 37 mm x 125 mm x 37 mm
    • : 6.2 mm
    • : , 32 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
    • : 37 mm
    • : ,
    • : ,
    • : ,
  15. 106 000 VND   90 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001569, ID:1569

    规格:
    • 品牌: QST EXPRESS
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 159 g
    • 产品尺寸: 32 mm x 101 mm x 32 mm
    • : 10 mm
    • : , 32 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
    • : 101 mm
    • : 78 mm
    • : ,
    • : ,
    • : ,
  16. 178 000 VND   169 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005918, ID:5918

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS700217
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 243 g
    • 产品尺寸: 123 mm x 192 mm x 30 mm
    • : 6.2 mm
    • : , 32 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
    • : 101.2 mm
    • : 77.5 mm
    • : ,
    • : ,
    • : 55 HRC
    • : 5.17 mm
  17. 98 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005108, ID:5108

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 191 g
    • 产品尺寸: 37 mm x 37 mm x 140 mm
    • : , 32 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm
    • : 100 mm
    • : 70 mm
    • : ,
    • : ,
    • : ,
  18. 22 000 VND   19 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001699, ID:1699

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 3 g
    • 产品尺寸: 103 mm x 115 mm x 35 mm
    • : , 32 mm
    • : , 4 mm
  19. 105 000 VND   89 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000411, ID:411

    规格:
    • 品牌: Phi Dương
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 152 g
    • 产品尺寸: 30 mm x 105 mm x 30 mm
    • : , 32 mm
    • : , 4 mm
    • : 2 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mũi khoan bước, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mũi khoan bước có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 5918, LS LS700217, 中国 243 g 169 000₫/套
ID 5919, LS LS700201, 中国 241 g 155 000₫/套
ID 5417, Senka SKP432SD, 中国 191 g 295 000₫/mũi
ID 5108, Khác, 中国 191 g 98 000₫/mũi
ID 187, Phi Dương KB4-32, 中国 190 g 54 000₫/cái
ID 491, Phi Dương GT491, 中国 173 g 224 000₫/cái
ID 5916, LS LS700220, 中国 172 g 87 000₫/mũi
ID 5917, LS LS700204, 中国 168 g 79 000₫/mũi
ID 715, Phi Dương, 中国 168 g 86 000₫/mũi
ID 397, Phi Dương GT397, 中国 161 g 159 000₫/mũi
ID 1586, Phi Dương, 中国 161 g 209 000₫/mũi
ID 1589, Phi Dương, 中国 161 g 199 000₫/mũi
ID 1592, Phi Dương, 中国 159 g 207 000₫/mũi
ID 1569, QST EXPRESS, 中国 159 g 90 000₫/mũi
ID 411, Phi Dương, 中国 152 g 89 000₫/mũi
ID 492, Phi Dương, 中国 151 g 69 000₫/cái
ID 1700, Phi Dương, 中国 125 g 26 000₫/框
ID 4070, Khác, 中国 118 g 35 000₫/cái
ID 1699, Khác, 中国 3 g 19 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1569, 10mm
ID 1592, 10mm
ID 5918, 6.2mm
ID 5919, 6.2mm
ID 5417, 6.2mm
ID 5917, 6.2mm
ID 5916, 6.2mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1592, 104mm
ID 5918, 101.2mm
ID 5916, 101.2mm
ID 1569, 101mm
ID 5917, 101mm
ID 5919, 101mm
ID 5108, 100mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1592, 80mm
ID 1569, 78mm
ID 5919, 78mm
ID 5917, 78mm
ID 5918, 77.5mm
ID 5916, 77.5mm
ID 5108, 70mm
ID 5417, 37mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1569,
ID 1592,
ID 5918,
ID 5919,
ID 5916,
ID 5917,
ID 5108,
ID 5417,

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1569,
ID 5417,
ID 1592,
ID 5108,
ID 5918,
ID 5919,
ID 5916,
ID 5917,

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5917, 5.2mm
ID 5919, 5.2mm
ID 5918, 5.17mm
ID 5916, 5.17mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bước theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 1569,
ID 5417,
ID 1592,
ID 5108,

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.