Mũi đào,

Chuyên cung cấp mũi đào có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 19 000 VND

    最小库存管理单元: 24005381, ID:5381

    规格:
    • 品牌: LION
    • 产品型号: 1/2*1/2
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 55 g
    • 产品尺寸: 20 mm x 96 mm x 20 mm
    • : ,
    • : 51 mm
    • : , 0.5 in
    • : , 12.7 mm
    • : 35 mm
  2. 116 000 VND   99 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 10502134, ID:3371

    规格:
    • 品牌: ARDEN
    • 产品型号: A0502134
    • Đơn vị: mũi
    • Mã vạch quốc tế: 10502134
    • 产品重量: 18 g
    • 产品尺寸: 13 mm x 42 mm x 13 mm
    • : ,
    • : 42 mm
    • : , 0.25 in
    • : , 12.7 mm
    • : 29 mm
    Tạm hết hàng
  3. 119 000 VND   101 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 10502398, ID:3374

    规格:
    • 品牌: ARDEN
    • 产品型号: A0502398
    • Đơn vị: mũi
    • Mã vạch quốc tế: 10502398
    • 产品重量: 53 g
    • 产品尺寸: 13 mm x 56 mm x 13 mm
    • : ,
    • : 56 mm
    • : , 0.5 in
    • : , 12.7 mm
    • : 38 mm
    Tạm hết hàng
  4. 18 000 VND

    最小库存管理单元: 24002770, ID:2770

    规格:
    • 品牌: LION
    • 产品型号: 1/4*1/2
    • Đơn vị: mũi
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 25 g
    • 产品尺寸: 13 mm x 47 mm x 13 mm
    • : ,
    • : 47 mm
    • : , 0.25 in
    • : , 12.7 mm
    • : 32 mm
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mũi đào, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mũi đào có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 5381, LION 1/2*1/2, 台湾 55 g 19 000₫/mũi
ID 3374, ARDEN A0502398 53 g 101 000₫/mũi
ID 2770, LION 1/4*1/2, 台湾 25 g 18 000₫/mũi
ID 3371, ARDEN A0502134 18 g 99 000₫/mũi

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi đào theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 3374, 56mm
ID 5381, 51mm
ID 2770, 47mm
ID 3371, 42mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi đào theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 3374, 0.5in
ID 5381, 0.5in
ID 2770, 0.25in
ID 3371, 0.25in

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mũi đào theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 3374, 38mm
ID 5381, 35mm
ID 2770, 32mm
ID 3371, 29mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.