Lưỡi cưa đĩa,

Chuyên cung cấp lưỡi cưa đĩa có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 73 000 VND   69 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004768, ID:4768

    规格:
    • 品牌: INGCO
    • 产品型号: TSB118510
    • Đơn vị: lưỡi
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 6925582152746
    • 产品重量: 327 g
    • 产品尺寸: 190 mm x 220 mm x 17 mm
    • : ,
    • : , 180 mm
    • : 185 mm
    • : , 20 mm
    • : 8200 r/min
    • : 2 mm
    • :
  2. 100 000 VND   85 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 088381670074, ID:2846

    规格:
    • 品牌: Makita
    • Đơn vị: lưỡi
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 253 g
    • 产品尺寸: 180 mm x 180 mm x 3 mm
    • : ,
    • : , 180 mm
    • : 180 mm
    • : , 25.4 mm
    • : 8300 r/min
    • : 2.5 mm
    • :
    Tạm hết hàng
  3. 199 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004737, ID:4737

    规格:
    • 品牌: Makita
    • 产品型号: P-67957
    • Đơn vị: lưỡi
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 088381998505
    • 产品重量: 357 g
    • 产品尺寸: 220 mm x 245 mm x 15 mm
    • : ,
    • : , 180 mm
    • : 185 mm
    • : , 20 mm
    • : 8300 r/min
    • : 2 mm
    • :
    Tạm hết hàng
  4. 219 000 VND   186 000 VND

    9 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002851, ID:2851

    规格:
    • 品牌: TOCDO
    • 产品型号: 6218
    • Đơn vị: lưỡi
    • 产地: 德国 德国 Flag
    • 产品重量: 316 g
    • 产品尺寸: 180 mm x 180 mm x 3 mm
    • : ,
    • : , 180 mm
    • : 180 mm
    • : , 25.4 mm
    • : 8000 r/min
    • : 2.5 mm
    • :
    Tạm hết hàng
  5. 187 000 VND   159 000 VND

    8 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002850, ID:2850

    规格:
    • 品牌: TOCDO
    • 产品型号: 6218
    • Đơn vị: lưỡi
    • 产地: 德国 德国 Flag
    • 产品重量: 304 g
    • 产品尺寸: 180 mm x 180 mm x 3 mm
    • : ,
    • : , 180 mm
    • : 180 mm
    • : , 25.4 mm
    • : 8000 r/min
    • : 2.5 mm
    • :
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục lưỡi cưa đĩa, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các lưỡi cưa đĩa có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 4737, Makita P-67957, 日本 357 g 199 000₫/lưỡi
ID 4768, INGCO TSB118510, 中国 327 g 69 000₫/lưỡi
ID 2851, TOCDO 6218, 德国 316 g 186 000₫/lưỡi
ID 2850, TOCDO 6218, 德国 304 g 159 000₫/lưỡi
ID 2846, Makita, 日本 253 g 85 000₫/lưỡi

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lưỡi cưa đĩa theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 4768, 185mm
ID 4737, 185mm
ID 2850, 180mm
ID 2851, 180mm
ID 2846, 180mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lưỡi cưa đĩa theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2850, 25.4mm
ID 2846, 25.4mm
ID 2851, 25.4mm
ID 4737, 20mm
ID 4768, 20mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lưỡi cưa đĩa theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2846, 8300r/min
ID 4737, 8300r/min
ID 4768, 8200r/min
ID 2850, 8000r/min
ID 2851, 8000r/min

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lưỡi cưa đĩa theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2850, 2.5mm
ID 2846, 2.5mm
ID 2851, 2.5mm
ID 4737, 2mm
ID 4768, 2mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lưỡi cưa đĩa theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2851,
ID 2850,
ID 4737,
ID 2846,
ID 4768,

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.