Lưỡi cưa đĩa,

Chuyên cung cấp lưỡi cưa đĩa có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 41 000 VND   35 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002246, ID:2246

    规格:
    • 品牌: Makita
    • 产品型号: D-03361
    • Đơn vị: đĩa
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 99 g
    • 产品尺寸: 110 mm x 110 mm x 2 mm
    • : ,
    • : , 115 mm
    • : 110 mm
    • : , 20 mm
    • : 12000 r/min
    • : 2.5 mm
    • :
    Tạm hết hàng
  2. 33 000 VND   28 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002247, ID:2247

    规格:
    • 品牌: Makita
    • 产品型号: A-81617
    • Đơn vị: đĩa
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • 产品重量: 80 g
    • 产品尺寸: 110 mm x 110 mm x 2 mm
    • : ,
    • : , 115 mm
    • : 110 mm
    • : , 20 mm
    • : 12000 r/min
    • : 2 mm
    • :
    Tạm hết hàng
  3. 76 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24004736, ID:4736

    规格:
    • 品牌: Makita
    • 产品型号: D-15578
    • Đơn vị: lưỡi
    • 产地: 日本 日本 Flag
    • Mã vạch quốc tế: 088381186742
    • 产品重量: 100 g
    • 产品尺寸: 145 mm x 170 mm x 12 mm
    • : ,
    • : , 115 mm
    • : 110 mm
    • : , 20 mm
    • : 13890 r/min
    • : 1.7 mm
    • :
    Tạm hết hàng
  4. 65 000 VND   55 000 VND

    5 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002248, ID:2248

    规格:
    • 品牌: TOCDO
    • 产品型号: 6218
    • Đơn vị: đĩa
    • 产地: 德国 德国 Flag
    • 产品重量: 96 g
    • 产品尺寸: 110 mm x 110 mm x 2 mm
    • : ,
    • : , 115 mm
    • : 110 mm
    • : , 20 mm
    • : 11000 r/min
    • : 2 mm
    • :
    Tạm hết hàng

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục lưỡi cưa đĩa, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các lưỡi cưa đĩa có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 4736, Makita D-15578, 日本 100 g 76 000₫/lưỡi
ID 2246, Makita D-03361, 日本 99 g 35 000₫/đĩa
ID 2248, TOCDO 6218, 德国 96 g 55 000₫/đĩa
ID 2247, Makita A-81617, 日本 80 g 28 000₫/đĩa

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lưỡi cưa đĩa theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 4736, 13890r/min
ID 2247, 12000r/min
ID 2246, 12000r/min
ID 2248, 11000r/min

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lưỡi cưa đĩa theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2246, 2.5mm
ID 2248, 2mm
ID 2247, 2mm
ID 4736, 1.7mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lưỡi cưa đĩa theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2248,
ID 2247,
ID 2246,
ID 4736,

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.