Máy buộc cành,

Chuyên cung cấp máy buộc cành có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 4 900 VND   4 400 VND

    最小库存管理单元: 24004984, ID:4984

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cuộn
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 30 g
    • 产品尺寸: 70 mm x 70 mm x 10 mm
    • : 10 mm
    • : ,
    • : 70 mm
    • :
    • : ,
  2. 4 900 VND   4 400 VND

    最小库存管理单元: 24004983, ID:4983

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cuộn
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 23 g
    • 产品尺寸: 70 mm x 70 mm x 10 mm
    • : 10 mm
    • : ,
    • : 70 mm
    • :
    • : ,
  3. 4 700 VND   4 200 VND

    最小库存管理单元: 24004982, ID:4982

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cuộn
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 30 g
    • 产品尺寸: 70 mm x 70 mm x 10 mm
    • : 10 mm
    • : ,
    • : 70 mm
    • :
    • : ,
  4. 2 200 000 VND   1 700 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24005019, ID:5019

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: thùng
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 16000 g
    • 产品尺寸: 360 mm x 360 mm x 220 mm
    • : 10 mm
    • : ,
    • : 70 mm
    • :
    • : ,
  5. 880 000 VND   760 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24005018, ID:5018

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 6000 g
    • 产品尺寸: 210 mm x 210 mm x 70 mm
    • : 10 mm
    • : ,
    • : 70 mm
    • :
    • : ,
  6. 440 000 VND   400 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24005017, ID:5017

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 3000 g
    • 产品尺寸: 140 mm x 180 mm x 200 mm
    • : 10 mm
    • : ,
    • : 70 mm
    • :
    • : ,
  7. 88 000 VND   83 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005016, ID:5016

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cọc
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 600 g
    • 产品尺寸: 70 mm x 70 mm x 200 mm
    • : 10 mm
    • : ,
    • : 70 mm
    • :
    • : ,
  8. 2 100 000 VND   1 620 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24005015, ID:5015

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: thùng
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 16000 g
    • 产品尺寸: 360 mm x 360 mm x 220 mm
    • : 10 mm
    • : ,
    • : 70 mm
    • :
    • : ,
  9. 840 000 VND   725 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24005014, ID:5014

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 6000 g
    • 产品尺寸: 210 mm x 210 mm x 70 mm
    • : 1 mm
    • : ,
    • : 70 mm
    • :
    • : ,
  10. 420 000 VND   382 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24005013, ID:5013

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 3000 g
    • 产品尺寸: 140 mm x 180 mm x 200 mm
    • : 10 mm
    • : ,
    • : 70 mm
    • :
    • : ,
  11. 84 000 VND   79 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005012, ID:5012

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cọc
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 600 g
    • 产品尺寸: 70 mm x 70 mm x 200 mm
    • : 10 mm
    • : ,
    • : 70 mm
    • :
    • : ,
  12. 2 200 000 VND   1 700 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24005011, ID:5011

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: thùng
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 16000 g
    • 产品尺寸: 360 mm x 360 mm x 220 mm
    • : 10 mm
    • : ,
    • : 70 mm
    • :
    • : ,
  13. 880 000 VND   760 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24005010, ID:5010

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 6000 g
    • 产品尺寸: 210 mm x 210 mm x 70 mm
    • : 10 mm
    • : ,
    • : 70 mm
    • :
    • : ,
  14. 440 000 VND   400 000 VND

      免费送货

    最小库存管理单元: 24005009, ID:5009

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: 套
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 3000 g
    • 产品尺寸: 140 mm x 180 mm x 200 mm
    • : 10 mm
    • : ,
    • : 70 mm
    • :
    • : ,
  15. 88 000 VND   83 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24005008, ID:5008

    规格:
    • 品牌: Khác
    • Đơn vị: cọc
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 600 g
    • 产品尺寸: 70 mm x 70 mm x 200 mm
    • : 10 mm
    • : ,
    • : 70 mm
    • :
    • : ,

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục máy buộc cành, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các máy buộc cành có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 5011, Khác, 中国 16000 g 1 700 000₫/thùng
ID 5019, Khác, 中国 16000 g 1 700 000₫/thùng
ID 5015, Khác, 中国 16000 g 1 620 000₫/thùng
ID 5010, Khác, 中国 6000 g 760 000₫/套
ID 5014, Khác, 中国 6000 g 725 000₫/套
ID 5018, Khác, 中国 6000 g 760 000₫/套
ID 5009, Khác, 中国 3000 g 400 000₫/套
ID 5017, Khác, 中国 3000 g 400 000₫/套
ID 5013, Khác, 中国 3000 g 382 000₫/套
ID 5008, Khác, 中国 600 g 83 000₫/cọc
ID 5012, Khác, 中国 600 g 79 000₫/cọc
ID 5016, Khác, 中国 600 g 83 000₫/cọc
ID 4982, Khác, 中国 30 g 4 200₫/cuộn
ID 4984, Khác, 中国 30 g 4 400₫/cuộn
ID 4983, Khác, 中国 23 g 4 400₫/cuộn

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm máy buộc cành theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5012, 10mm
ID 5013, 10mm
ID 5011, 10mm
ID 5010, 10mm
ID 5008, 10mm
ID 5009, 10mm
ID 4984, 10mm
ID 5015, 10mm
ID 4982, 10mm
ID 4983, 10mm
ID 5019, 10mm
ID 5018, 10mm
ID 5016, 10mm
ID 5017, 10mm
ID 5014, 1mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm máy buộc cành theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 5011,
ID 5019,
ID 5015,
ID 5010,
ID 5014,
ID 5018,
ID 5009,
ID 5017,
ID 5013,
ID 5008,
ID 5012,
ID 5016,
ID 4983,
ID 4982,
ID 4984,

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.