Lục giác bi 2 đầu chữ T,

Chuyên cung cấp lục giác bi 2 đầu chữ t có là . So sánh nhanh chóng, lựa chọn dễ dàng

  1. 79 000 VND   72 000 VND

    4 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24003500, ID:3500

    规格:
    • 品牌: Standard
    • Đơn vị: cây
    • 产地: 台湾 台湾 Flag
    • 产品重量: 80 g
    • 产品尺寸: 93 mm x 195 mm x 20 mm
    • : , 6 mm
    • : 195 mm
    • : 93 mm
    • : ,
  2. 42 000 VND   40 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002406, ID:2406

    规格:
    • 品牌: Berker
    • Đơn vị: cái
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 100 g
    • 产品尺寸: 95 mm x 210 mm x 20 mm
    • : , 6 mm
    • : 210 mm
    • : 95 mm
    • : ,
  3. 26 000 VND

    2 000 VND 运费 !

    最小库存管理单元: 24002401, ID:2401

    规格:
    • 品牌: DZT Tools
    • Đơn vị: cây
    • 产地: 中国 中国 Flag
    • 产品重量: 90 g
    • 产品尺寸: 90 mm x 200 mm x 10 mm
    • : , 6 mm
    • : 200 mm
    • : 90 mm
    • : ,

Ngoài các sản phẩm trên đây, nếu trên chưa thật sự đúng nhu cầu của bạn thì bạn có thể xem toàn bộ mặt hàng trong danh mục lục giác bi 2 đầu chữ t, trong danh mục này chúng tôi cũng đã có bộ lọc theo rất chi tiết để bạn nhanh chóng chọn lựa

Bảng kê khối lượng giữa các lục giác bi 2 đầu chữ t có cùng này

Giá thành của các mặt hàng dụng cụ, vật tư phụ thuộc tương đối nhiều vào nguyên vật liệu cấu tạo. Trong cùng một phân khúc sản phẩm, cùng công nghệ chế tạo và cùng loại nguyên vật liệu thì các sản phẩm có khối lượng lớn hơn thường tốt và bền hơn. Để tiện so sánh khối lượng giữa các mặt hàng bên trên, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Mặt hàng 产品重量 批发价 (VND)
ID 2406, Berker, 中国 100 g 40 000₫/cái
ID 2401, DZT Tools, 中国 90 g 26 000₫/cây
ID 3500, Standard, 台湾 80 g 72 000₫/cây

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lục giác bi 2 đầu chữ t theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2406, 210mm
ID 2401, 200mm
ID 3500, 195mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lục giác bi 2 đầu chữ t theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 2406, 95mm
ID 3500, 93mm
ID 2401, 90mm

So sánh theo

Dưới đây là bảng so sánh sản phẩm lục giác bi 2 đầu chữ t theo thuộc tính , những mặt hàng không liệt kê là do chưa có dữ liệu thuộc tính này:

Mặt hàng
ID 3500,
ID 2401,
ID 2406,

Trên đây, chúng tôi đã so sánh giữa các mặt hàng có cùng là để bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng yêu cầu. Nếu chưa đủ thông tin, xin liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn.