Mỏ lết thường,

Chuyên cung cấp mỏ lết thường có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 63 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006096, ID:6096

    规格:
    • 品牌: LBM
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 644 g
    • 产品尺寸: 78 mm x 302 mm x 19 mm
    • : , 300 mm
    • : 302 mm
    • : 39 mm
    • : 14.9 mm
  2. 89 000 VND   85 000 VND

    11 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004857, ID:4857

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS210012
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 700 g
    • 产品尺寸: 97 mm x 345 mm x 20 mm
    • : 300 mm
    • : , 300 mm
    • : 35 mm
  3. 71 000 VND   60 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002224, ID:2224

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 673 g
    • 产品尺寸: 74 mm x 300 mm x 17 mm
    • : 300 mm
    • : , 300 mm
    • : 35 mm
  4. 85 000 VND   72 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002229, ID:2229

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 747 g
    • 产品尺寸: 75 mm x 300 mm x 17 mm
    • : 300 mm
    • : , 300 mm
    • : 35 mm
  5. 163 000 VND   155 000 VND

    11 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006291, ID:6291

    规格:
    • 品牌: C-Mart Tool
    • 产品型号: F0201-12
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 835 g
    • : , 300 mm
  6. 335 000 VND   289 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6933528717645, ID:6356

    规格:
    • 品牌: Tolsen
    • 产品型号: 15311
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6933528717645
    • 产品重量: 692 g
    • : , 300 mm
    • : 38 mm
  7. 105 000 VND   89 000 VND

    11 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004590, ID:4590

    规格:
    • 品牌: Theoid Tiger
    • Đơn vị: cái
    • 产品重量: 721 g
    • 产品尺寸: 100 mm x 330 mm x 25 mm
    • : 300 mm
    • : , 300 mm
    • : 35 mm
  8. 184 000 VND   175 000 VND

    11 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006173, ID:6173

    规格:
    • 品牌: Century
    • 产品型号: 0511245-12
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 663 g
    • 产品尺寸: 112 mm x 370 mm x 30 mm
    • : 19 mm
    • : 308 mm
    • : , 300 mm
    • : 35 mm
  9. 76 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006194, ID:6194

    规格:
    • 品牌: LIWIN
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 794 g
    • 产品尺寸: 100 mm x 354 mm x 25 mm
    • : 17.1 mm
    • : 300 mm
    • : , 300 mm
    • : 35 mm
  10. 168 000 VND   160 000 VND

    15 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6925582168112, ID:7503

    规格:
    • 品牌: Total
    • 产品型号: THT1010123
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6925582168112
    • 产品重量: 707 g
    • : 300 mm
    • : , 300 mm
    • : 35 mm
  11. 88 000 VND   75 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002220, ID:2220

    规格:
    • 品牌: Yeti
    • Đơn vị: cái
    • 产品重量: 707 g
    • 产品尺寸: 93 mm x 300 mm x 19 mm
    • : 300 mm
    • : , 300 mm
    • : 36 mm
    Tạm hết hàng
  12. Mỏ lết cao cấp 12 inch kèm 3 vòng miệng C-Mart F0002-12

    184 000 VND   175 000 VND

    11 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6933409410924, ID:9

    规格:
    • 品牌: C-Mart Tool
    • 产品型号: F0002-12
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6933409410924
    • 产品重量: 750 g
    • 产品尺寸: 85 mm x 305 mm x 20 mm
    • : , 300 mm
    • : 55 mm
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mỏ lết thường, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mỏ lết thường có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 6291, C-Mart Tool F0201-12, 台湾 835 g 155 000₫/cái
ID 6194, LIWIN, 中国 794 g 76 000₫/cái
ID 9, C-Mart Tool F0002-12, 台湾 750 g 175 000₫/cái
ID 2229, Khác, 中国 747 g 72 000₫/cái
ID 4590, Theoid Tiger 721 g 89 000₫/cái
ID 7503, Total THT1010123, 中国 707 g 160 000₫/cái
ID 2220, Yeti 707 g 75 000₫/cái
ID 4857, LS LS210012, 中国 700 g 85 000₫/cái
ID 6356, Tolsen 15311, 中国 692 g 289 000₫/cái
ID 2224, Khác, 中国 673 g 60 000₫/cái
ID 6173, Century 0511245-12, 中国 663 g 175 000₫/cái
ID 6096, LBM, 中国 644 g 63 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết thường theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6173, 308mm
ID 6096, 302mm
ID 6194, 300mm
ID 7503, 300mm
ID 2220, 300mm
ID 4590, 300mm
ID 4857, 300mm
ID 2224, 300mm
ID 2229, 300mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết thường theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 9, Mỏ lết cao cấp 12 inch kèm 3 vòng miệng C-Mart F0002-12 55mm
ID 6096, 39mm
ID 6356, 38mm
ID 2220, 36mm
ID 6194, 35mm
ID 7503, 35mm
ID 4590, 35mm
ID 4857, 35mm
ID 2224, 35mm
ID 2229, 35mm
ID 6173, 35mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết thường theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6173, 19mm
ID 6194, 17.1mm
ID 6096, 14.9mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.