Mũi đục nhọn chuôi gài,

Chuyên cung cấp mũi đục nhọn chuôi gài có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 19 000 VND   16 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002275, ID:2275

    规格:
    • 品牌: Avatar
    • Đơn vị: mũi
    • 产品重量: 190 g
    • 产品尺寸: 20 mm x 265 mm x 20 mm
    • : , 14 mm
    • : 14 mm
    • : 250 mm
  2. 17 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005085, ID:5085

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 175 g
    • 产品尺寸: 14 mm x 230 mm x 14 mm
    • : , 14 mm
    • : 14 mm
    • : 220 mm
  3. 28 000 VND   27 000 VND

    最小库存管理单元: 24005499, ID:5499

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS400602
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 236 g
    • 产品尺寸: 22 mm x 265 mm x 22 mm
    • : , 14 mm
    • : 14.7 mm
    • : 250 mm
    • : 48 HRC
  4. 41 000 VND   39 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24001811, ID:1811

    规格:
    • 品牌: INGCO
    • 产品型号: DBC0112501
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6925582108262
    • 产品重量: 247 g
    • 产品尺寸: 20 mm x 250 mm x 20 mm
    • : , 14 mm
    • : 14 mm
    • : 250 mm
  5. 46 000 VND   39 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002266, ID:2266

    规格:
    • 品牌: TOCDO
    • 产品型号: HV:218
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 210 g
    • 产品尺寸: 14 mm x 250 mm x 14 mm
    • : , 14 mm
    • : 14 mm
    • : 250 mm
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mũi đục nhọn chuôi gài, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mũi đục nhọn chuôi gài có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 1811, INGCO DBC0112501, 中国 247 g 39 000₫/mũi
ID 5499, LS LS400602, 中国 236 g 27 000₫/mũi
ID 2266, TOCDO HV:218, 日本 210 g 39 000₫/mũi
ID 2275, Avatar 190 g 16 000₫/mũi
ID 5085, Khác, 越南 175 g 17 000₫/mũi

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi đục nhọn chuôi gài theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5499, 14.7mm
ID 2266, 14mm
ID 1811, 14mm
ID 2275, 14mm
ID 5085, 14mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi đục nhọn chuôi gài theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2266, 250mm
ID 1811, 250mm
ID 5499, 250mm
ID 2275, 250mm
ID 5085, 220mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.