Chuyên cung cấp lục giác bông 2 đầu chữ t có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng
68 000 VND65 000 VND
6 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24002001, ID:2001
规格:
品牌: TopGold
Đơn vị: cây
产地: 台湾
产品重量: 50 g
产品尺寸: 94 mm x 240 mm x 15 mm
:
,
4.43 mm
:
210 mm
:
94 mm
:
,
71 000 VND67 000 VND
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24002002, ID:2002
规格:
品牌: TopGold
Đơn vị: cây
产地: 台湾
产品重量: 64 g
产品尺寸: 104 mm x 210 mm x 15 mm
:
,
4.99 mm
:
210 mm
:
104 mm
:
,
58 000 VND55 000 VND
3 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003503, ID:3503
规格:
品牌: Standard
Đơn vị: cây
产地: 台湾
产品重量: 21 g
产品尺寸: 82 mm x 135 mm x 15 mm
:
,
2.74 mm
:
135 mm
:
82 mm
:
,
55 000 VND52 000 VND
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24001998, ID:1998
规格:
品牌: TopGold
Đơn vị: cây
产地: 台湾
产品重量: 21 g
产品尺寸: 82 mm x 133 mm x 15 mm
:
,
2.74 mm
:
133 mm
:
82 mm
:
,
65 000 VND62 000 VND
6 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24002000, ID:2000
规格:
品牌: TopGold
Đơn vị: cây
产地: 台湾
产品重量: 42 g
产品尺寸: 93 mm x 155 mm x 15 mm
:
,
3.86 mm
:
155 mm
:
93 mm
:
,
68 000 VND65 000 VND
3 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003505, ID:3505
规格:
品牌: Standard
Đơn vị: cây
产地: 台湾
产品重量: 42 g
产品尺寸: 93 mm x 155 mm x 20 mm
:
,
3.86 mm
:
155 mm
:
93 mm
:
,
58 000 VND55 000 VND
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24001999, ID:1999
规格:
品牌: TopGold
Đơn vị: cây
产地: 台湾
产品重量: 22 g
产品尺寸: 82 mm x 137 mm x 15 mm
:
,
3.27 mm
:
137 mm
:
82 mm
:
,
60 000 VND57 000 VND
3 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003504, ID:3504
规格:
品牌: Standard
Đơn vị: cây
产地: 台湾
产品重量: 21 g
产品尺寸: 82 mm x 135 mm x 15 mm
:
,
3.27 mm
:
135 mm
:
82 mm
:
,
78 000 VND74 000 VND
4 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003508, ID:3508
规格:
品牌: Standard
Đơn vị: cây
产地: 台湾
产品重量: 65 g
产品尺寸: 105 mm x 205 mm x 20 mm
:
,
5.52 mm
:
205 mm
:
105 mm
:
,
74 000 VND70 000 VND
4 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003507, ID:3507
规格:
品牌: Standard
Đơn vị: cây
产地: 台湾
产品重量: 65 g
产品尺寸: 105 mm x 205 mm x 18 mm
:
,
4.99 mm
:
205 mm
:
105 mm
:
,
74 000 VND70 000 VND
4 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24002003, ID:2003
规格:
品牌: TopGold
Đơn vị: cây
产地: 台湾
产品重量: 65 g
产品尺寸: 104 mm x 207 mm x 18 mm
:
,
5.52 mm
:
210 mm
:
104 mm
:
,
71 000 VND67 000 VND
3 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003506, ID:3506
规格:
品牌: Standard
Đơn vị: cây
产地: 台湾
产品重量: 49 g
产品尺寸: 93 mm x 210 mm x 20 mm
:
,
4.43 mm
:
210 mm
:
93 mm
:
,
81 000 VND77 000 VND
4 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24003509, ID:3509
规格:
品牌: Standard
Đơn vị: cây
产地: 台湾
产品重量: 96 g
产品尺寸: 105 mm x 260 mm x 20 mm
:
,
6.65 mm
:
260 mm
:
105 mm
:
,
76 000 VND72 000 VND
5 000 VND 运费 !
最小库存管理单元: 24002004, ID:2004
规格:
品牌: TopGold
Đơn vị: cây
产地: 台湾
产品重量: 95 g
产品尺寸: 105 mm x 256 mm x 20 mm
:
,
6.65 mm
:
256 mm
:
105 mm
:
,
Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục lục giác bông 2 đầu chữ t, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa
Bảng kê khối lượng giữa các lục giác bông 2 đầu chữ t có cùng này
Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:
Mặt hàng
产品重量
批发价 (VND)
ID 3509, Standard, 台湾
96 g
77 000₫/cây
ID 2004, TopGold, 台湾
95 g
72 000₫/cây
ID 3507, Standard, 台湾
65 g
70 000₫/cây
ID 2003, TopGold, 台湾
65 g
70 000₫/cây
ID 3508, Standard, 台湾
65 g
74 000₫/cây
ID 2002, TopGold, 台湾
64 g
67 000₫/cây
ID 2001, TopGold, 台湾
50 g
65 000₫/cây
ID 3506, Standard, 台湾
49 g
67 000₫/cây
ID 2000, TopGold, 台湾
42 g
62 000₫/cây
ID 3505, Standard, 台湾
42 g
65 000₫/cây
ID 1999, TopGold, 台湾
22 g
55 000₫/cây
ID 3503, Standard, 台湾
21 g
55 000₫/cây
ID 1998, TopGold, 台湾
21 g
52 000₫/cây
ID 3504, Standard, 台湾
21 g
57 000₫/cây
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lục giác bông 2 đầu chữ t theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 2004,
6.65mm
ID 3509,
6.65mm
ID 3508,
5.52mm
ID 2003,
5.52mm
ID 2002,
4.99mm
ID 3507,
4.99mm
ID 3506,
4.43mm
ID 2001,
4.43mm
ID 2000,
3.86mm
ID 3505,
3.86mm
ID 1999,
3.27mm
ID 3504,
3.27mm
ID 3503,
2.74mm
ID 1998,
2.74mm
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lục giác bông 2 đầu chữ t theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 3509,
260mm
ID 2004,
256mm
ID 3506,
210mm
ID 2001,
210mm
ID 2003,
210mm
ID 2002,
210mm
ID 3508,
205mm
ID 3507,
205mm
ID 2000,
155mm
ID 3505,
155mm
ID 1999,
137mm
ID 3504,
135mm
ID 3503,
135mm
ID 1998,
133mm
So sánh theo
Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lục giác bông 2 đầu chữ t theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:
Mặt hàng
ID 3507,
105mm
ID 3508,
105mm
ID 3509,
105mm
ID 2004,
105mm
ID 2002,
104mm
ID 2003,
104mm
ID 2001,
94mm
ID 2000,
93mm
ID 3505,
93mm
ID 3506,
93mm
ID 1999,
82mm
ID 3503,
82mm
ID 1998,
82mm
ID 3504,
82mm
Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.