Mỏ lết thường,

Chuyên cung cấp mỏ lết thường có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 42 000 VND   36 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002222, ID:2222

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 242 g
    • 产品尺寸: 55 mm x 200 mm x 13 mm
    • : 200 mm
    • : , 200 mm
    • : 24 mm
  2. 111 000 VND   105 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006172, ID:6172

    规格:
    • 品牌: Century
    • 产品型号: 0511245-8
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 296 g
    • 产品尺寸: 91 mm x 250 mm x 25 mm
    • : 13.5 mm
    • : 208 mm
    • : , 200 mm
    • : 27 mm
  3. Mỏ lết cao cấp 8 inch kèm 3 vòng miệng C-Mart F0002-8

    107 000 VND   102 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6933409410900, ID:8

    规格:
    • 品牌: C-Mart Tool
    • 产品型号: F0002-8
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6933409410900
    • 产品重量: 277 g
    • 产品尺寸: 60 mm x 213 mm x 14 mm
    • : , 200 mm
    • : 35 mm
  4. 54 000 VND   49 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005736, ID:5736

    规格:
    • 品牌: LS
    • 产品型号: LS210008
    • Đơn vị: cây
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 312 g
    • 产品尺寸: 82 mm x 255 mm x 17 mm
    • : 11.3 mm
    • : 207 mm
    • : , 200 mm
    • : 26 mm
  5. 41 000 VND   35 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004963, ID:4963

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 177 g
    • 产品尺寸: 60 mm x 200 mm x 14 mm
    • : 195 mm
    • : , 200 mm
    • : 25 mm
  6. 199 000 VND   169 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6933528717621, ID:6412

    规格:
    • 品牌: Tolsen
    • 产品型号: 15309
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6933528717621
    • 产品重量: 303 g
    • 产品尺寸: 98 mm x 268 mm x 33 mm
    • : 13 mm
    • : 210 mm
    • : , 200 mm
    • : 28 mm
  7. 74 000 VND   63 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004588, ID:4588

    规格:
    • 品牌: Theoid Tiger
    • Đơn vị: cái
    • 产品重量: 220 g
    • 产品尺寸: 82 mm x 253 mm x 17 mm
    • : 200 mm
    • : , 200 mm
    • : 25 mm
  8. 49 000 VND   42 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002227, ID:2227

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 205 g
    • 产品尺寸: 60 mm x 200 mm x 14 mm
    • : 200 mm
    • : , 200 mm
    • : 25 mm
  9. 71 000 VND   60 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004858, ID:4858

    规格:
    • 品牌: Yeti
    • Đơn vị: cái
    • 产品重量: 250 g
    • 产品尺寸: 80 mm x 255 mm x 20 mm
    • : 200 mm
    • : , 200 mm
    • : 25 mm
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mỏ lết thường, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mỏ lết thường có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 5736, LS LS210008, 中国 312 g 49 000₫/cây
ID 6412, Tolsen 15309, 中国 303 g 169 000₫/cái
ID 6172, Century 0511245-8, 中国 296 g 105 000₫/cái
ID 8, C-Mart Tool F0002-8, 台湾 277 g 102 000₫/cái
ID 4858, Yeti 250 g 60 000₫/cái
ID 2222, Khác, 中国 242 g 36 000₫/cái
ID 4588, Theoid Tiger 220 g 63 000₫/cái
ID 2227, Khác, 中国 205 g 42 000₫/cái
ID 4963, Khác, 中国 177 g 35 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết thường theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6412, 210mm
ID 6172, 208mm
ID 5736, 207mm
ID 4588, 200mm
ID 2227, 200mm
ID 2222, 200mm
ID 4858, 200mm
ID 4963, 195mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết thường theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 8, Mỏ lết cao cấp 8 inch kèm 3 vòng miệng C-Mart F0002-8 35mm
ID 6412, 28mm
ID 6172, 27mm
ID 5736, 26mm
ID 2227, 25mm
ID 4858, 25mm
ID 4963, 25mm
ID 4588, 25mm
ID 2222, 24mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết thường theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6172, 13.5mm
ID 6412, 13mm
ID 5736, 11.3mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.