Chuyên cung cấp máy buộc cành có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng
最小库存管理单元: BBCTL01, ID:163
Băng buộc cành chuyên dụng được sử dụng dụng cho dụng cụ buộc cây
免费送货
最小库存管理单元: 24000713, ID:713
Bộ 200 cuộn băng buộc cành gồm 10 cọc, chuyên dành cho các trang trại để tiết kiệm công vận chuyển
40 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24000712, ID:712
Bộ 100 cuộn băng buộc cành cho nhà vườn nhằm tối ưu chi phí vận chuyển và giá cả, dành cho nhà vườn có nhu cầu buộc 2 vạn mối buộc trở lên
4 200 VND 运费 !
最小库存管理单元: BBC5C, ID:173
Bộ 5 cuộn băng buộc cành cho dụng cụ buộc cành cây tự động
Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục máy buộc cành, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa
Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:
Mặt hàng | 产品重量 | 批发价 (VND) |
---|---|---|
ID 5430, Khác, 中国 | 10170 g | 928 000₫/套 |
ID 713, Khác, 中国 | 6050 g | 483 000₫/套 |
ID 5429, Khác, 中国 | 5085 g | 481 000₫/套 |
ID 712, Khác, 中国 | 4100 g | 247 000₫/套 |
ID 5428, Khác, 中国 | 1017 g | 100 000₫/cọc |
ID 417, Thai Châu Lục Nông, 中国 | 750 g | 51 000₫/套 |
ID 416, Thai Châu Lục Nông, 中国 | 373 g | 34 000₫/套 |
ID 173, Khác, 中国 | 250 g | 20 200₫/cái |
ID 5000, Khác, 中国 | 51 g | 5 800₫/cuộn |
ID 163, Thai Châu Lục Nông, 中国 | 35 g | 3 900₫/cuộn |
ID 8173, Thai Châu Lục Nông, 中国 | 35 g | 3 900₫/cuộn |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm máy buộc cành theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | |
---|---|
ID 8173, | 35.5mm |
ID 5000, | 34mm |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm máy buộc cành theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | |
---|---|
ID 5000, | 80mm |
ID 5428, | 80mm |
ID 416, | 75mm |
ID 173, Bộ 5 cuộn băng buộc cho dụng cụ buộc cành cây tự động | 75mm |
ID 417, | 75mm |
ID 712, Bộ 100 cuộn băng buộc cành cây | 75mm |
ID 163, Băng buộc cành cây cho dụng cụ buộc cành | 75mm |
ID 713, Bộ 200 cuộn băng buộc cành cây cho trang trại | 75mm |
ID 8173, | 70mm |
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm máy buộc cành theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng | |
---|---|
ID 5430, | |
ID 713, Bộ 200 cuộn băng buộc cành cây cho trang trại | |
ID 5429, | |
ID 712, Bộ 100 cuộn băng buộc cành cây | |
ID 5428, | |
ID 417, | |
ID 416, | |
ID 173, Bộ 5 cuộn băng buộc cho dụng cụ buộc cành cây tự động | |
ID 5000, | |
ID 163, Băng buộc cành cây cho dụng cụ buộc cành | |
ID 8173, |
Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.