Máy buộc cành,

Chuyên cung cấp máy buộc cành có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 1 650 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24007573, ID:7573

    规格:
    • 品牌: SUCA
    • 产品型号: SC-9701
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 2397 g
    • 产品尺寸: 420 mm x 310 mm x 100 mm
    • : 30 mm
    • : 30 mm
    • : 80 mm
    • :
    • : ,
  2. 192 000 VND   154 000 VND

    22 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002120, ID:2120

    规格:
    • 品牌: Thai Châu Lục Nông
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1830 g
    • 产品尺寸: 140 mm x 225 mm x 90 mm
    • : ,
  3. 444 000 VND   305 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24002119, ID:2119

    规格:
    • 品牌: Thai Châu Lục Nông
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 4311 g
    • 产品尺寸: 135 mm x 200 mm x 225 mm
    • : ,
  4. 480 000 VND   360 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24000877, ID:877

    规格:
    • 品牌: Khác
    • 产品型号: GT877
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 4725 g
    • 产品尺寸: 230 mm x 220 mm x 145 mm
    • : ,
  5. 281 000 VND   245 000 VND

    21 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: B4000, ID:746

    规格:
    • 品牌: Khác
    • 产品型号: B4000
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 1433 g
    • 产品尺寸: 140 mm x 360 mm x 115 mm
    • : ,

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục máy buộc cành, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các máy buộc cành có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 877, Khác GT877, 中国 4725 g 360 000₫/套
ID 2119, Thai Châu Lục Nông, 中国 4311 g 305 000₫/套
ID 7573, SUCA SC-9701, 中国 2397 g 1 650 000₫/cái
ID 2120, Thai Châu Lục Nông, 中国 1830 g 154 000₫/套
ID 746, Khác B4000, 中国 1433 g 245 000₫/套

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.