Chuyên cung cấp mỏ lết thường có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng
12 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 4710728666292, ID:104
Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mỏ lết thường, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa
Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:
Mặt hàng | 产品重量 | 批发价 (VND) |
---|---|---|
ID 5737, LS LS210010, 中国 | 510 g | 70 000₫/cây |
ID 6227, C-Mart Tool F0201-10, 台湾 | 502 g | 117 000₫/cái |
ID 2228, Khác, 中国 | 493 g | 59 000₫/cái |
ID 5865, Tolsen 15310, 中国 | 481 g | 209 000₫/cái |
ID 104, Licota AWT-35037-10, 台湾 | 476 g | 315 000₫/cái |
ID 4946, King Tony 3611-10P | 460 g | 295 000₫/cái |
ID 2223, Khác, 中国 | 421 g | 45 000₫/cái |
ID 2855, Khác, 中国 | 410 g | 45 000₫/cái |
ID 4589, Theoid Tiger | 400 g | 75 000₫/cái |
ID 2219, Yeti | 360 g | 69 000₫/cái |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết thường theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | |
---|---|
ID 6227, | 15mm |
ID 5737, | 13.2mm |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết thường theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | |
---|---|
ID 5737, | 256mm |
ID 4946, | 256mm |
ID 2219, | 250mm |
ID 4589, | 250mm |
ID 2228, | 250mm |
ID 104, Mỏ lết cao cấp Licota AWT-35037-10 10inch/250mm | 250mm |
ID 2223, | 250mm |
ID 6227, | 250mm |
ID 5865, | 250mm |
ID 2855, | 250mm |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết thường theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | |
---|---|
ID 6227, | 36mm |
ID 5737, | 33mm |
ID 104, Mỏ lết cao cấp Licota AWT-35037-10 10inch/250mm | 32.8mm |
ID 2228, | 30mm |
ID 4589, | 30mm |
ID 4946, | 30mm |
ID 2219, | 26mm |
ID 2855, | 25mm |
ID 2223, | 25mm |
Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.