Mũi khoan bê tông 2 me gài,

Chuyên cung cấp mũi khoan bê tông 2 me gài có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 13 000 VND   11 000 VND

    最小库存管理单元: 24002411, ID:2411

    规格:
    • 品牌: SOYI
    • Đơn vị: mũi
    • 产品重量: 60 g
    • 产品尺寸: 12 mm x 160 mm x 12 mm
    • : 10 mm
    • : , 10 mm
    • : 160 mm
    • : 100 mm
    • : ,
  2. 23 000 VND   22 000 VND

    最小库存管理单元: 6923785467308, ID:7024

    规格:
    • 品牌: Berker
    • 产品型号: AK-6730
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6923785467308
    • 产品重量: 65 g
    • 产品尺寸: 150 mm x 10 mm x 10 mm
    • : 10 mm
    • : 8 mm
    • : , 10 mm
    • : 150 mm
    • : 80 mm
    • : ,
    • : ,
  3. 41 000 VND   35 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 0122995210100, ID:646

    规格:
    • 品牌: Ktomer
    • Đơn vị: mũi
    • 产品重量: 69 g
    • 产品尺寸: 160 mm x 10 mm x 10 mm
    • : 10 mm
    • : , 10 mm
    • : 160 mm
    • : 100 mm
    • : 130 °
    • : ,
    • : ,
    • : ,
  4. 47 000 VND   42 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004848, ID:4848

    规格:
    • 品牌: UNIKA
    • 产品型号: SDSK10.0x160
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 70 g
    • 产品尺寸: 18 mm x 18 mm x 195 mm
    • : 10 mm
    • : , 10 mm
    • : 160 mm
    • : 90 mm
    • : 130 °
    • : ,
  5. 22 000 VND   19 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002415, ID:2415

    规格:
    • 品牌: Avatar
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 德国 德国 Flag
    • 产品重量: 64 g
    • 产品尺寸: 12 mm x 160 mm x 12 mm
    • : 10 mm
    • : , 10 mm
    • : 160 mm
    • : 100 mm
    • : ,
  6. 32 000 VND   29 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000703, ID:703

    规格:
    • 品牌: Waves
    • 产品型号: W550-10110
    • Đơn vị: mũi
    • 产品重量: 55 g
    • 产品尺寸: 122 mm x 15 mm x 15 mm
    • : 10 mm
    • : , 10 mm
    • : 110 mm
    • : 40 mm
    • : 130 °
    • : ,
    • : ,
    • : ,
    • : ,
  7. 25 000 VND   24 000 VND

    最小库存管理单元: 24004773, ID:4773

    规格:
    • 品牌: INGCO
    • 产品型号: DBH1211002
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6928073671283
    • 产品重量: 69 g
    • 产品尺寸: 40 mm x 220 mm x 10 mm
    • : 10 mm
    • : , 10 mm
    • : 160 mm
    • : 90 mm
    • : 130 °
    • : ,
    • : ,
    • : ,
  8. 31 000 VND   26 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24000829, ID:829

    规格:
    • 品牌: Waves
    • 产品型号: W500-10120
    • Đơn vị: mũi
    • 产品重量: 45 g
    • 产品尺寸: 10 mm x 120 mm x 10 mm
    • : 10 mm
    • : 8 mm
    • : , 10 mm
    • : 120 mm
    • : 82 mm
    • : 130 °
    • : ,
    • : ,
    • : ,
    • : ,

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mũi khoan bê tông 2 me gài, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mũi khoan bê tông 2 me gài có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 4848, UNIKA SDSK10.0x160, 日本 70 g 42 000₫/mũi
ID 4773, INGCO DBH1211002, 中国 69 g 24 000₫/mũi
ID 646, Ktomer 69 g 35 000₫/mũi
ID 7024, Berker AK-6730, 中国 65 g 22 000₫/mũi
ID 2415, Avatar, 德国 64 g 19 000₫/mũi
ID 2411, SOYI 60 g 11 000₫/mũi
ID 703, Waves W550-10110 55 g 29 000₫/mũi
ID 829, Waves W500-10120 45 g 26 000₫/mũi

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bê tông 2 me gài theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2415, 160mm
ID 4773, 160mm
ID 2411, 160mm
ID 4848, 160mm
ID 646, 160mm
ID 7024, 150mm
ID 829, 120mm
ID 703, 110mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bê tông 2 me gài theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 646, 100mm
ID 2415, 100mm
ID 2411, 100mm
ID 4773, 90mm
ID 4848, 90mm
ID 829, 82mm
ID 7024, 80mm
ID 703, 40mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bê tông 2 me gài theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7024,
ID 703,
ID 4773,
ID 2415,
ID 4848,
ID 2411,
ID 646,
ID 829,

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi khoan bê tông 2 me gài theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 4773,
ID 829,
ID 703,
ID 646,
ID 7024,

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.