Mỏ lết thường,

Chuyên cung cấp mỏ lết thường có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 78 000 VND   70 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005737, ID:5737

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS210010
    • Đơn vị: cây
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 510 g
    • 产品尺寸: 87 mm x 300 mm x 20 mm
    • : 13.2 mm
    • : 256 mm
    • : , 250 mm
    • : 33 mm
  2. 311 000 VND   295 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004946, ID:4946

    规格:
    • 品牌: King Tony
    • 产品型号: 3611-10P
    • Đơn vị: cái
    • Mã vạch quốc tế: 4710591934009
    • 产品重量: 460 g
    • 产品尺寸: 256 mm x 70 mm x 16 mm
    • : 256 mm
    • : , 250 mm
    • : 30 mm
  3. 123 000 VND   117 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6933409426055, ID:6227

    规格:
    • 品牌: C-Mart Tool
    • 产品型号: F0201-10
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6933409426055
    • 产品重量: 502 g
    • 产品尺寸: 85 mm x 305 mm x 25 mm
    • : 15 mm
    • : 250 mm
    • : , 250 mm
    • : 36 mm
  4. 235 000 VND   209 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6933528717638, ID:5865

    规格:
    • 品牌: Tolsen
    • 产品型号: 15310
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6933528717638
    • 产品重量: 481 g
    • 产品尺寸: 316 mm x 108 mm x 24 mm
    • : 250 mm
    • : , 250 mm
  5. 50 000 VND   45 000 VND

    6 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002223, ID:2223

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 421 g
    • 产品尺寸: 60 mm x 250 mm x 16 mm
    • : 250 mm
    • : , 250 mm
    • : 25 mm
  6. 56 000 VND   45 000 VND

    6 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002855, ID:2855

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 410 g
    • 产品尺寸: 60 mm x 250 mm x 16 mm
    • : 250 mm
    • : , 250 mm
    • : 25 mm
  7. 69 000 VND   59 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002228, ID:2228

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 493 g
    • 产品尺寸: 73 mm x 250 mm x 16 mm
    • : 250 mm
    • : , 250 mm
    • : 30 mm
  8. 78 000 VND   69 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002219, ID:2219

    规格:
    • 品牌: Yeti
    • Đơn vị: cái
    • 产品重量: 360 g
    • 产品尺寸: 75 mm x 250 mm x 16 mm
    • : 250 mm
    • : , 250 mm
    • : 26 mm
    Tạm hết hàng
  9. Mỏ lết cao cấp Licota AWT-35037-10 10inch/250mm

    332 000 VND   315 000 VND

    12 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 4710728666292, ID:104

    规格:
    • 品牌: Licota
    • 产品型号: AWT-35037-10
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 4710728666292
    • 产品重量: 476 g
    • 产品尺寸: 70 mm x 250 mm x 10 mm
    • : 250 mm
    • : , 250 mm
    • : 32.8 mm
    Tạm hết hàng
  10. 88 000 VND   75 000 VND

    10 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004589, ID:4589

    规格:
    • 品牌: Theoid Tiger
    • Đơn vị: cái
    • 产品重量: 400 g
    • 产品尺寸: 85 mm x 295 mm x 20 mm
    • : 250 mm
    • : , 250 mm
    • : 30 mm
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mỏ lết thường, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mỏ lết thường có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 5737, LS LS210010, 中国 510 g 70 000₫/cây
ID 6227, C-Mart Tool F0201-10, 台湾 502 g 117 000₫/cái
ID 2228, Khác, 中国 493 g 59 000₫/cái
ID 5865, Tolsen 15310, 中国 481 g 209 000₫/cái
ID 104, Licota AWT-35037-10, 台湾 476 g 315 000₫/cái
ID 4946, King Tony 3611-10P 460 g 295 000₫/cái
ID 2223, Khác, 中国 421 g 45 000₫/cái
ID 2855, Khác, 中国 410 g 45 000₫/cái
ID 4589, Theoid Tiger 400 g 75 000₫/cái
ID 2219, Yeti 360 g 69 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết thường theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6227, 15mm
ID 5737, 13.2mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết thường theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5737, 256mm
ID 4946, 256mm
ID 2219, 250mm
ID 4589, 250mm
ID 2228, 250mm
ID 104, Mỏ lết cao cấp Licota AWT-35037-10 10inch/250mm 250mm
ID 2223, 250mm
ID 6227, 250mm
ID 5865, 250mm
ID 2855, 250mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết thường theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6227, 36mm
ID 5737, 33mm
ID 104, Mỏ lết cao cấp Licota AWT-35037-10 10inch/250mm 32.8mm
ID 2228, 30mm
ID 4589, 30mm
ID 4946, 30mm
ID 2219, 26mm
ID 2855, 25mm
ID 2223, 25mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.