Mỏ lết thường,

Chuyên cung cấp mỏ lết thường có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 28 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005393, ID:5393

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 越南 越南 Flag
    • 产品重量: 136 g
    • 产品尺寸: 50 mm x 150 mm x 14 mm
    • : , 150 mm
    • : 20 mm
  2. 54 000 VND   49 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24008225, ID:8225

    规格:
    • 品牌: C-Mart Tool
    • 产品型号: F0101-6
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 125 g
    • 产品尺寸: 150 mm x 45 mm x 10 mm
    • : 150 mm
    • : , 150 mm
    • : 20 mm
  3. 155 000 VND   129 000 VND

    7 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 6933528717614, ID:6370

    规格:
    • 品牌: Tolsen
    • 产品型号: 15308
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6933528717614
    • 产品重量: 142 g
    • 产品尺寸: 87 mm x 210 mm x 26 mm
    • : 10 mm
    • : 150 mm
    • : , 150 mm
    • : 20 mm
  4. 50 000 VND   45 000 VND

    3 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24006097, ID:6097

    规格:
    • 品牌: LBM
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 147 g
    • 产品尺寸: 78 mm x 210 mm x 2 mm
    • : 10 mm
    • : 152 mm
    • : , 150 mm
    • : 19.7 mm

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục mỏ lết thường, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các mỏ lết thường có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 6097, LBM, 中国 147 g 45 000₫/cái
ID 6370, Tolsen 15308, 中国 142 g 129 000₫/cái
ID 5393, Khác, 越南 136 g 28 000₫/cái
ID 8225, C-Mart Tool F0101-6, 中国 125 g 49 000₫/cái

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết thường theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6370, 20mm
ID 8225, 20mm
ID 5393, 20mm
ID 6097, 19.7mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm mỏ lết thường theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 6097, 152mm
ID 6370, 150mm
ID 8225, 150mm

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.