Mũi đục nhọn chuôi lục,

Chuyên cung cấp mũi đục nhọn chuôi lục có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 35 000 VND   33 000 VND

    最小库存管理单元: 24005501, ID:5501

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS400600
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 412 g
    • 产品尺寸: 25 mm x 297 mm x 25 mm
    • : , 17 mm
    • : 18.7 mm
    • : 280 mm
    • : 48 HRC
  2. 23 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005083, ID:5083

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 288 g
    • 产品尺寸: 17 mm x 240 mm x 17 mm
    • : , 17 mm
    • : 17 mm
    • : 240 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mũi đục nhọn chuôi lục, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mũi đục nhọn chuôi lục có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 5501, LS LS400600, 中国 412 g 33 000₫/mũi
ID 5083, Khác, 越南 288 g 23 000₫/mũi

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi đục nhọn chuôi lục theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5501, 18.7mm
ID 5083, 17mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi đục nhọn chuôi lục theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5501, 280mm
ID 5083, 240mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.