Mỏ lết thường,

Chuyên cung cấp mỏ lết thường có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 140 000 VND   118 000 VND

    11 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002225, ID:2225

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1263 g
    • 产品尺寸: 99 mm x 375 mm x 24 mm
    • : 375 mm
    • : , 375 mm
    • : 45 mm
  2. 358 000 VND   340 000 VND

    16 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24007806, ID:7806

    规格:
    • 品牌: Top
    • 产品型号: 151226-15
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 1595 g
    • 产品尺寸: 375 mm x 100 mm x 25 mm
    • : 100 mm
    • : 375 mm
    • : , 375 mm
    • : 50 mm
  3. 151 000 VND   128 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002221, ID:2221

    规格:
    • 品牌: Yeti
    • Đơn vị: cái
    • 产品重量: 1491 g
    • 产品尺寸: 119 mm x 375 mm x 24 mm
    • : 375 mm
    • : , 375 mm
    • : 42 mm
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mỏ lết thường, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mỏ lết thường có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 7806, Top 151226-15, 台湾 1595 g 340 000₫/cái
ID 2221, Yeti 1491 g 128 000₫/cái
ID 2225, Khác, 中国 1263 g 118 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết thường theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 7806, 50mm
ID 2225, 45mm
ID 2221, 42mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.