Mỏ lết thường,

Chuyên cung cấp mỏ lết thường có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 525 000 VND   499 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 6973138760167, ID:6612

    规格:
    • 品牌: Total
    • 产品型号: THT1010183
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6973138760167
    • 产品重量: 1920 g
    • : 460 mm
    • : , 450 mm
    • : 55 mm
  2. 209 000 VND   185 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002226, ID:2226

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 2282 g
    • 产品尺寸: 110 mm x 450 mm x 28 mm
    • : 450 mm
    • : , 450 mm
    • : 52 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mỏ lết thường, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mỏ lết thường có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 2226, Khác, 中国 2282 g 185 000₫/cái
ID 6612, Total THT1010183, 中国 1920 g 499 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết thường theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6612, 460mm
ID 2226, 450mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết thường theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6612, 55mm
ID 2226, 52mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.